Tìm hiểu thêm về DNA

Thông tin giá DNA

Website chính thức DNA

Tokenomics của DNA

Dự báo giá DNA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DNA Token (DNA)/

Logo DNA Token

Giá DNA Token (DNA)

Biểu đồ giá DNA Token (DNA) theo thời gian thực

--
----
-2.10%1D
USD
Tổng quan
DNA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DNA Token (DNA) hôm nay

DNA Token (DNA) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 333.17K USD. Giá từ DNA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DNA Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.16%
Biến động giá trong 24 giờ của DNA Token
416.20B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DNA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DNA chính xác.

Hiệu suất giá DNA Token (DNA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DNA Token/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DNA Token/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DNA Token/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DNA Token/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.16%
30 ngày$ 0-41.34%
60 ngày$ 0-43.96%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá DNA Token (DNA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DNA Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

+0.81%

-2.16%

-24.04%

Thông tin thị trường DNA Token (DNA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 333.17K
$ 333.17K$ 333.17K

--
----

416.20B
416.20B 416.20B

DNA Token (DNA) là gì

DNA Token is an innovative ERC20 token deployed on the World Chain, designed to mirror the evolution of human societies in the digital currency landscape. Just as humanity evolved from simple foragers to complex societies, the DNA Token aims to revolutionize the crypto space by fostering community growth and engagement through a unique referral and reward system. Incorporating World ID technology, DNA Token ensures that its users are verified as real humans, contributing to a more secure and trustworthy ecosystem. The project is focused on offering a sophisticated way for individuals to participate in the crypto market, while promoting organic growth through community-driven initiatives. By leveraging the power of Ethereum’s ERC20 standard and the scalability of World Chain, DNA Token aims to provide a seamless and secure experience for users. The project emphasizes decentralization, community involvement, and real-world human verification, offering a unique approach to digital currency adoption and growth in the crypto space.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DNA Token (DNA)

Website chính thức

Tokenomics của DNA Token (DNA)

Hiểu rõ tokenomics của DNA Token (DNA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DNA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DNA Token (DNA)

Giá của DNA Token (DNA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DNA Token (DNA) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của DNA Token (DNA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DNA Token là $ 333.17K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DNA với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DNA Token (DNA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DNA Token (DNA) là 416.20B USD.
Giá thấp nhất của DNA Token (DNA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DNA Token (DNA) là 0 USD.
Giá cao nhất của DNA Token (DNA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DNA Token (DNA) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DNA Token (DNA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DNA Token (DNA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DNA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DNA/VND
₫--
1 DNA/AUD
A$--
1 DNA/GBP
£--
1 DNA/EUR
€--
1 DNA/USD
$--
1 DNA/MYR
RM--
1 DNA/TRY
₺--
1 DNA/JPY
¥--
1 DNA/RUB
₽--
1 DNA/INR
₹--
1 DNA/IDR
Rp--
1 DNA/KRW
₩--
1 DNA/PHP
₱--
1 DNA/EGP
£E.--
1 DNA/BRL
R$--
1 DNA/CAD
C$--
1 DNA/BDT
৳--
1 DNA/NGN
₦--
1 DNA/UAH
₴--
1 DNA/VES
Bs--
1 DNA/CLP
$--
1 DNA/PKR
Rs--
1 DNA/KZT
₸--
1 DNA/THB
฿--
1 DNA/TWD
NT$--
1 DNA/AED
د.إ--
1 DNA/CHF
Fr--
1 DNA/HKD
HK$--
1 DNA/MAD
.د.م--
1 DNA/MXN
$--
1 DNA/PLN
zł--
1 DNA/RON
лв--
1 DNA/SEK
kr--
1 DNA/BGN
лв--
1 DNA/HUF
Ft--
1 DNA/CZK
Kč--
1 DNA/KWD
د.ك--
1 DNA/ILS
₪--