Tìm hiểu thêm về ALOT

Thông tin giá ALOT

Website chính thức ALOT

Tokenomics của ALOT

Dự báo giá ALOT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Dexalot (ALOT)/

Logo Dexalot

Giá Dexalot (ALOT)

Biểu đồ giá Dexalot (ALOT) theo thời gian thực

$0.286247
$0.286247$0.286247
-1.50%1D
USD
Tổng quan
ALOT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Dexalot (ALOT) hôm nay

Dexalot (ALOT) hiện đang giao dịch ở mức 0.286247 USD với vốn hoá thị trường là $ 16.42M USD. Giá từ ALOT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Dexalot:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.51%
Biến động giá trong 24 giờ của Dexalot
57.37M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ALOT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ALOT chính xác.

Hiệu suất giá Dexalot (ALOT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Dexalot/USD là $ -0.0043919636404346.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Dexalot/USD là $ -0.0828762351.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Dexalot/USD là $ -0.0806836976.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Dexalot/USD là $ -0.09153621245659324.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0043919636404346-1.51%
30 ngày$ -0.0828762351-28.95%
60 ngày$ -0.0806836976-28.18%
90 ngày$ -0.09153621245659324-24.22%

Phân tích giá Dexalot (ALOT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Dexalot: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.282128
$ 0.282128$ 0.282128

$ 0.290663
$ 0.290663$ 0.290663

$ 2.8
$ 2.8$ 2.8

+0.01%

-1.51%

+2.11%

Thông tin thị trường Dexalot (ALOT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 16.42M
$ 16.42M$ 16.42M

--
----

57.37M
57.37M 57.37M

Dexalot (ALOT) là gì

Dexalot is a decentralized exchange that brings the look and feel of traditional centralized exchanges without compromising on decentralization and transparency. Dexalot implements an on-chain central limit order book for its trade pairs on the Avalanche platform. Dexalot allows for users to trade ERC20 tokens supported on the C-Chain against the blockchain native currency AVAX or against other supported ERC20 tokens.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Dexalot (ALOT)

Website chính thức

Tokenomics của Dexalot (ALOT)

Hiểu rõ tokenomics của Dexalot (ALOT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ALOT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Dexalot (ALOT)

Giá của Dexalot (ALOT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Dexalot (ALOT) theo thời gian thực là 0.286247 USD.
Vốn hoá thị trường của Dexalot (ALOT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Dexalot là $ 16.42M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ALOT với giá 0.286247 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Dexalot (ALOT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Dexalot (ALOT) là 57.37M USD.
Giá thấp nhất của Dexalot (ALOT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Dexalot (ALOT) là 0.080024 USD.
Giá cao nhất của Dexalot (ALOT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Dexalot (ALOT) là 2.8 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Dexalot (ALOT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Dexalot (ALOT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ALOT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ALOT/VND
₫7,532.589805
1 ALOT/AUD
A$0.43509544
1 ALOT/GBP
£0.20896031
1 ALOT/EUR
€0.24044748
1 ALOT/USD
$0.286247
1 ALOT/MYR
RM1.20796234
1 ALOT/TRY
₺11.40121801
1 ALOT/JPY
¥41.219568
1 ALOT/RUB
₽22.4990142
1 ALOT/INR
₹24.50846814
1 ALOT/IDR
Rp4,616.88645041
1 ALOT/KRW
₩389.98005033
1 ALOT/PHP
₱16.17581797
1 ALOT/EGP
£E.14.09766475
1 ALOT/BRL
R$1.55145874
1 ALOT/CAD
C$0.38929592
1 ALOT/BDT
৳35.10246961
1 ALOT/NGN
₦437.68597535
1 ALOT/UAH
₴11.93363743
1 ALOT/VES
Bs31.200923
1 ALOT/CLP
$266.20971
1 ALOT/PKR
Rs81.22544872
1 ALOT/KZT
₸148.62230487
1 ALOT/THB
฿9.2457781
1 ALOT/TWD
NT$8.27826324
1 ALOT/AED
د.إ1.05052649
1 ALOT/CHF
Fr0.22613513
1 ALOT/HKD
HK$2.24417648
1 ALOT/MAD
.د.م2.56763559
1 ALOT/MXN
$5.33278161
1 ALOT/PLN
zł1.0304892
1 ALOT/RON
лв1.22799963
1 ALOT/SEK
kr2.73652132
1 ALOT/BGN
лв0.47517002
1 ALOT/HUF
Ft96.99765842
1 ALOT/CZK
Kč5.98828724
1 ALOT/KWD
د.ك0.087305335
1 ALOT/ILS
₪0.95606498