Tìm hiểu thêm về COINYE

Thông tin giá COINYE

Website chính thức COINYE

Tokenomics của COINYE

Dự báo giá COINYE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Coinye West (COINYE)/

Logo Coinye West

Giá Coinye West (COINYE)

Biểu đồ giá Coinye West (COINYE) theo thời gian thực

$0.00039569
$0.00039569$0.00039569
-1.30%1D
USD
Tổng quan
COINYE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Coinye West (COINYE) hôm nay

Coinye West (COINYE) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 348.08K USD. Giá từ COINYE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Coinye West:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.37%
Biến động giá trong 24 giờ của Coinye West
879.55M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá COINYE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá COINYE chính xác.

Hiệu suất giá Coinye West (COINYE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Coinye West/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Coinye West/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Coinye West/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Coinye West/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.37%
30 ngày$ 0-20.95%
60 ngày$ 0-12.89%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Coinye West (COINYE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Coinye West: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.04538102
$ 0.04538102$ 0.04538102

+0.50%

-1.37%

+7.48%

Thông tin thị trường Coinye West (COINYE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 348.08K
$ 348.08K$ 348.08K

--
----

879.55M
879.55M 879.55M

Coinye West (COINYE) là gì

Coinye West is the oldest meme and most memorable memecoin in existence that pays homage to the world's oldest and most beloved meme. With its iconic and recognizable face, Coinye West has captured the hearts of internet users for years. As the most popular meme in history, Trollface holds immense cultural significance and represents the essence of humor, satire, and internet culture. Fed up with low-effort memecoins, more often than not led by deceptive developers, Coinye West decided to create his own fairly launched, fully transparent coin: Coinye West – the one and only coin for all frens.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Coinye West (COINYE)

Website chính thức

Tokenomics của Coinye West (COINYE)

Hiểu rõ tokenomics của Coinye West (COINYE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token COINYE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Coinye West (COINYE)

Giá của Coinye West (COINYE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Coinye West (COINYE) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Coinye West (COINYE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Coinye West là $ 348.08K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của COINYE với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Coinye West (COINYE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Coinye West (COINYE) là 879.55M USD.
Giá thấp nhất của Coinye West (COINYE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Coinye West (COINYE) là 0 USD.
Giá cao nhất của Coinye West (COINYE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Coinye West (COINYE) là 0.04538102 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Coinye West (COINYE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Coinye West (COINYE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

COINYE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 COINYE/VND
₫--
1 COINYE/AUD
A$--
1 COINYE/GBP
£--
1 COINYE/EUR
€--
1 COINYE/USD
$--
1 COINYE/MYR
RM--
1 COINYE/TRY
₺--
1 COINYE/JPY
¥--
1 COINYE/RUB
₽--
1 COINYE/INR
₹--
1 COINYE/IDR
Rp--
1 COINYE/KRW
₩--
1 COINYE/PHP
₱--
1 COINYE/EGP
£E.--
1 COINYE/BRL
R$--
1 COINYE/CAD
C$--
1 COINYE/BDT
৳--
1 COINYE/NGN
₦--
1 COINYE/UAH
₴--
1 COINYE/VES
Bs--
1 COINYE/CLP
$--
1 COINYE/PKR
Rs--
1 COINYE/KZT
₸--
1 COINYE/THB
฿--
1 COINYE/TWD
NT$--
1 COINYE/AED
د.إ--
1 COINYE/CHF
Fr--
1 COINYE/HKD
HK$--
1 COINYE/MAD
.د.م--
1 COINYE/MXN
$--
1 COINYE/PLN
zł--
1 COINYE/RON
лв--
1 COINYE/SEK
kr--
1 COINYE/BGN
лв--
1 COINYE/HUF
Ft--
1 COINYE/CZK
Kč--
1 COINYE/KWD
د.ك--
1 COINYE/ILS
₪--