Tìm hiểu thêm về UP

Thông tin giá UP

Website chính thức UP

Tokenomics của UP

Dự báo giá UP

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DoubleUp (UP)/

Logo DoubleUp

Giá DoubleUp (UP)

Biểu đồ giá DoubleUp (UP) theo thời gian thực

$0.685243
$0.685243$0.685243
-2.60%1D
USD
Tổng quan
UP là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DoubleUp (UP) hôm nay

DoubleUp (UP) hiện đang giao dịch ở mức 0.684862 USD với vốn hoá thị trường là $ 10.28M USD. Giá từ UP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DoubleUp:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.73%
Biến động giá trong 24 giờ của DoubleUp
15.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá UP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá UP chính xác.

Hiệu suất giá DoubleUp (UP) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DoubleUp/USD là $ -0.019285487670767.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DoubleUp/USD là $ +0.4370820787.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DoubleUp/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DoubleUp/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.019285487670767-2.73%
30 ngày$ +0.4370820787+63.82%
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá DoubleUp (UP)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DoubleUp: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.656455
$ 0.656455$ 0.656455

$ 0.704148
$ 0.704148$ 0.704148

$ 0.80609
$ 0.80609$ 0.80609

-0.79%

-2.73%

+0.28%

Thông tin thị trường DoubleUp (UP)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 10.28M
$ 10.28M$ 10.28M

--
----

15.00M
15.00M 15.00M

DoubleUp (UP) là gì

DoubleUp is a decentralized crypto casino on the Sui blockchain offering raffles, lotteries, and token-based games. Players can win, earn, and level up with no KYC or deposit requirements. The $UP token fuels gameplay incentives, community rewards, and protocol growth, creating a transparent and rewarding on-chain gambling experience for everyone. Its DeFi arm, Unihouse, lets users stake tokens to earn yield from casino volume. Play, stake, and win all in one place. It’s on-chain, transparent, and made for true degen fun.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DoubleUp (UP)

Website chính thức

Tokenomics của DoubleUp (UP)

Hiểu rõ tokenomics của DoubleUp (UP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token UP ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DoubleUp (UP)

Giá của DoubleUp (UP) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DoubleUp (UP) theo thời gian thực là 0.684862 USD.
Vốn hoá thị trường của DoubleUp (UP) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DoubleUp là $ 10.28M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của UP với giá 0.684862 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DoubleUp (UP) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DoubleUp (UP) là 15.00M USD.
Giá thấp nhất của DoubleUp (UP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DoubleUp (UP) là 0.241032 USD.
Giá cao nhất của DoubleUp (UP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DoubleUp (UP) là 0.80609 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DoubleUp (UP) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DoubleUp (UP) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

UP/Tiền tệ địa phương

 
 
1 UP/VND
₫18,022.14353
1 UP/AUD
A$1.04099024
1 UP/GBP
£0.49994926
1 UP/EUR
€0.57528408
1 UP/USD
$0.684862
1 UP/MYR
RM2.89011764
1 UP/TRY
₺27.27805346
1 UP/JPY
¥98.620128
1 UP/RUB
₽53.8301532
1 UP/INR
₹58.63788444
1 UP/IDR
Rp11,046.15974386
1 UP/KRW
₩933.04914018
1 UP/PHP
₱38.70155162
1 UP/EGP
£E.33.7294535
1 UP/BRL
R$3.71195204
1 UP/CAD
C$0.93141232
1 UP/BDT
৳83.98462706
1 UP/NGN
₦1,047.1882411
1 UP/UAH
₴28.55189678
1 UP/VES
Bs74.649958
1 UP/CLP
$636.92166
1 UP/PKR
Rs194.33644112
1 UP/KZT
₸355.58719902
1 UP/THB
฿22.11419398
1 UP/TWD
NT$19.80620904
1 UP/AED
د.إ2.51344354
1 UP/CHF
Fr0.54104098
1 UP/HKD
HK$5.36931808
1 UP/MAD
.د.م6.14321214
1 UP/MXN
$12.75897906
1 UP/PLN
zł2.4655032
1 UP/RON
лв2.93805798
1 UP/SEK
kr6.54728072
1 UP/BGN
лв1.13687092
1 UP/HUF
Ft232.07233732
1 UP/CZK
Kč14.32731304
1 UP/KWD
د.ك0.20888291
1 UP/ILS
₪2.28743908