Tìm hiểu thêm về USFR.D

Thông tin giá USFR.D

Whitepaper USFR.D

Website chính thức USFR.D

Tokenomics của USFR.D

Dự báo giá USFR.D

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Dinari USFR (USFR.D)/

Logo Dinari USFR

Giá Dinari USFR (USFR.D)

Biểu đồ giá Dinari USFR (USFR.D) theo thời gian thực

$50.3
$50.3$50.3
0.00%1D
USD
Tổng quan
USFR.D là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Dinari USFR (USFR.D) hôm nay

Dinari USFR (USFR.D) hiện đang giao dịch ở mức 50.3 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ USFR.D sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Dinari USFR:

$ 0.00 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
0.00%
Biến động giá trong 24 giờ của Dinari USFR
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USFR.D/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USFR.D chính xác.

Hiệu suất giá Dinari USFR (USFR.D) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Dinari USFR/USD là $ 0.0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Dinari USFR/USD là $ +0.0889907600.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Dinari USFR/USD là $ +0.0889907600.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Dinari USFR/USD là $ -0.02800015903648.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0.00.00%
30 ngày$ +0.0889907600+0.18%
60 ngày$ +0.0889907600+0.18%
90 ngày$ -0.02800015903648-0.05%

Phân tích giá Dinari USFR (USFR.D)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Dinari USFR: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 50.3
$ 50.3$ 50.3

$ 50.3
$ 50.3$ 50.3

$ 50.47
$ 50.47$ 50.47

0.00%

0.00%

0.00%

Thông tin thị trường Dinari USFR (USFR.D)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

0.00
0.00 0.00

Dinari USFR (USFR.D) là gì

USFR dShares (USFR.d) are 1:1 asset backed tokens issued by Dinari, offering a direct link to real-world WisdowmTree Floating Rate Treasury ETF shares.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Dinari USFR (USFR.D)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Dinari USFR (USFR.D)

Hiểu rõ tokenomics của Dinari USFR (USFR.D) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USFR.D ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Dinari USFR (USFR.D)

Giá của Dinari USFR (USFR.D) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Dinari USFR (USFR.D) theo thời gian thực là 50.3 USD.
Vốn hoá thị trường của Dinari USFR (USFR.D) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Dinari USFR là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USFR.D với giá 50.3 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Dinari USFR (USFR.D) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Dinari USFR (USFR.D) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Dinari USFR (USFR.D) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Dinari USFR (USFR.D) là 0 USD.
Giá cao nhất của Dinari USFR (USFR.D) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Dinari USFR (USFR.D) là 50.47 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Dinari USFR (USFR.D) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Dinari USFR (USFR.D) là $ 0.00 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USFR.D/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USFR.D/VND
₫1,323,644.5
1 USFR.D/AUD
A$76.456
1 USFR.D/GBP
£36.719
1 USFR.D/EUR
€42.252
1 USFR.D/USD
$50.3
1 USFR.D/MYR
RM212.266
1 USFR.D/TRY
₺2,003.449
1 USFR.D/JPY
¥7,243.2
1 USFR.D/RUB
₽3,953.58
1 USFR.D/INR
₹4,315.74
1 USFR.D/IDR
Rp811,290.209
1 USFR.D/KRW
₩68,528.217
1 USFR.D/PHP
₱2,842.453
1 USFR.D/EGP
£E.2,477.275
1 USFR.D/BRL
R$272.626
1 USFR.D/CAD
C$68.408
1 USFR.D/BDT
৳6,168.289
1 USFR.D/NGN
₦76,911.215
1 USFR.D/UAH
₴2,097.007
1 USFR.D/VES
Bs5,482.7
1 USFR.D/CLP
$46,779
1 USFR.D/PKR
Rs14,273.128
1 USFR.D/KZT
₸26,116.263
1 USFR.D/THB
฿1,624.187
1 USFR.D/TWD
NT$1,454.676
1 USFR.D/AED
د.إ184.601
1 USFR.D/CHF
Fr39.737
1 USFR.D/HKD
HK$394.352
1 USFR.D/MAD
.د.م451.191
1 USFR.D/MXN
$937.089
1 USFR.D/PLN
zł181.08
1 USFR.D/RON
лв215.787
1 USFR.D/SEK
kr480.868
1 USFR.D/BGN
лв83.498
1 USFR.D/HUF
Ft17,044.658
1 USFR.D/CZK
Kč1,052.276
1 USFR.D/KWD
د.ك15.3415
1 USFR.D/ILS
₪168.002