Tìm hiểu thêm về DINOSHI

Thông tin giá DINOSHI

Website chính thức DINOSHI

Tokenomics của DINOSHI

Dự báo giá DINOSHI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DINOSHI (DINOSHI)/

Logo DINOSHI

Giá DINOSHI (DINOSHI)

Biểu đồ giá DINOSHI (DINOSHI) theo thời gian thực

$0.00259029
$0.00259029$0.00259029
0.00%1D
USD
Tổng quan
DINOSHI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DINOSHI (DINOSHI) hôm nay

DINOSHI (DINOSHI) hiện đang giao dịch ở mức 0.00259029 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ DINOSHI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DINOSHI:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của DINOSHI
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DINOSHI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DINOSHI chính xác.

Hiệu suất giá DINOSHI (DINOSHI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DINOSHI/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DINOSHI/USD là $ -0.0019638379.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DINOSHI/USD là $ -0.0018495540.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DINOSHI/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0019638379-75.81%
60 ngày$ -0.0018495540-71.40%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá DINOSHI (DINOSHI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DINOSHI: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.589568
$ 0.589568$ 0.589568

--

--

+34.88%

Thông tin thị trường DINOSHI (DINOSHI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

DINOSHI (DINOSHI) là gì

$DINOSHI is set to become the governance token for DinoLFG , holders will have a unique opportunity to actively participate in the decision-making process. By holding $DINOSHI, you gain the power to vote and influence the direction that DinoLFG takes. This groundbreaking approach to governance is a testament to the project’s commitment to community involvement and decentralized decision-making. Dinoshi, the founder of DinoLFG, is demonstrating unwavering support for the project by allocating his own funds to create the DINO DAO. In an unprecedented move, Dinoshi has pledged 2,000,000 $DINO to the Dino DAO, along with dedicating 15% of the $DINOSHI supply to support its operations. These contributions will be personally financed by Dinoshi, ensuring that $DINOSHI holders have the resources needed to realize their vision of making DinoLFG the world’s premier memecoin.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DINOSHI (DINOSHI)

Website chính thức

Tokenomics của DINOSHI (DINOSHI)

Hiểu rõ tokenomics của DINOSHI (DINOSHI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DINOSHI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DINOSHI (DINOSHI)

Giá của DINOSHI (DINOSHI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DINOSHI (DINOSHI) theo thời gian thực là 0.00259029 USD.
Vốn hoá thị trường của DINOSHI (DINOSHI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DINOSHI là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DINOSHI với giá 0.00259029 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DINOSHI (DINOSHI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DINOSHI (DINOSHI) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của DINOSHI (DINOSHI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DINOSHI (DINOSHI) là 0.00166454 USD.
Giá cao nhất của DINOSHI (DINOSHI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DINOSHI (DINOSHI) là 0.589568 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DINOSHI (DINOSHI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DINOSHI (DINOSHI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DINOSHI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DINOSHI/VND
₫68.16348135
1 DINOSHI/AUD
A$0.0039372408
1 DINOSHI/GBP
£0.0018909117
1 DINOSHI/EUR
€0.0021758436
1 DINOSHI/USD
$0.00259029
1 DINOSHI/MYR
RM0.0109310238
1 DINOSHI/TRY
₺0.1031712507
1 DINOSHI/JPY
¥0.37300176
1 DINOSHI/RUB
₽0.203596794
1 DINOSHI/INR
₹0.2217806298
1 DINOSHI/IDR
Rp41.7788651187
1 DINOSHI/KRW
₩3.5289851931
1 DINOSHI/PHP
₱0.1463772879
1 DINOSHI/EGP
£E.0.1275717825
1 DINOSHI/BRL
R$0.0140393718
1 DINOSHI/CAD
C$0.0035227944
1 DINOSHI/BDT
৳0.3176472627
1 DINOSHI/NGN
₦3.9606829245
1 DINOSHI/UAH
₴0.1079891901
1 DINOSHI/VES
Bs0.28234161
1 DINOSHI/CLP
$2.4089697
1 DINOSHI/PKR
Rs0.7350206904
1 DINOSHI/KZT
₸1.3449044709
1 DINOSHI/THB
฿0.083666367
1 DINOSHI/TWD
NT$0.0749111868
1 DINOSHI/AED
د.إ0.0095063643
1 DINOSHI/CHF
Fr0.0020463291
1 DINOSHI/HKD
HK$0.0203078736
1 DINOSHI/MAD
.د.م0.0232349013
1 DINOSHI/MXN
$0.0482571027
1 DINOSHI/PLN
zł0.009325044
1 DINOSHI/RON
лв0.0111123441
1 DINOSHI/SEK
kr0.0247631724
1 DINOSHI/BGN
лв0.0042998814
1 DINOSHI/HUF
Ft0.8777456694
1 DINOSHI/CZK
Kč0.0541888668
1 DINOSHI/KWD
د.ك0.00079003845
1 DINOSHI/ILS
₪0.0086515686