Tìm hiểu thêm về DBX

Thông tin giá DBX

Whitepaper DBX

Website chính thức DBX

Tokenomics của DBX

Dự báo giá DBX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. dexie bucks (DBX)/

Logo dexie bucks

Giá dexie bucks (DBX)

Biểu đồ giá dexie bucks (DBX) theo thời gian thực

$0.0462404
$0.0462404$0.0462404
-1.90%1D
USD
Tổng quan
DBX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của dexie bucks (DBX) hôm nay

dexie bucks (DBX) hiện đang giao dịch ở mức 0.0462404 USD với vốn hoá thị trường là $ 459.88K USD. Giá từ DBX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của dexie bucks:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.96%
Biến động giá trong 24 giờ của dexie bucks
9.95M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DBX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DBX chính xác.

Hiệu suất giá dexie bucks (DBX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của dexie bucks/USD là $ -0.00092517054964409.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của dexie bucks/USD là $ -0.0017118381.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của dexie bucks/USD là $ -0.0049983005.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của dexie bucks/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00092517054964409-1.96%
30 ngày$ -0.0017118381-3.70%
60 ngày$ -0.0049983005-10.80%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá dexie bucks (DBX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của dexie bucks: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.04530449
$ 0.04530449$ 0.04530449

$ 0.04722016
$ 0.04722016$ 0.04722016

$ 0.24144
$ 0.24144$ 0.24144

+0.04%

-1.96%

-5.36%

Thông tin thị trường dexie bucks (DBX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 459.88K
$ 459.88K$ 459.88K

--
----

9.95M
9.95M 9.95M

dexie bucks (DBX) là gì

dexie is the leading decentralized exchange in the Chia ecosystem. It’s based on offers (partially signed transactions), enabling trustless limit order books and making dexie a fully non-custodial platform for trading the "One Market" on Chia. Every DBX token holder is a member of dexie, can make proposals and has control over treasury decisions. Voting power is proportional to the amount of dexie bucks a member holds.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo dexie bucks (DBX)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của dexie bucks (DBX)

Hiểu rõ tokenomics của dexie bucks (DBX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DBX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về dexie bucks (DBX)

Giá của dexie bucks (DBX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá dexie bucks (DBX) theo thời gian thực là 0.0462404 USD.
Vốn hoá thị trường của dexie bucks (DBX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của dexie bucks là $ 459.88K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DBX với giá 0.0462404 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của dexie bucks (DBX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của dexie bucks (DBX) là 9.95M USD.
Giá thấp nhất của dexie bucks (DBX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của dexie bucks (DBX) là 0.02865464 USD.
Giá cao nhất của dexie bucks (DBX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của dexie bucks (DBX) là 0.24144 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của dexie bucks (DBX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của dexie bucks (DBX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DBX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DBX/VND
₫1,216.816126
1 DBX/AUD
A$0.070285408
1 DBX/GBP
£0.033755492
1 DBX/EUR
€0.038841936
1 DBX/USD
$0.0462404
1 DBX/MYR
RM0.195134488
1 DBX/TRY
₺1.841755132
1 DBX/JPY
¥6.6586176
1 DBX/RUB
₽3.63449544
1 DBX/INR
₹3.96742632
1 DBX/IDR
Rp745.812798812
1 DBX/KRW
₩62.997458556
1 DBX/PHP
₱2.613045004
1 DBX/EGP
£E.2.2773397
1 DBX/BRL
R$0.250622968
1 DBX/CAD
C$0.062886944
1 DBX/BDT
৳5.670460252
1 DBX/NGN
₦70.70388362
1 DBX/UAH
₴1.927762276
1 DBX/VES
Bs5.0402036
1 DBX/CLP
$43.003572
1 DBX/PKR
Rs13.121175904
1 DBX/KZT
₸24.008478084
1 DBX/THB
฿1.493102516
1 DBX/TWD
NT$1.337272368
1 DBX/AED
د.إ0.169702268
1 DBX/CHF
Fr0.036529916
1 DBX/HKD
HK$0.362524736
1 DBX/MAD
.د.م0.414776388
1 DBX/MXN
$0.861458652
1 DBX/PLN
zł0.16646544
1 DBX/RON
лв0.198371316
1 DBX/SEK
kr0.442058224
1 DBX/BGN
лв0.076759064
1 DBX/HUF
Ft15.669021944
1 DBX/CZK
Kč0.967349168
1 DBX/KWD
د.ك0.014103322
1 DBX/ILS
₪0.154442936