Tìm hiểu thêm về CUSD

Thông tin giá CUSD

Website chính thức CUSD

Tokenomics của CUSD

Dự báo giá CUSD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Coin98 Dollar (CUSD)/

Logo Coin98 Dollar

Giá Coin98 Dollar (CUSD)

Biểu đồ giá Coin98 Dollar (CUSD) theo thời gian thực

$0,814205
$0,814205$0,814205
%0,001D
USD
Tổng quan
CUSD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Coin98 Dollar (CUSD) hôm nay

Coin98 Dollar (CUSD) hiện đang giao dịch ở mức 0,814205 USD với vốn hoá thị trường là $ 30,54K USD. Giá từ CUSD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Coin98 Dollar:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
%0,00
Biến động giá trong 24 giờ của Coin98 Dollar
37,51K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CUSD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CUSD chính xác.

Hiệu suất giá Coin98 Dollar (CUSD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Coin98 Dollar/USD là $ 0,0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Coin98 Dollar/USD là $ 0,0000000000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Coin98 Dollar/USD là $ 0,0000000000.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Coin98 Dollar/USD là $ -0,0000001318362815.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0,0%0,00
30 ngày$ 0,0000000000%0,00
60 ngày$ 0,0000000000%0,00
90 ngày$ -0,0000001318362815-%0,00

Phân tích giá Coin98 Dollar (CUSD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Coin98 Dollar: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0,814205
$ 0,814205$ 0,814205

$ 0,814205
$ 0,814205$ 0,814205

$ 1,27
$ 1,27$ 1,27

%0,00

%0,00

%0,00

Thông tin thị trường Coin98 Dollar (CUSD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 30,54K
$ 30,54K$ 30,54K

--
----

37,51K
37,51K 37,51K

Coin98 Dollar (CUSD) là gì

CUSD is a fully-backed stablecoin that aims to become a cross-chain unit of account that fulfills the demand for cross-chain liquidity in DeFi. In order to mint 1 CUSD, a total of $1 worth of the collateralized assets must be deposited into the CUSD Reserve smart contract. Specifically, in the initial phase, the collateral ratio to mint 1 CUSD will be $1 worth of fiat-backed stablecoins - BUSD (on BNB Chain) and USDC (on Solana and Ethereum).

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Coin98 Dollar (CUSD)

Website chính thức

Tokenomics của Coin98 Dollar (CUSD)

Hiểu rõ tokenomics của Coin98 Dollar (CUSD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CUSD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Coin98 Dollar (CUSD)

Giá của Coin98 Dollar (CUSD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Coin98 Dollar (CUSD) theo thời gian thực là 0,814205 USD.
Vốn hoá thị trường của Coin98 Dollar (CUSD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Coin98 Dollar là $ 30,54K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CUSD với giá 0,814205 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Coin98 Dollar (CUSD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Coin98 Dollar (CUSD) là 37,51K USD.
Giá thấp nhất của Coin98 Dollar (CUSD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Coin98 Dollar (CUSD) là 0,446195 USD.
Giá cao nhất của Coin98 Dollar (CUSD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Coin98 Dollar (CUSD) là 1,27 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Coin98 Dollar (CUSD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Coin98 Dollar (CUSD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CUSD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CUSD/VND
₫21.425,804575
1 CUSD/AUD
A$1,2375916
1 CUSD/GBP
£0,59436965
1 CUSD/EUR
€0,6839322
1 CUSD/USD
$0,814205
1 CUSD/MYR
RM3,4359451
1 CUSD/TRY
₺32,42978515
1 CUSD/JPY
¥117,24552
1 CUSD/RUB
₽63,996513
1 CUSD/INR
₹69,7122321
1 CUSD/IDR
Rp13.132,33687115
1 CUSD/KRW
₩1.109,26474995
1 CUSD/PHP
₱46,01072455
1 CUSD/EGP
£E.40,09959625
1 CUSD/BRL
R$4,4129911
1 CUSD/CAD
C$1,1073188
1 CUSD/BDT
৳99,84595915
1 CUSD/NGN
₦1.244,96015525
1 CUSD/UAH
₴33,94420645
1 CUSD/VES
Bs88,748345
1 CUSD/CLP
$757,21065
1 CUSD/PKR
Rs231,0388108
1 CUSD/KZT
₸422,74337805
1 CUSD/THB
฿26,29067945
1 CUSD/TWD
NT$23,5468086
1 CUSD/AED
د.إ2,98813235
1 CUSD/CHF
Fr0,64322195
1 CUSD/HKD
HK$6,3833672
1 CUSD/MAD
.د.م7,30341885
1 CUSD/MXN
$15,16863915
1 CUSD/PLN
zł2,931138
1 CUSD/RON
лв3,49293945
1 CUSD/SEK
kr7,7837998
1 CUSD/BGN
лв1,3515803
1 CUSD/HUF
Ft275,9015063
1 CUSD/CZK
Kč17,0331686
1 CUSD/KWD
د.ك0,248332525
1 CUSD/ILS
₪2,7194447