Tìm hiểu thêm về EMP

Thông tin giá EMP

Whitepaper EMP

Website chính thức EMP

Tokenomics của EMP

Dự báo giá EMP

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Empyreal (EMP)/

Logo Empyreal

Giá Empyreal (EMP)

Biểu đồ giá Empyreal (EMP) theo thời gian thực

$63.7
$63.7$63.7
-9.40%1D
USD
Tổng quan
EMP là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Empyreal (EMP) hôm nay

Empyreal (EMP) hiện đang giao dịch ở mức 63.7 USD với vốn hoá thị trường là $ 19.11M USD. Giá từ EMP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Empyreal:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-9.49%
Biến động giá trong 24 giờ của Empyreal
300.00K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá EMP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá EMP chính xác.

Hiệu suất giá Empyreal (EMP) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Empyreal/USD là $ -6.68540511380064.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Empyreal/USD là $ -16.0233719100.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Empyreal/USD là $ -10.9745035400.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Empyreal/USD là $ +19.07368510401227.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -6.68540511380064-9.49%
30 ngày$ -16.0233719100-25.15%
60 ngày$ -10.9745035400-17.22%
90 ngày$ +19.07368510401227+42.74%

Phân tích giá Empyreal (EMP)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Empyreal: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 62.14
$ 62.14$ 62.14

$ 72.59
$ 72.59$ 72.59

$ 495.39
$ 495.39$ 495.39

+1.09%

-9.49%

+20.78%

Thông tin thị trường Empyreal (EMP)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 19.11M
$ 19.11M$ 19.11M

--
----

300.00K
300.00K 300.00K

Empyreal (EMP) là gì

Empyreal's mission is to democratize the cryptocurrency space. Our goal is to simplify complex financial instruments for users and complex development landscapes for developers. Ease of access to these instruments, from Perpetuals and Leverage Trading, to LSDs and Concentrated Liquidity, is of paramount importance for the evolution and adoption of the Web3 space. In addition, the option of privacy must be available to those who desire it. Through our encrypted Enclave service utilizing the Oasis Privacy Layer, Sapphire, this is attainable. Finally, the Empyreal Universal SDK provides the most important tool in the process of attaining widespread crypto adoption: vastly expanding the developer talent pool. All of this provides value that is returned back to holders of our $EMP token.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Empyreal (EMP)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Empyreal (EMP)

Hiểu rõ tokenomics của Empyreal (EMP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token EMP ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Empyreal (EMP)

Giá của Empyreal (EMP) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Empyreal (EMP) theo thời gian thực là 63.7 USD.
Vốn hoá thị trường của Empyreal (EMP) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Empyreal là $ 19.11M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của EMP với giá 63.7 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Empyreal (EMP) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Empyreal (EMP) là 300.00K USD.
Giá thấp nhất của Empyreal (EMP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Empyreal (EMP) là 12.26 USD.
Giá cao nhất của Empyreal (EMP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Empyreal (EMP) là 495.39 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Empyreal (EMP) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Empyreal (EMP) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

EMP/Tiền tệ địa phương

 
 
1 EMP/VND
₫1,676,265.5
1 EMP/AUD
A$96.824
1 EMP/GBP
£46.501
1 EMP/EUR
€53.508
1 EMP/USD
$63.7
1 EMP/MYR
RM268.814
1 EMP/TRY
₺2,537.171
1 EMP/JPY
¥9,172.8
1 EMP/RUB
₽5,006.82
1 EMP/INR
₹5,453.994
1 EMP/IDR
Rp1,027,419.211
1 EMP/KRW
₩86,784.243
1 EMP/PHP
₱3,599.687
1 EMP/EGP
£E.3,137.225
1 EMP/BRL
R$345.254
1 EMP/CAD
C$86.632
1 EMP/BDT
৳7,811.531
1 EMP/NGN
₦97,400.485
1 EMP/UAH
₴2,655.653
1 EMP/VES
Bs6,943.3
1 EMP/CLP
$59,241
1 EMP/PKR
Rs18,075.512
1 EMP/KZT
₸33,073.677
1 EMP/THB
฿2,057.51
1 EMP/TWD
NT$1,842.204
1 EMP/AED
د.إ233.779
1 EMP/CHF
Fr50.323
1 EMP/HKD
HK$499.408
1 EMP/MAD
.د.م571.389
1 EMP/MXN
$1,186.731
1 EMP/PLN
zł229.32
1 EMP/RON
лв273.273
1 EMP/SEK
kr608.972
1 EMP/BGN
лв105.742
1 EMP/HUF
Ft21,585.382
1 EMP/CZK
Kč1,332.604
1 EMP/KWD
د.ك19.4285
1 EMP/ILS
₪212.758