Tìm hiểu thêm về FATGF

Thông tin giá FATGF

Website chính thức FATGF

Tokenomics của FATGF

Dự báo giá FATGF

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. FATGF (FATGF)/

Logo FATGF

Giá FATGF (FATGF)

Biểu đồ giá FATGF (FATGF) theo thời gian thực

$0.00033398
$0.00033398$0.00033398
-5.40%1D
USD
Tổng quan
FATGF là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của FATGF (FATGF) hôm nay

FATGF (FATGF) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 326.26K USD. Giá từ FATGF sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của FATGF:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.41%
Biến động giá trong 24 giờ của FATGF
982.25M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FATGF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FATGF chính xác.

Hiệu suất giá FATGF (FATGF) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của FATGF/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của FATGF/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của FATGF/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của FATGF/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-5.41%
30 ngày$ 0+1.10%
60 ngày$ 0-34.14%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá FATGF (FATGF)

Khám phá phân tích giá mới nhất của FATGF: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00758849
$ 0.00758849$ 0.00758849

+0.81%

-5.41%

-5.19%

Thông tin thị trường FATGF (FATGF)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 326.26K
$ 326.26K$ 326.26K

--
----

982.25M
982.25M 982.25M

FATGF (FATGF) là gì

$FATGF is inspired by the fat wojack girlfriend memes, a broadly appealing narrative where, whether out of desperation or attraction, a man bites off perhaps more than he can chew. While the memes may appear crude, they are actually a poignant commentary on modern society. On one hand, horny desperation, realized through the ubiquity of social media and modern dating culture. On the other, bravery in the face of social norms – an embrace of feminine confidence and a rejection of the thinspo culture that promotes body dysmorphia. Does he care that the woman is much larger than he? Perhaps, in fact, he likes it. Or, nihilistically, he doesn’t care one way or the other – he is motivated not out of desperation or attraction, but depression and anxiety. And what of the woman? The expression on her face says it all. Perhaps she settled long ago, resigned to mediocrity. But why? However you perceive it, the answer to one question determines whether you dine on fois gras or fish filet: can you handle all this woman?

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo FATGF (FATGF)

Website chính thức

Tokenomics của FATGF (FATGF)

Hiểu rõ tokenomics của FATGF (FATGF) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FATGF ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về FATGF (FATGF)

Giá của FATGF (FATGF) hôm nay là bao nhiêu?
Giá FATGF (FATGF) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của FATGF (FATGF) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của FATGF là $ 326.26K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FATGF với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của FATGF (FATGF) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của FATGF (FATGF) là 982.25M USD.
Giá thấp nhất của FATGF (FATGF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của FATGF (FATGF) là 0 USD.
Giá cao nhất của FATGF (FATGF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của FATGF (FATGF) là 0.00758849 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của FATGF (FATGF) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của FATGF (FATGF) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FATGF/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FATGF/VND
₫--
1 FATGF/AUD
A$--
1 FATGF/GBP
£--
1 FATGF/EUR
€--
1 FATGF/USD
$--
1 FATGF/MYR
RM--
1 FATGF/TRY
₺--
1 FATGF/JPY
¥--
1 FATGF/RUB
₽--
1 FATGF/INR
₹--
1 FATGF/IDR
Rp--
1 FATGF/KRW
₩--
1 FATGF/PHP
₱--
1 FATGF/EGP
£E.--
1 FATGF/BRL
R$--
1 FATGF/CAD
C$--
1 FATGF/BDT
৳--
1 FATGF/NGN
₦--
1 FATGF/UAH
₴--
1 FATGF/VES
Bs--
1 FATGF/CLP
$--
1 FATGF/PKR
Rs--
1 FATGF/KZT
₸--
1 FATGF/THB
฿--
1 FATGF/TWD
NT$--
1 FATGF/AED
د.إ--
1 FATGF/CHF
Fr--
1 FATGF/HKD
HK$--
1 FATGF/MAD
.د.م--
1 FATGF/MXN
$--
1 FATGF/PLN
zł--
1 FATGF/RON
лв--
1 FATGF/SEK
kr--
1 FATGF/BGN
лв--
1 FATGF/HUF
Ft--
1 FATGF/CZK
Kč--
1 FATGF/KWD
د.ك--
1 FATGF/ILS
₪--