Tìm hiểu thêm về CYBA

Thông tin giá CYBA

Whitepaper CYBA

Website chính thức CYBA

Tokenomics của CYBA

Dự báo giá CYBA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Cybria (CYBA)/

Logo Cybria

Giá Cybria (CYBA)

Biểu đồ giá Cybria (CYBA) theo thời gian thực

$0.00018579
$0.00018579$0.00018579
+1.00%1D
USD
Tổng quan
CYBA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Cybria (CYBA) hôm nay

Cybria (CYBA) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 151.05K USD. Giá từ CYBA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Cybria:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.05%
Biến động giá trong 24 giờ của Cybria
813.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CYBA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CYBA chính xác.

Hiệu suất giá Cybria (CYBA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Cybria/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Cybria/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Cybria/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Cybria/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+1.05%
30 ngày$ 0-11.32%
60 ngày$ 0+30.20%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Cybria (CYBA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Cybria: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.01580437
$ 0.01580437$ 0.01580437

--

+1.05%

+1.58%

Thông tin thị trường Cybria (CYBA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 151.05K
$ 151.05K$ 151.05K

--
----

813.00M
813.00M 813.00M

Cybria (CYBA) là gì

What is the project about? Cybria is a new Layer 2 Blockchain project. Cybria built on top of the Ethereum network. It aims to enhance scalability, transaction speed, and security within the Ethereum ecosystem while leveraging Cybersecurity and Artificial Intelligence (AI) technologies to ensure network safety and improve performance. CYBRIA is designed to address the limitations of the Ethereum network by providing a scalable, secure, and efficient Layer 2 solution. By utilizing Layer 2 scaling techniques, CYBRIA aims to reduce transaction costs and increase the throughput of the Ethereum network. What makes your project unique? Cybria is the first Layer 2 Blockchain Integrated with AI. AI plays a crucial role in enhancing various aspects of CYBRIA. AI technologies are used for threat detection, analyzing suspicious transaction behavior, and providing intelligent monitoring and network management. History of your project. Cybria just launched 1 month ago. Launched on 8th August 2023. Our liquidity is locked for 1 year. We have done KYC and Audit at Solidproof. We are just getting started, we are building steadily and have high hopes for the bullrun to come. What’s next for your project? For now, Cybria have Have several utilities that are live: - Cybria Swap - Cybria Staking - Cybria Testnet We have applied to CMC. For now, we are completing Cybria Mainnet and Bridge. After that, people can launch projects on Cybria Chain. Next plan for the project is listing on serveral Cex dan expand Partnership. What can your token be used for? Blockchain : Cybria Chain are designed to address some of the scalability and efficiency challenges faced by Layer 1. Cybria Chain can improve the performance and capabilities of blockchain networks while still benefiting from the security and decentralization of the underlying Layer 1 blockchain. Also Cybria can reduced the transaction fees and faster transaction confirmation. Token : - Transaction fees : Cybria often used to pay for transaction fees within the Layer 2 network. These fees can be significantly lower than those on the Layer 1 blockchain, making it more cost-effective for users to interact with decentralized applications (DApps) and perform transactions. - Security : to ensure the security of the network. For example, tokens may be staked or used as collateral to participate in the consensus mechanism or to challenge incorrect or fraudulent transactions. - Governance : can be used for governance purposes within the Layer 2 network. Token holders may have voting rights to decide on network upgrades, parameter changes, and other governance-related decisions. - Interoperability : Cybria designed to be interoperable with tokens on other Layer 1 and Layer 2 blockchains. This allows for seamless asset transfer and cross-chain interactions.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Cybria (CYBA)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Cybria (CYBA)

Hiểu rõ tokenomics của Cybria (CYBA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CYBA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Cybria (CYBA)

Giá của Cybria (CYBA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Cybria (CYBA) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Cybria (CYBA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Cybria là $ 151.05K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CYBA với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Cybria (CYBA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Cybria (CYBA) là 813.00M USD.
Giá thấp nhất của Cybria (CYBA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Cybria (CYBA) là 0 USD.
Giá cao nhất của Cybria (CYBA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Cybria (CYBA) là 0.01580437 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Cybria (CYBA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Cybria (CYBA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CYBA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CYBA/VND
₫--
1 CYBA/AUD
A$--
1 CYBA/GBP
£--
1 CYBA/EUR
€--
1 CYBA/USD
$--
1 CYBA/MYR
RM--
1 CYBA/TRY
₺--
1 CYBA/JPY
¥--
1 CYBA/RUB
₽--
1 CYBA/INR
₹--
1 CYBA/IDR
Rp--
1 CYBA/KRW
₩--
1 CYBA/PHP
₱--
1 CYBA/EGP
£E.--
1 CYBA/BRL
R$--
1 CYBA/CAD
C$--
1 CYBA/BDT
৳--
1 CYBA/NGN
₦--
1 CYBA/UAH
₴--
1 CYBA/VES
Bs--
1 CYBA/CLP
$--
1 CYBA/PKR
Rs--
1 CYBA/KZT
₸--
1 CYBA/THB
฿--
1 CYBA/TWD
NT$--
1 CYBA/AED
د.إ--
1 CYBA/CHF
Fr--
1 CYBA/HKD
HK$--
1 CYBA/MAD
.د.م--
1 CYBA/MXN
$--
1 CYBA/PLN
zł--
1 CYBA/RON
лв--
1 CYBA/SEK
kr--
1 CYBA/BGN
лв--
1 CYBA/HUF
Ft--
1 CYBA/CZK
Kč--
1 CYBA/KWD
د.ك--
1 CYBA/ILS
₪--