Tìm hiểu thêm về ERN

Thông tin giá ERN

Website chính thức ERN

Tokenomics của ERN

Dự báo giá ERN

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Ethos Reserve Note (ERN)/

Logo Ethos Reserve Note

Giá Ethos Reserve Note (ERN)

Biểu đồ giá Ethos Reserve Note (ERN) theo thời gian thực

$0.968385
$0.968385$0.968385
-0.90%1D
USD
Tổng quan
ERN là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Ethos Reserve Note (ERN) hôm nay

Ethos Reserve Note (ERN) hiện đang giao dịch ở mức 0.968385 USD với vốn hoá thị trường là $ 73.29K USD. Giá từ ERN sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Ethos Reserve Note:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.98%
Biến động giá trong 24 giờ của Ethos Reserve Note
75.68K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ERN/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ERN chính xác.

Hiệu suất giá Ethos Reserve Note (ERN) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Ethos Reserve Note/USD là $ -0.0096633948252226.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Ethos Reserve Note/USD là $ -0.0203286284.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Ethos Reserve Note/USD là $ +0.0189400611.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Ethos Reserve Note/USD là $ +0.009595416636389.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0096633948252226-0.98%
30 ngày$ -0.0203286284-2.09%
60 ngày$ +0.0189400611+1.96%
90 ngày$ +0.009595416636389+1.00%

Phân tích giá Ethos Reserve Note (ERN)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Ethos Reserve Note: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.962916
$ 0.962916$ 0.962916

$ 0.978048
$ 0.978048$ 0.978048

$ 1.12
$ 1.12$ 1.12

-0.25%

-0.98%

-1.09%

Thông tin thị trường Ethos Reserve Note (ERN)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 73.29K
$ 73.29K$ 73.29K

--
----

75.68K
75.68K 75.68K

Ethos Reserve Note (ERN) là gì

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Ethos Reserve Note (ERN)

Website chính thức

Tokenomics của Ethos Reserve Note (ERN)

Hiểu rõ tokenomics của Ethos Reserve Note (ERN) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ERN ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Ethos Reserve Note (ERN)

Giá của Ethos Reserve Note (ERN) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Ethos Reserve Note (ERN) theo thời gian thực là 0.968385 USD.
Vốn hoá thị trường của Ethos Reserve Note (ERN) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Ethos Reserve Note là $ 73.29K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ERN với giá 0.968385 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Ethos Reserve Note (ERN) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Ethos Reserve Note (ERN) là 75.68K USD.
Giá thấp nhất của Ethos Reserve Note (ERN) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Ethos Reserve Note (ERN) là 0.901836 USD.
Giá cao nhất của Ethos Reserve Note (ERN) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Ethos Reserve Note (ERN) là 1.12 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ethos Reserve Note (ERN) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ethos Reserve Note (ERN) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ERN/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ERN/VND
₫25,483.051275
1 ERN/AUD
A$1.4719452
1 ERN/GBP
£0.70692105
1 ERN/EUR
€0.8134434
1 ERN/USD
$0.968385
1 ERN/MYR
RM4.0865847
1 ERN/TRY
₺38.57077455
1 ERN/JPY
¥139.44744
1 ERN/RUB
₽76.115061
1 ERN/INR
₹82.9131237
1 ERN/IDR
Rp15,619.11071655
1 ERN/KRW
₩1,319.31804015
1 ERN/PHP
₱54.72343635
1 ERN/EGP
£E.47.69296125
1 ERN/BRL
R$5.2486467
1 ERN/CAD
C$1.3170036
1 ERN/BDT
৳118.75305255
1 ERN/NGN
₦1,480.70908425
1 ERN/UAH
₴40.37197065
1 ERN/VES
Bs105.553965
1 ERN/CLP
$900.59805
1 ERN/PKR
Rs274.7889276
1 ERN/KZT
₸502.79517585
1 ERN/THB
฿31.26915165
1 ERN/TWD
NT$28.0056942
1 ERN/AED
د.إ3.55397295
1 ERN/CHF
Fr0.76502415
1 ERN/HKD
HK$7.5921384
1 ERN/MAD
.د.م8.68641345
1 ERN/MXN
$18.04101255
1 ERN/PLN
zł3.486186
1 ERN/RON
лв4.15437165
1 ERN/SEK
kr9.2577606
1 ERN/BGN
лв1.6075191
1 ERN/HUF
Ft328.1469411
1 ERN/CZK
Kč20.2586142
1 ERN/KWD
د.ك0.295357425
1 ERN/ILS
₪3.2344059