Tìm hiểu thêm về COV

Thông tin giá COV

Whitepaper COV

Website chính thức COV

Tokenomics của COV

Dự báo giá COV

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Covesting (COV)/

Logo Covesting

Giá Covesting (COV)

Biểu đồ giá Covesting (COV) theo thời gian thực

$0.04547149
$0.04547149$0.04547149
0.00%1D
USD
Tổng quan
COV là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Covesting (COV) hôm nay

Covesting (COV) hiện đang giao dịch ở mức 0.04547149 USD với vốn hoá thị trường là $ 851.48K USD. Giá từ COV sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Covesting:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Covesting
18.73M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá COV/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá COV chính xác.

Hiệu suất giá Covesting (COV) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Covesting/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Covesting/USD là $ -0.0019250719.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Covesting/USD là $ -0.0087557945.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Covesting/USD là $ -0.00898238153016333.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0019250719-4.23%
60 ngày$ -0.0087557945-19.25%
90 ngày$ -0.00898238153016333-16.49%

Phân tích giá Covesting (COV)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Covesting: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 2.38
$ 2.38$ 2.38

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Covesting (COV)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 851.48K
$ 851.48K$ 851.48K

--
----

18.73M
18.73M 18.73M

Covesting (COV) là gì

Covesting is a Blockchain based peer-to-peer asset management platform. Investors can easily browse through dozens of trading strategies, provided by professional crypto currency traders and subscribe to the ones matching their goals. Thanks to technology-based solutions and smart-contracts, Covesting platform allows its users to replicate trading activity of a chosen Model directly into their segregated account at Covesting.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Covesting (COV)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Covesting (COV)

Hiểu rõ tokenomics của Covesting (COV) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token COV ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Covesting (COV)

Giá của Covesting (COV) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Covesting (COV) theo thời gian thực là 0.04547149 USD.
Vốn hoá thị trường của Covesting (COV) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Covesting là $ 851.48K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của COV với giá 0.04547149 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Covesting (COV) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Covesting (COV) là 18.73M USD.
Giá thấp nhất của Covesting (COV) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Covesting (COV) là 0.002 USD.
Giá cao nhất của Covesting (COV) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Covesting (COV) là 2.38 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Covesting (COV) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Covesting (COV) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

COV/Tiền tệ địa phương

 
 
1 COV/VND
₫1,196.58225935
1 COV/AUD
A$0.0691166648
1 COV/GBP
£0.0331941877
1 COV/EUR
€0.0381960516
1 COV/USD
$0.04547149
1 COV/MYR
RM0.1918896878
1 COV/TRY
₺1.8111294467
1 COV/JPY
¥6.54789456
1 COV/RUB
₽3.574059114
1 COV/INR
₹3.8932689738
1 COV/IDR
Rp733.4110263547
1 COV/KRW
₩61.9499032611
1 COV/PHP
₱2.5695938999
1 COV/EGP
£E.2.2394708825
1 COV/BRL
R$0.2464554758
1 COV/CAD
C$0.0618412264
1 COV/BDT
৳5.5761688187
1 COV/NGN
₦69.5281817845
1 COV/UAH
₴1.8957064181
1 COV/VES
Bs4.95639241
1 COV/CLP
$42.2884857
1 COV/PKR
Rs12.9029900024
1 COV/KZT
₸23.6092523229
1 COV/THB
฿1.4682744121
1 COV/TWD
NT$1.3150354908
1 COV/AED
د.إ0.1668803683
1 COV/CHF
Fr0.0359224771
1 COV/HKD
HK$0.3564964816
1 COV/MAD
.د.م0.4078792653
1 COV/MXN
$0.8471338587
1 COV/PLN
zł0.163697364
1 COV/RON
лв0.1950726921
1 COV/SEK
kr0.4347074444
1 COV/BGN
лв0.0754826734
1 COV/HUF
Ft15.4084691014
1 COV/CZK
Kč0.9512635708
1 COV/KWD
د.ك0.01386880445
1 COV/ILS
₪0.1518747766