Giá eS1M (ES1M)
eS1M (ES1M) hiện đang giao dịch ở mức 0.00105747 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ ES1M sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá ES1M/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ES1M chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của eS1M/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của eS1M/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của eS1M/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của eS1M/USD là $ 0.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | +6.50% |
30 ngày | $ 0 | -- |
60 ngày | $ 0 | -- |
90 ngày | $ 0 | -- |
Khám phá phân tích giá mới nhất của eS1M: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-2.83%
+6.50%
--
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
eS1M is an innovative project providing electronic SIM (eSIM) services leveraging blockchain technology. Each eS1M eSIM number is specifically integrated with the user’s crypto wallet, enabling seamless transactions, including purchasing internet services and conducting on-chain crypto transactions. Additionally, the service supports convenient payments using Ethereum (ETH). To maintain exclusivity and enhance value for its community, eS1M mandates that the ESIM services are exclusively available to eS1M token holders. This policy aims to foster a closed, exclusive ecosystem that encourages loyalty and provides additional benefits to investors and eS1M token owners.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của eS1M (ES1M) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ES1M ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 ES1M/VND | ₫27.82732305 |
1 ES1M/AUD | A$0.0016073544 |
1 ES1M/GBP | £0.0007719531 |
1 ES1M/EUR | €0.0008882748 |
1 ES1M/USD | $0.00105747 |
1 ES1M/MYR | RM0.0044625234 |
1 ES1M/TRY | ₺0.0421190301 |
1 ES1M/JPY | ¥0.15227568 |
1 ES1M/RUB | ₽0.083117142 |
1 ES1M/INR | ₹0.090730926 |
1 ES1M/IDR | Rp17.0559653541 |
1 ES1M/KRW | ₩1.4406865533 |
1 ES1M/PHP | ₱0.0597576297 |
1 ES1M/EGP | £E.0.0520803975 |
1 ES1M/BRL | R$0.0057314874 |
1 ES1M/CAD | C$0.0014381592 |
1 ES1M/BDT | ৳0.1296775461 |
1 ES1M/NGN | ₦1.6169245035 |
1 ES1M/UAH | ₴0.0440859243 |
1 ES1M/VES | Bs0.11526423 |
1 ES1M/CLP | $0.9834471 |
1 ES1M/PKR | Rs0.3000676872 |
1 ES1M/KZT | ₸0.5490489987 |
1 ES1M/THB | ฿0.0341457063 |
1 ES1M/TWD | NT$0.0305820324 |
1 ES1M/AED | د.إ0.0038809149 |
1 ES1M/CHF | Fr0.0008354013 |
1 ES1M/HKD | HK$0.0082905648 |
1 ES1M/MAD | .د.م0.0094855059 |
1 ES1M/MXN | $0.0197006661 |
1 ES1M/PLN | zł0.003806892 |
1 ES1M/RON | лв0.0045365463 |
1 ES1M/SEK | kr0.0101094132 |
1 ES1M/BGN | лв0.0017554002 |
1 ES1M/HUF | Ft0.3583342842 |
1 ES1M/CZK | Kč0.0221222724 |
1 ES1M/KWD | د.ك0.00032252835 |
1 ES1M/ILS | ₪0.0035319498 |