Giá Ethernity Chain (ERN)
Ethernity Chain (ERN) hiện đang giao dịch ở mức 0.946591 USD với vốn hoá thị trường là $ 22.75M USD. Giá từ ERN sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá ERN/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ERN chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Ethernity Chain/USD là $ -0.0133128400499942.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Ethernity Chain/USD là $ -0.2636684740.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Ethernity Chain/USD là $ -0.2930575688.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Ethernity Chain/USD là $ -0.3128162296191345.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ -0.0133128400499942 | -1.38% |
30 ngày | $ -0.2636684740 | -27.85% |
60 ngày | $ -0.2930575688 | -30.95% |
90 ngày | $ -0.3128162296191345 | -24.83% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Ethernity Chain: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+0.03%
-1.38%
-8.24%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Welcome to the Future of Entertainment with Ethernity Chain! Initially launched as an NFT marketplace, Ethernity Chain has transformed into an ETH Layer 2 platform with enhanced AI-driven security, setting new standards for on-chain entertainment, all powered by $ERN. With the global entertainment and media market projected to reach $3.5 trillion by 2030, Ethernity Chain is positioned as the premier platform for global brands to transition their franchises onto the blockchain. Having already onboarded icons like Lionel Messi, Shaquille O'Neal, and Muhammad Ali, Ethernity Chain now focuses on the biggest entertainment franchises, offering a purpose-built platform with an industry-first built-in AI security model. Crafted through discussions with industry leaders, Ethernity Chain's Layer 2 solution boasts key features such as AI-enhanced security and DRM, easy integration with a plug-and-play toolkit, eco-friendly operations with reduced gas fees, and 100% EVM compatibility for seamless operations. Brands can leverage the Ethernity product suite and plug-and-play toolkit to develop next-gen Web3 applications spanning web3 games, digital collectibles, RWAs, and interactive media. Exciting launches are on the horizon, including the FanableApp RWA marketplace, the Exorians sci-fi franchise and Web3 game, and numerous third-party applications by industry-leading teams. Get ready to experience the future of entertainment with Ethernity Chain!
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Ethernity Chain (ERN) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ERN ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 ERN/VND | ₫24,909.542165 |
1 ERN/AUD | A$1.43881832 |
1 ERN/GBP | £0.69101143 |
1 ERN/EUR | €0.79513644 |
1 ERN/USD | $0.946591 |
1 ERN/MYR | RM3.99461402 |
1 ERN/TRY | ₺37.70271953 |
1 ERN/JPY | ¥136.309104 |
1 ERN/RUB | ₽74.4020526 |
1 ERN/INR | ₹81.04712142 |
1 ERN/IDR | Rp15,267.59463673 |
1 ERN/KRW | ₩1,289.62611249 |
1 ERN/PHP | ₱53.49185741 |
1 ERN/EGP | £E.46.61960675 |
1 ERN/BRL | R$5.13052322 |
1 ERN/CAD | C$1.28736376 |
1 ERN/BDT | ৳116.08045433 |
1 ERN/NGN | ₦1,447.38496855 |
1 ERN/UAH | ₴39.46337879 |
1 ERN/VES | Bs103.178419 |
1 ERN/CLP | $880.32963 |
1 ERN/PKR | Rs268.60466216 |
1 ERN/KZT | ₸491.47951311 |
1 ERN/THB | ฿30.56542339 |
1 ERN/TWD | NT$27.37541172 |
1 ERN/AED | د.إ3.47398897 |
1 ERN/CHF | Fr0.74780689 |
1 ERN/HKD | HK$7.42127344 |
1 ERN/MAD | .د.م8.49092127 |
1 ERN/MXN | $17.63499033 |
1 ERN/PLN | zł3.4077276 |
1 ERN/RON | лв4.06087539 |
1 ERN/SEK | kr9.04940996 |
1 ERN/BGN | лв1.57134106 |
1 ERN/HUF | Ft320.76182626 |
1 ERN/CZK | Kč19.80268372 |
1 ERN/KWD | د.ك0.288710255 |
1 ERN/ILS | ₪3.16161394 |