Tìm hiểu thêm về DUST

Thông tin giá DUST

Website chính thức DUST

Tokenomics của DUST

Dự báo giá DUST

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Dust Protocol (DUST)/

Logo Dust Protocol

Giá Dust Protocol (DUST)

Biểu đồ giá Dust Protocol (DUST) theo thời gian thực

$0.02526307
$0.02526307$0.02526307
-3.50%1D
USD
Tổng quan
DUST là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Dust Protocol (DUST) hôm nay

Dust Protocol (DUST) hiện đang giao dịch ở mức 0.02526307 USD với vốn hoá thị trường là $ 841.19K USD. Giá từ DUST sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Dust Protocol:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.54%
Biến động giá trong 24 giờ của Dust Protocol
33.30M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DUST/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DUST chính xác.

Hiệu suất giá Dust Protocol (DUST) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Dust Protocol/USD là $ -0.00092815170033471.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Dust Protocol/USD là $ -0.0067400203.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Dust Protocol/USD là $ -0.0093810494.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Dust Protocol/USD là $ -0.017519222761561556.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00092815170033471-3.54%
30 ngày$ -0.0067400203-26.67%
60 ngày$ -0.0093810494-37.13%
90 ngày$ -0.017519222761561556-40.94%

Phân tích giá Dust Protocol (DUST)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Dust Protocol: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.02496485
$ 0.02496485$ 0.02496485

$ 0.02623478
$ 0.02623478$ 0.02623478

$ 7.58
$ 7.58$ 7.58

-0.16%

-3.54%

+4.72%

Thông tin thị trường Dust Protocol (DUST)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 841.19K
$ 841.19K$ 841.19K

--
----

33.30M
33.30M 33.30M

Dust Protocol (DUST) là gì

DUST is a token issued on the Solana Blockchain, started off with zero supply. DUST can only be minted by burning NFTs or staking a DeGod NFT. DUST will first be used to purchase NFTs in the DeDAO treasury.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Dust Protocol (DUST)

Website chính thức

Tokenomics của Dust Protocol (DUST)

Hiểu rõ tokenomics của Dust Protocol (DUST) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DUST ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Dust Protocol (DUST)

Giá của Dust Protocol (DUST) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Dust Protocol (DUST) theo thời gian thực là 0.02526307 USD.
Vốn hoá thị trường của Dust Protocol (DUST) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Dust Protocol là $ 841.19K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DUST với giá 0.02526307 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Dust Protocol (DUST) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Dust Protocol (DUST) là 33.30M USD.
Giá thấp nhất của Dust Protocol (DUST) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Dust Protocol (DUST) là 0 USD.
Giá cao nhất của Dust Protocol (DUST) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Dust Protocol (DUST) là 7.58 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Dust Protocol (DUST) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Dust Protocol (DUST) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DUST/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DUST/VND
₫664.79768705
1 DUST/AUD
A$0.0383998664
1 DUST/GBP
£0.0184420411
1 DUST/EUR
€0.0212209788
1 DUST/USD
$0.02526307
1 DUST/MYR
RM0.1066101554
1 DUST/TRY
₺1.0062280781
1 DUST/JPY
¥3.63788208
1 DUST/RUB
₽1.985677302
1 DUST/INR
₹2.1630240534
1 DUST/IDR
Rp407.4688139221
1 DUST/KRW
₩34.4181539373
1 DUST/PHP
₱1.4276160857
1 DUST/EGP
£E.1.2442061975
1 DUST/BRL
R$0.1369258394
1 DUST/CAD
C$0.0343577752
1 DUST/BDT
৳3.0980102741
1 DUST/NGN
₦38.6284971835
1 DUST/UAH
₴1.0532173883
1 DUST/VES
Bs2.75367463
1 DUST/CLP
$23.4946551
1 DUST/PKR
Rs7.1686487432
1 DUST/KZT
₸13.1168385747
1 DUST/THB
฿0.8157445303
1 DUST/TWD
NT$0.7306079844
1 DUST/AED
د.إ0.0927154669
1 DUST/CHF
Fr0.0199578253
1 DUST/HKD
HK$0.1980624688
1 DUST/MAD
.د.م0.2266097379
1 DUST/MXN
$0.4706509941
1 DUST/PLN
zł0.090947052
1 DUST/RON
лв0.1083785703
1 DUST/SEK
kr0.2415149492
1 DUST/BGN
лв0.0419366962
1 DUST/HUF
Ft8.5606439002
1 DUST/CZK
Kč0.5285034244
1 DUST/KWD
د.ك0.00770523635
1 DUST/ILS
₪0.0843786538