Tìm hiểu thêm về USTRY

Thông tin giá USTRY

Whitepaper USTRY

Website chính thức USTRY

Tokenomics của USTRY

Dự báo giá USTRY

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Etherfuse USTRY (USTRY)/

Logo Etherfuse USTRY

Giá Etherfuse USTRY (USTRY)

Biểu đồ giá Etherfuse USTRY (USTRY) theo thời gian thực

$1.038
$1.038$1.038
0.00%1D
USD
Tổng quan
USTRY là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Etherfuse USTRY (USTRY) hôm nay

Etherfuse USTRY (USTRY) hiện đang giao dịch ở mức 1.038 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.25M USD. Giá từ USTRY sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Etherfuse USTRY:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.07%
Biến động giá trong 24 giờ của Etherfuse USTRY
1.20M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USTRY/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USTRY chính xác.

Hiệu suất giá Etherfuse USTRY (USTRY) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Etherfuse USTRY/USD là $ -0.000773484149889.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Etherfuse USTRY/USD là $ +0.0088683606.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Etherfuse USTRY/USD là $ +0.0050729136.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Etherfuse USTRY/USD là $ +0.009079833017239.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000773484149889-0.07%
30 ngày$ +0.0088683606+0.85%
60 ngày$ +0.0050729136+0.49%
90 ngày$ +0.009079833017239+0.88%

Phân tích giá Etherfuse USTRY (USTRY)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Etherfuse USTRY: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.026
$ 1.026$ 1.026

$ 1.042
$ 1.042$ 1.042

$ 14.72
$ 14.72$ 14.72

+0.46%

-0.07%

+0.61%

Thông tin thị trường Etherfuse USTRY (USTRY)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.25M
$ 1.25M$ 1.25M

--
----

1.20M
1.20M 1.20M

Etherfuse USTRY (USTRY) là gì

Etherfuse is committed to democratizing access to real-world assets through the tokenization of sovereign bonds. Our mission is to eliminate the barriers and opacity of the traditional systems, by making it possible for anyone to invest in tokenized bonds. Each Etherfuse Stablebond token is backed by an underlying bond denominated in local currency that earns yield and matures continuously. Stablebonds are the closest thing to a checking account on chain.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Etherfuse USTRY (USTRY)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Etherfuse USTRY (USTRY)

Hiểu rõ tokenomics của Etherfuse USTRY (USTRY) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USTRY ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Etherfuse USTRY (USTRY)

Giá của Etherfuse USTRY (USTRY) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Etherfuse USTRY (USTRY) theo thời gian thực là 1.038 USD.
Vốn hoá thị trường của Etherfuse USTRY (USTRY) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Etherfuse USTRY là $ 1.25M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USTRY với giá 1.038 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Etherfuse USTRY (USTRY) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Etherfuse USTRY (USTRY) là 1.20M USD.
Giá thấp nhất của Etherfuse USTRY (USTRY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Etherfuse USTRY (USTRY) là 0.728233 USD.
Giá cao nhất của Etherfuse USTRY (USTRY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Etherfuse USTRY (USTRY) là 14.72 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Etherfuse USTRY (USTRY) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Etherfuse USTRY (USTRY) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USTRY/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USTRY/VND
₫27,314.97
1 USTRY/AUD
A$1.57776
1 USTRY/GBP
£0.75774
1 USTRY/EUR
€0.87192
1 USTRY/USD
$1.038
1 USTRY/MYR
RM4.38036
1 USTRY/TRY
₺41.34354
1 USTRY/JPY
¥149.472
1 USTRY/RUB
₽81.5868
1 USTRY/INR
₹88.87356
1 USTRY/IDR
Rp16,741.93314
1 USTRY/KRW
₩1,414.16082
1 USTRY/PHP
₱58.65738
1 USTRY/EGP
£E.51.1215
1 USTRY/BRL
R$5.62596
1 USTRY/CAD
C$1.41168
1 USTRY/BDT
৳127.28994
1 USTRY/NGN
₦1,587.1539
1 USTRY/UAH
₴43.27422
1 USTRY/VES
Bs113.142
1 USTRY/CLP
$965.34
1 USTRY/PKR
Rs294.54288
1 USTRY/KZT
₸538.93998
1 USTRY/THB
฿33.5274
1 USTRY/TWD
NT$30.01896
1 USTRY/AED
د.إ3.80946
1 USTRY/CHF
Fr0.82002
1 USTRY/HKD
HK$8.13792
1 USTRY/MAD
.د.م9.31086
1 USTRY/MXN
$19.33794
1 USTRY/PLN
zł3.7368
1 USTRY/RON
лв4.45302
1 USTRY/SEK
kr9.92328
1 USTRY/BGN
лв1.72308
1 USTRY/HUF
Ft351.73668
1 USTRY/CZK
Kč21.71496
1 USTRY/KWD
د.ك0.31659
1 USTRY/ILS
₪3.46692