Tìm hiểu thêm về CGO

Thông tin giá CGO

Whitepaper CGO

Website chính thức CGO

Tokenomics của CGO

Dự báo giá CGO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Comtech Gold (CGO)/

Logo Comtech Gold

Giá Comtech Gold (CGO)

Biểu đồ giá Comtech Gold (CGO) theo thời gian thực

$106.92
$106.92$106.92
-0.30%1D
USD
Tổng quan
CGO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Comtech Gold (CGO) hôm nay

Comtech Gold (CGO) hiện đang giao dịch ở mức 106.92 USD với vốn hoá thị trường là $ 11.65M USD. Giá từ CGO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Comtech Gold:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.39%
Biến động giá trong 24 giờ của Comtech Gold
109.00K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CGO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CGO chính xác.

Hiệu suất giá Comtech Gold (CGO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Comtech Gold/USD là $ -0.4250107885112.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Comtech Gold/USD là $ -1.2002304600.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Comtech Gold/USD là $ -1.1287972080.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Comtech Gold/USD là $ +9.45624775091978.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.4250107885112-0.39%
30 ngày$ -1.2002304600-1.12%
60 ngày$ -1.1287972080-1.05%
90 ngày$ +9.45624775091978+9.70%

Phân tích giá Comtech Gold (CGO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Comtech Gold: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 106.68
$ 106.68$ 106.68

$ 107.65
$ 107.65$ 107.65

$ 112.27
$ 112.27$ 112.27

+0.05%

-0.39%

+1.83%

Thông tin thị trường Comtech Gold (CGO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 11.65M
$ 11.65M$ 11.65M

--
----

109.00K
109.00K 109.00K

Comtech Gold (CGO) là gì

ComTech follows 100% Shariah guidelines making it the first token of its kind. Each token is backed by a piece of gold that carries its own audit trail of its transactions. One CGO represents one pure gram of gold. Fully backed, redeemable, and regulated. There is no investment-grade gold product that is both easy to own and easy to trade. Physical gold is hard to store and transport. Gold futures are easy to trade but don't give you ownership of the underlying commodity. ComTech solves this problem by providing a 100% gold-backed cryptocurrency.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Comtech Gold (CGO)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Comtech Gold (CGO)

Hiểu rõ tokenomics của Comtech Gold (CGO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CGO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Comtech Gold (CGO)

Giá của Comtech Gold (CGO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Comtech Gold (CGO) theo thời gian thực là 106.92 USD.
Vốn hoá thị trường của Comtech Gold (CGO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Comtech Gold là $ 11.65M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CGO với giá 106.92 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Comtech Gold (CGO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Comtech Gold (CGO) là 109.00K USD.
Giá thấp nhất của Comtech Gold (CGO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Comtech Gold (CGO) là 51.61 USD.
Giá cao nhất của Comtech Gold (CGO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Comtech Gold (CGO) là 112.27 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Comtech Gold (CGO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Comtech Gold (CGO) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CGO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CGO/VND
₫2,813,599.8
1 CGO/AUD
A$162.5184
1 CGO/GBP
£78.0516
1 CGO/EUR
€89.8128
1 CGO/USD
$106.92
1 CGO/MYR
RM451.2024
1 CGO/TRY
₺4,258.6236
1 CGO/JPY
¥15,396.48
1 CGO/RUB
₽8,403.912
1 CGO/INR
₹9,154.4904
1 CGO/IDR
Rp1,724,515.8876
1 CGO/KRW
₩145,666.7388
1 CGO/PHP
₱6,042.0492
1 CGO/EGP
£E.5,265.81
1 CGO/BRL
R$579.5064
1 CGO/CAD
C$145.4112
1 CGO/BDT
৳13,111.5996
1 CGO/NGN
₦163,486.026
1 CGO/UAH
₴4,457.4948
1 CGO/VES
Bs11,654.28
1 CGO/CLP
$99,435.6
1 CGO/PKR
Rs30,339.6192
1 CGO/KZT
₸55,513.9332
1 CGO/THB
฿3,452.4468
1 CGO/TWD
NT$3,092.1264
1 CGO/AED
د.إ392.3964
1 CGO/CHF
Fr84.4668
1 CGO/HKD
HK$838.2528
1 CGO/MAD
.د.م959.0724
1 CGO/MXN
$1,991.9196
1 CGO/PLN
zł384.912
1 CGO/RON
лв458.6868
1 CGO/SEK
kr1,022.1552
1 CGO/BGN
лв177.4872
1 CGO/HUF
Ft36,230.9112
1 CGO/CZK
Kč2,236.7664
1 CGO/KWD
د.ك32.6106
1 CGO/ILS
₪357.1128