Tìm hiểu thêm về USDF

Thông tin giá USDF

Website chính thức USDF

Tokenomics của USDF

Dự báo giá USDF

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Falcon USD (USDF)/

Logo Falcon USD

Giá Falcon USD (USDF)

Biểu đồ giá Falcon USD (USDF) theo thời gian thực

$0.999926
$0.999926$0.999926
0.00%1D
USD
Tổng quan
USDF là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Falcon USD (USDF) hôm nay

Falcon USD (USDF) hiện đang giao dịch ở mức 0.999926 USD với vốn hoá thị trường là $ 540.40M USD. Giá từ USDF sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Falcon USD:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.00%
Biến động giá trong 24 giờ của Falcon USD
540.44M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USDF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USDF chính xác.

Hiệu suất giá Falcon USD (USDF) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Falcon USD/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Falcon USD/USD là $ +0.0001356899.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Falcon USD/USD là $ -0.0093361090.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Falcon USD/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.00%
30 ngày$ +0.0001356899+0.01%
60 ngày$ -0.0093361090-0.93%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Falcon USD (USDF)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Falcon USD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.999613
$ 0.999613$ 0.999613

$ 1.0
$ 1.0$ 1.0

$ 1.075
$ 1.075$ 1.075

+0.01%

-0.00%

+0.06%

Thông tin thị trường Falcon USD (USDF)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 540.40M
$ 540.40M$ 540.40M

--
----

540.44M
540.44M 540.44M

Falcon USD (USDF) là gì

Falcon, the next-generation platform transforming synthetic dollars into sustainable yield opportunities. Our mission is clear: Your Crypto, Your Yields. Falcon aims to empower users and institutions to unlock the true yield potential of their digital assets. Falcon is built on the foundation of trust, transparency, and robust technology. Our team of experienced professionals brings expertise from blockchain, financial engineering, and quantitative analysis to ensure we deliver a protocol that balances reliability with performance. We are committed to enable users to make the most of their assets while adhering to the highest standards of accountability. Our mission extends beyond creating a protocol—it’s about fostering a system that prioritizes user returns and sustainable growth.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Falcon USD (USDF)

Website chính thức

Tokenomics của Falcon USD (USDF)

Hiểu rõ tokenomics của Falcon USD (USDF) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USDF ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Falcon USD (USDF)

Giá của Falcon USD (USDF) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Falcon USD (USDF) theo thời gian thực là 0.999926 USD.
Vốn hoá thị trường của Falcon USD (USDF) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Falcon USD là $ 540.40M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USDF với giá 0.999926 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Falcon USD (USDF) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Falcon USD (USDF) là 540.44M USD.
Giá thấp nhất của Falcon USD (USDF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Falcon USD (USDF) là 0.94524 USD.
Giá cao nhất của Falcon USD (USDF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Falcon USD (USDF) là 1.075 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Falcon USD (USDF) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Falcon USD (USDF) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USDF/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USDF/VND
₫26,313.05269
1 USDF/AUD
A$1.51988752
1 USDF/GBP
£0.72994598
1 USDF/EUR
€0.83993784
1 USDF/USD
$0.999926
1 USDF/MYR
RM4.21968772
1 USDF/TRY
₺39.82705258
1 USDF/JPY
¥143.989344
1 USDF/RUB
₽78.5941836
1 USDF/INR
₹85.7936508
1 USDF/IDR
Rp16,127.83645178
1 USDF/KRW
₩1,362.28918314
1 USDF/PHP
₱56.50581826
1 USDF/EGP
£E.49.2463555
1 USDF/BRL
R$5.41959892
1 USDF/CAD
C$1.35989936
1 USDF/BDT
৳122.62092538
1 USDF/NGN
₦1,528.9368503
1 USDF/UAH
₴41.68691494
1 USDF/VES
Bs108.991934
1 USDF/CLP
$929.93118
1 USDF/PKR
Rs283.73900176
1 USDF/KZT
₸519.17157846
1 USDF/THB
฿32.28761054
1 USDF/TWD
NT$28.91785992
1 USDF/AED
د.إ3.66972842
1 USDF/CHF
Fr0.78994154
1 USDF/HKD
HK$7.83941984
1 USDF/MAD
.د.م8.96933622
1 USDF/MXN
$18.62862138
1 USDF/PLN
zł3.5997336
1 USDF/RON
лв4.28968254
1 USDF/SEK
kr9.55929256
1 USDF/BGN
лв1.65987716
1 USDF/HUF
Ft338.83492436
1 USDF/CZK
Kč20.91845192
1 USDF/KWD
د.ك0.30497743
1 USDF/ILS
₪3.33975284