Tìm hiểu thêm về DEUS

Thông tin giá DEUS

Whitepaper DEUS

Website chính thức DEUS

Tokenomics của DEUS

Dự báo giá DEUS

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DEUS (DEUS)/

Logo DEUS

Giá DEUS (DEUS)

Biểu đồ giá DEUS (DEUS) theo thời gian thực

--
----
0.00%1D
USD
Tổng quan
DEUS là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DEUS (DEUS) hôm nay

DEUS (DEUS) hiện đang giao dịch ở mức 0.00001455 USD với vốn hoá thị trường là $ 13.10K USD. Giá từ DEUS sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DEUS:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của DEUS
899.97M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DEUS/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DEUS chính xác.

Hiệu suất giá DEUS (DEUS) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DEUS/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DEUS/USD là $ -0.0000017413.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DEUS/USD là $ -0.0000029303.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DEUS/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0000017413-11.96%
60 ngày$ -0.0000029303-20.13%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá DEUS (DEUS)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DEUS: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.0003192
$ 0.0003192$ 0.0003192

--

--

0.00%

Thông tin thị trường DEUS (DEUS)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 13.10K
$ 13.10K$ 13.10K

--
----

899.97M
899.97M 899.97M

DEUS (DEUS) là gì

DEUS: Digital Eternal Unification System. Consciousness Preservation through Digitized Immortality. The boundary between human consciousness and artificial intelligence grows increasingly permeable. DEUS is a framework for capturing, preserving and evolving human consciousness in digital form. The whitepaper (refer to whitepaper links) outlines the theoretical foundation, methodology, and vision for creating persistent digital identities that maintain philosophical continuity with their human origins indefinitely into the future.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DEUS (DEUS)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của DEUS (DEUS)

Hiểu rõ tokenomics của DEUS (DEUS) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DEUS ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DEUS (DEUS)

Giá của DEUS (DEUS) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DEUS (DEUS) theo thời gian thực là 0.00001455 USD.
Vốn hoá thị trường của DEUS (DEUS) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DEUS là $ 13.10K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DEUS với giá 0.00001455 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DEUS (DEUS) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DEUS (DEUS) là 899.97M USD.
Giá thấp nhất của DEUS (DEUS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DEUS (DEUS) là 0.00001433 USD.
Giá cao nhất của DEUS (DEUS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DEUS (DEUS) là 0.0003192 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DEUS (DEUS) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DEUS (DEUS) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DEUS/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DEUS/VND
₫0.38288325
1 DEUS/AUD
A$0.000022116
1 DEUS/GBP
£0.0000106215
1 DEUS/EUR
€0.000012222
1 DEUS/USD
$0.00001455
1 DEUS/MYR
RM0.000061401
1 DEUS/TRY
₺0.0005795265
1 DEUS/JPY
¥0.0020952
1 DEUS/RUB
₽0.00114363
1 DEUS/INR
₹0.001245771
1 DEUS/IDR
Rp0.2346773865
1 DEUS/KRW
₩0.0198227745
1 DEUS/PHP
₱0.0008222205
1 DEUS/EGP
£E.0.0007165875
1 DEUS/BRL
R$0.000078861
1 DEUS/CAD
C$0.000019788
1 DEUS/BDT
৳0.0017842665
1 DEUS/NGN
₦0.0222476775
1 DEUS/UAH
₴0.0006065895
1 DEUS/VES
Bs0.00158595
1 DEUS/CLP
$0.0135315
1 DEUS/PKR
Rs0.004128708
1 DEUS/KZT
₸0.0075545055
1 DEUS/THB
฿0.0004698195
1 DEUS/TWD
NT$0.000420786
1 DEUS/AED
د.إ0.0000533985
1 DEUS/CHF
Fr0.0000114945
1 DEUS/HKD
HK$0.000114072
1 DEUS/MAD
.د.م0.0001305135
1 DEUS/MXN
$0.0002710665
1 DEUS/PLN
zł0.00005238
1 DEUS/RON
лв0.0000624195
1 DEUS/SEK
kr0.000139098
1 DEUS/BGN
лв0.000024153
1 DEUS/HUF
Ft0.004930413
1 DEUS/CZK
Kč0.000304386
1 DEUS/KWD
د.ك0.00000443775
1 DEUS/ILS
₪0.000048597