Tìm hiểu thêm về DEXNET

Thông tin giá DEXNET

Whitepaper DEXNET

Website chính thức DEXNET

Tokenomics của DEXNET

Dự báo giá DEXNET

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DexNet (DEXNET)/

Logo DexNet

Giá DexNet (DEXNET)

Biểu đồ giá DexNet (DEXNET) theo thời gian thực

$0.02640422
$0.02640422$0.02640422
-0.60%1D
USD
Tổng quan
DEXNET là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DexNet (DEXNET) hôm nay

DexNet (DEXNET) hiện đang giao dịch ở mức 0.02640422 USD với vốn hoá thị trường là $ 10.57M USD. Giá từ DEXNET sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DexNet:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.60%
Biến động giá trong 24 giờ của DexNet
400.08M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DEXNET/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DEXNET chính xác.

Hiệu suất giá DexNet (DEXNET) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DexNet/USD là $ -0.00016006172702356.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DexNet/USD là $ -0.0027095957.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DexNet/USD là $ -0.0035275905.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DexNet/USD là $ -0.01022896457643523.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00016006172702356-0.60%
30 ngày$ -0.0027095957-10.26%
60 ngày$ -0.0035275905-13.35%
90 ngày$ -0.01022896457643523-27.92%

Phân tích giá DexNet (DEXNET)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DexNet: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.02611542
$ 0.02611542$ 0.02611542

$ 0.02661518
$ 0.02661518$ 0.02661518

$ 0.081607
$ 0.081607$ 0.081607

-0.14%

-0.60%

-5.80%

Thông tin thị trường DexNet (DEXNET)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 10.57M
$ 10.57M$ 10.57M

--
----

400.08M
400.08M 400.08M

DexNet (DEXNET) là gì

DexNet is a decentralized peer-to-peer network with its own independent node communication channels. Unlike the classic architecture, DexNet provides access to decentralized services such as the cloud or mobile communications without dedicated servers.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DexNet (DEXNET)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của DexNet (DEXNET)

Hiểu rõ tokenomics của DexNet (DEXNET) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DEXNET ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DexNet (DEXNET)

Giá của DexNet (DEXNET) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DexNet (DEXNET) theo thời gian thực là 0.02640422 USD.
Vốn hoá thị trường của DexNet (DEXNET) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DexNet là $ 10.57M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DEXNET với giá 0.02640422 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DexNet (DEXNET) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DexNet (DEXNET) là 400.08M USD.
Giá thấp nhất của DexNet (DEXNET) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DexNet (DEXNET) là 0.02611542 USD.
Giá cao nhất của DexNet (DEXNET) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DexNet (DEXNET) là 0.081607 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DexNet (DEXNET) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DexNet (DEXNET) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DEXNET/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DEXNET/VND
₫694.8270493
1 DEXNET/AUD
A$0.0401344144
1 DEXNET/GBP
£0.0192750806
1 DEXNET/EUR
€0.0221795448
1 DEXNET/USD
$0.02640422
1 DEXNET/MYR
RM0.1114258084
1 DEXNET/TRY
₺1.0516800826
1 DEXNET/JPY
¥3.80220768
1 DEXNET/RUB
₽2.075371692
1 DEXNET/INR
₹2.2607293164
1 DEXNET/IDR
Rp425.8744565066
1 DEXNET/KRW
₩35.9728452858
1 DEXNET/PHP
₱1.4921024722
1 DEXNET/EGP
£E.1.300407835
1 DEXNET/BRL
R$0.1431108724
1 DEXNET/CAD
C$0.0359097392
1 DEXNET/BDT
৳3.2379494986
1 DEXNET/NGN
₦40.373372591
1 DEXNET/UAH
₴1.1007919318
1 DEXNET/VES
Bs2.87805998
1 DEXNET/CLP
$24.5559246
1 DEXNET/PKR
Rs7.4924614672
1 DEXNET/KZT
₸13.7093350662
1 DEXNET/THB
฿0.852856306
1 DEXNET/TWD
NT$0.7636100424
1 DEXNET/AED
د.إ0.0969034874
1 DEXNET/CHF
Fr0.0208593338
1 DEXNET/HKD
HK$0.2070090848
1 DEXNET/MAD
.د.م0.2368458534
1 DEXNET/MXN
$0.4919106186
1 DEXNET/PLN
zł0.095055192
1 DEXNET/RON
лв0.1132741038
1 DEXNET/SEK
kr0.2524243432
1 DEXNET/BGN
лв0.0438310052
1 DEXNET/HUF
Ft8.9473339892
1 DEXNET/CZK
Kč0.5523762824
1 DEXNET/KWD
د.ك0.0080532871
1 DEXNET/ILS
₪0.0881900948