Tìm hiểu thêm về DGI

Thông tin giá DGI

Website chính thức DGI

Tokenomics của DGI

Dự báo giá DGI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DeFi Growth Index (DGI)/

Logo DeFi Growth Index

Giá DeFi Growth Index (DGI)

Biểu đồ giá DeFi Growth Index (DGI) theo thời gian thực

$1.087
$1.087$1.087
0.00%1D
USD
Tổng quan
DGI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DeFi Growth Index (DGI) hôm nay

DeFi Growth Index (DGI) hiện đang giao dịch ở mức 1.087 USD với vốn hoá thị trường là $ 115.03K USD. Giá từ DGI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DeFi Growth Index:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của DeFi Growth Index
105.86K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DGI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DGI chính xác.

Hiệu suất giá DeFi Growth Index (DGI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DeFi Growth Index/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DeFi Growth Index/USD là $ +0.1845479251.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DeFi Growth Index/USD là $ +0.3670125060.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DeFi Growth Index/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ +0.1845479251+16.98%
60 ngày$ +0.3670125060+33.76%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá DeFi Growth Index (DGI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DeFi Growth Index: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 1.18
$ 1.18$ 1.18

--

--

+3.90%

Thông tin thị trường DeFi Growth Index (DGI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 115.03K
$ 115.03K$ 115.03K

--
----

105.86K
105.86K 105.86K

DeFi Growth Index (DGI) là gì

The DeFi Growth Index tracks the performance of early-stage DeFi projects that demonstrate innovative mechanisms and established market demand, with strong potential for significant growth in user base, transaction volume, and/or Total Value Locked (TVL) as relevant. This is achieved through a curated portfolio of tokens native to these projects. Decentralized Token Folios (DTFs) are onchain portfolios that bundle multiple crypto assets into a single token. DGI is an Index DTF deployed and curated by Today in DeFi on the Reserve Protocol (reserve.org), which supports two main DTF categories: Yield DTFs and Index DTFs.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DeFi Growth Index (DGI)

Website chính thức

Tokenomics của DeFi Growth Index (DGI)

Hiểu rõ tokenomics của DeFi Growth Index (DGI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DGI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DeFi Growth Index (DGI)

Giá của DeFi Growth Index (DGI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DeFi Growth Index (DGI) theo thời gian thực là 1.087 USD.
Vốn hoá thị trường của DeFi Growth Index (DGI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DeFi Growth Index là $ 115.03K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DGI với giá 1.087 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DeFi Growth Index (DGI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DeFi Growth Index (DGI) là 105.86K USD.
Giá thấp nhất của DeFi Growth Index (DGI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của DeFi Growth Index (DGI) là 0.516838 USD.
Giá cao nhất của DeFi Growth Index (DGI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của DeFi Growth Index (DGI) là 1.18 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DeFi Growth Index (DGI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DeFi Growth Index (DGI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DGI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DGI/VND
₫28,604.405
1 DGI/AUD
A$1.65224
1 DGI/GBP
£0.79351
1 DGI/EUR
€0.91308
1 DGI/USD
$1.087
1 DGI/MYR
RM4.58714
1 DGI/TRY
₺43.29521
1 DGI/JPY
¥156.528
1 DGI/RUB
₽85.4382
1 DGI/INR
₹93.06894
1 DGI/IDR
Rp17,532.25561
1 DGI/KRW
₩1,480.91793
1 DGI/PHP
₱61.42637
1 DGI/EGP
£E.53.53475
1 DGI/BRL
R$5.89154
1 DGI/CAD
C$1.47832
1 DGI/BDT
৳133.29881
1 DGI/NGN
₦1,662.07735
1 DGI/UAH
₴45.31703
1 DGI/VES
Bs118.483
1 DGI/CLP
$1,010.91
1 DGI/PKR
Rs308.44712
1 DGI/KZT
₸564.38127
1 DGI/THB
฿35.09923
1 DGI/TWD
NT$31.43604
1 DGI/AED
د.إ3.98929
1 DGI/CHF
Fr0.85873
1 DGI/HKD
HK$8.52208
1 DGI/MAD
.د.م9.75039
1 DGI/MXN
$20.25081
1 DGI/PLN
zł3.9132
1 DGI/RON
лв4.66323
1 DGI/SEK
kr10.39172
1 DGI/BGN
лв1.80442
1 DGI/HUF
Ft368.34082
1 DGI/CZK
Kč22.74004
1 DGI/KWD
د.ك0.331535
1 DGI/ILS
₪3.63058