Tìm hiểu thêm về EXCC

Thông tin giá EXCC

Whitepaper EXCC

Website chính thức EXCC

Tokenomics của EXCC

Dự báo giá EXCC

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. ExchangeCoin (EXCC)/

Logo ExchangeCoin

Giá ExchangeCoin (EXCC)

Biểu đồ giá ExchangeCoin (EXCC) theo thời gian thực

$0.02298567
$0.02298567$0.02298567
-0.90%1D
USD
Tổng quan
EXCC là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của ExchangeCoin (EXCC) hôm nay

ExchangeCoin (EXCC) hiện đang giao dịch ở mức 0.02298567 USD với vốn hoá thị trường là $ 700.59K USD. Giá từ EXCC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của ExchangeCoin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.91%
Biến động giá trong 24 giờ của ExchangeCoin
30.48M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá EXCC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá EXCC chính xác.

Hiệu suất giá ExchangeCoin (EXCC) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của ExchangeCoin/USD là $ -0.00021150082306847.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của ExchangeCoin/USD là $ +0.0002432550.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của ExchangeCoin/USD là $ +0.0051595749.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của ExchangeCoin/USD là $ +0.002712412753238875.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00021150082306847-0.91%
30 ngày$ +0.0002432550+1.06%
60 ngày$ +0.0051595749+22.45%
90 ngày$ +0.002712412753238875+13.38%

Phân tích giá ExchangeCoin (EXCC)

Khám phá phân tích giá mới nhất của ExchangeCoin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.02279256
$ 0.02279256$ 0.02279256

$ 0.02322242
$ 0.02322242$ 0.02322242

$ 0.259997
$ 0.259997$ 0.259997

+0.12%

-0.91%

+1.88%

Thông tin thị trường ExchangeCoin (EXCC)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 700.59K
$ 700.59K$ 700.59K

--
----

30.48M
30.48M 30.48M

ExchangeCoin (EXCC) là gì

TheEXCCcoin was created in 2017 to provide finance in support of an idea to build a decentralised exchange platform. The platform was developed to offer services to semi-professional cryptocurrency traders. The Exchange Coin is one of the rare cryptocurrencies with a value reflected in the features of real products. It is similar to the traditional market and stock exchange setting. This project has been developed based on a solid foundation and innovative plans which is aimed at providing long-term benefits to all holders of theEXCCcoins.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo ExchangeCoin (EXCC)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của ExchangeCoin (EXCC)

Hiểu rõ tokenomics của ExchangeCoin (EXCC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token EXCC ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về ExchangeCoin (EXCC)

Giá của ExchangeCoin (EXCC) hôm nay là bao nhiêu?
Giá ExchangeCoin (EXCC) theo thời gian thực là 0.02298567 USD.
Vốn hoá thị trường của ExchangeCoin (EXCC) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của ExchangeCoin là $ 700.59K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của EXCC với giá 0.02298567 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của ExchangeCoin (EXCC) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của ExchangeCoin (EXCC) là 30.48M USD.
Giá thấp nhất của ExchangeCoin (EXCC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của ExchangeCoin (EXCC) là 0 USD.
Giá cao nhất của ExchangeCoin (EXCC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của ExchangeCoin (EXCC) là 0.259997 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của ExchangeCoin (EXCC) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của ExchangeCoin (EXCC) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

EXCC/Tiền tệ địa phương

 
 
1 EXCC/VND
₫604.86790605
1 EXCC/AUD
A$0.0349382184
1 EXCC/GBP
£0.0167795391
1 EXCC/EUR
€0.0193079628
1 EXCC/USD
$0.02298567
1 EXCC/MYR
RM0.0969995274
1 EXCC/TRY
₺0.9155192361
1 EXCC/JPY
¥3.30993648
1 EXCC/RUB
₽1.806673662
1 EXCC/INR
₹1.972170486
1 EXCC/IDR
Rp370.7365610001
1 EXCC/KRW
₩31.3154469513
1 EXCC/PHP
₱1.2989202117
1 EXCC/EGP
£E.1.1320442475
1 EXCC/BRL
R$0.1245823314
1 EXCC/CAD
C$0.0312605112
1 EXCC/BDT
৳2.8187327121
1 EXCC/NGN
₦35.1462387135
1 EXCC/UAH
₴0.9582725823
1 EXCC/VES
Bs2.50543803
1 EXCC/CLP
$21.3766731
1 EXCC/PKR
Rs6.5224137192
1 EXCC/KZT
₸11.9343897207
1 EXCC/THB
฿0.7422072843
1 EXCC/TWD
NT$0.6647455764
1 EXCC/AED
د.إ0.0843574089
1 EXCC/CHF
Fr0.0181586793
1 EXCC/HKD
HK$0.1802076528
1 EXCC/MAD
.د.م0.2061814599
1 EXCC/MXN
$0.4282230321
1 EXCC/PLN
zł0.082748412
1 EXCC/RON
лв0.0986085243
1 EXCC/SEK
kr0.2197430052
1 EXCC/BGN
лв0.0381562122
1 EXCC/HUF
Ft7.7889241362
1 EXCC/CZK
Kč0.4808602164
1 EXCC/KWD
د.ك0.00701062935
1 EXCC/ILS
₪0.0767721378