Tìm hiểu thêm về DFT

Thông tin giá DFT

Website chính thức DFT

Tokenomics của DFT

Dự báo giá DFT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DigiFinex (DFT)/

Logo DigiFinex

Giá DigiFinex (DFT)

Biểu đồ giá DigiFinex (DFT) theo thời gian thực

$0.01347959
$0.01347959$0.01347959
0.00%1D
USD
Tổng quan
DFT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DigiFinex (DFT) hôm nay

DigiFinex (DFT) hiện đang giao dịch ở mức 0.01347959 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ DFT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DigiFinex:

$ 1.52M USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.02%
Biến động giá trong 24 giờ của DigiFinex
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DFT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DFT chính xác.

Hiệu suất giá DigiFinex (DFT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DigiFinex/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DigiFinex/USD là $ -0.0004998002.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DigiFinex/USD là $ +0.0096231008.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DigiFinex/USD là $ +0.0064931356390680165.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.02%
30 ngày$ -0.0004998002-3.70%
60 ngày$ +0.0096231008+71.39%
90 ngày$ +0.0064931356390680165+92.94%

Phân tích giá DigiFinex (DFT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DigiFinex: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01347796
$ 0.01347796$ 0.01347796

$ 0.01348251
$ 0.01348251$ 0.01348251

$ 0.896405
$ 0.896405$ 0.896405

--

-0.02%

+0.12%

Thông tin thị trường DigiFinex (DFT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 1.52M
$ 1.52M$ 1.52M

0.00
0.00 0.00

DigiFinex (DFT) là gì

DFT (DigiFinex Token) is DigiFinex digital currency exchange platform, DFT's current token supply is 2.1 Billion. After several token burns, DFT's circulating supply reaches 137,996,103.8958. DFT application scenarios will be reflected in the fee deduction discount, bonus transaction, VIP level privileges, identity brand licensing and other aspects. DFT plays an important role in driving the DigiFinex Ecosystem.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DigiFinex (DFT)

Website chính thức

Tokenomics của DigiFinex (DFT)

Hiểu rõ tokenomics của DigiFinex (DFT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DFT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DigiFinex (DFT)

Giá của DigiFinex (DFT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DigiFinex (DFT) theo thời gian thực là 0.01347959 USD.
Vốn hoá thị trường của DigiFinex (DFT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DigiFinex là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DFT với giá 0.01347959 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DigiFinex (DFT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DigiFinex (DFT) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của DigiFinex (DFT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DigiFinex (DFT) là 0.00556486 USD.
Giá cao nhất của DigiFinex (DFT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DigiFinex (DFT) là 0.896405 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DigiFinex (DFT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DigiFinex (DFT) là $ 1.52M USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DFT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DFT/VND
₫354.71541085
1 DFT/AUD
A$0.0204889768
1 DFT/GBP
£0.0098401007
1 DFT/EUR
€0.0113228556
1 DFT/USD
$0.01347959
1 DFT/MYR
RM0.0568838698
1 DFT/TRY
₺0.5368920697
1 DFT/JPY
¥1.94106096
1 DFT/RUB
₽1.059495774
1 DFT/INR
₹1.156548822
1 DFT/IDR
Rp217.4127114977
1 DFT/KRW
₩18.3644586201
1 DFT/PHP
₱0.7617316309
1 DFT/EGP
£E.0.6638698075
1 DFT/BRL
R$0.0730593778
1 DFT/CAD
C$0.0183322424
1 DFT/BDT
৳1.6530021217
1 DFT/NGN
₦20.6109670895
1 DFT/UAH
₴0.5619641071
1 DFT/VES
Bs1.46927531
1 DFT/CLP
$12.5360187
1 DFT/PKR
Rs3.8249684584
1 DFT/KZT
₸6.9987379239
1 DFT/THB
฿0.4352559611
1 DFT/TWD
NT$0.3898297428
1 DFT/AED
د.إ0.0494700953
1 DFT/CHF
Fr0.0106488761
1 DFT/HKD
HK$0.1056799856
1 DFT/MAD
.د.م0.1209119223
1 DFT/MXN
$0.2511247617
1 DFT/PLN
zł0.048526524
1 DFT/RON
лв0.0578274411
1 DFT/SEK
kr0.1288648804
1 DFT/BGN
лв0.0223761194
1 DFT/HUF
Ft4.5676938674
1 DFT/CZK
Kč0.2819930228
1 DFT/KWD
د.ك0.00411127495
1 DFT/ILS
₪0.0450218306