Tìm hiểu thêm về CHEESE

Thông tin giá CHEESE

Website chính thức CHEESE

Tokenomics của CHEESE

Dự báo giá CHEESE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Cheese (CHEESE)/

Logo Cheese

Giá Cheese (CHEESE)

Biểu đồ giá Cheese (CHEESE) theo thời gian thực

$0.00164171
$0.00164171$0.00164171
-0.30%1D
USD
Tổng quan
CHEESE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Cheese (CHEESE) hôm nay

Cheese (CHEESE) hiện đang giao dịch ở mức 0.00164341 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.63M USD. Giá từ CHEESE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Cheese:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.29%
Biến động giá trong 24 giờ của Cheese
999.99M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CHEESE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CHEESE chính xác.

Hiệu suất giá Cheese (CHEESE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Cheese/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Cheese/USD là $ +0.0002035563.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Cheese/USD là $ -0.0007145666.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Cheese/USD là $ +0.0008497231822194762.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.29%
30 ngày$ +0.0002035563+12.39%
60 ngày$ -0.0007145666-43.48%
90 ngày$ +0.0008497231822194762+107.06%

Phân tích giá Cheese (CHEESE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Cheese: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.001614
$ 0.001614$ 0.001614

$ 0.00169111
$ 0.00169111$ 0.00169111

$ 0.02652183
$ 0.02652183$ 0.02652183

+0.32%

-0.29%

+124.21%

Thông tin thị trường Cheese (CHEESE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.63M
$ 1.63M$ 1.63M

--
----

999.99M
999.99M 999.99M

Cheese (CHEESE) là gì

Cheese is a meme coin of a mouse inspired by Pepe the frog. "Cheesed to meet you" is a comical phrase commonly associated with this meme. The first known appearance of the phrase "cheesed to meet you" paired with the Pepe Mouse appeared in August 2019 on 4chan. Cheese is the first SOL meme coin originating from the 4chan board /biz/. Other successful projects originating from there include: Apu Apustaja, Mumu the bull and Bobo the bear.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Cheese (CHEESE)

Website chính thức

Tokenomics của Cheese (CHEESE)

Hiểu rõ tokenomics của Cheese (CHEESE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CHEESE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Cheese (CHEESE)

Giá của Cheese (CHEESE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Cheese (CHEESE) theo thời gian thực là 0.00164341 USD.
Vốn hoá thị trường của Cheese (CHEESE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Cheese là $ 1.63M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CHEESE với giá 0.00164341 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Cheese (CHEESE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Cheese (CHEESE) là 999.99M USD.
Giá thấp nhất của Cheese (CHEESE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Cheese (CHEESE) là 0.00047016 USD.
Giá cao nhất của Cheese (CHEESE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Cheese (CHEESE) là 0.02652183 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Cheese (CHEESE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Cheese (CHEESE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CHEESE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CHEESE/VND
₫43.24633415
1 CHEESE/AUD
A$0.0024979832
1 CHEESE/GBP
£0.0011996893
1 CHEESE/EUR
€0.0013804644
1 CHEESE/USD
$0.00164341
1 CHEESE/MYR
RM0.0069351902
1 CHEESE/TRY
₺0.0654570203
1 CHEESE/JPY
¥0.23665104
1 CHEESE/RUB
₽0.129172026
1 CHEESE/INR
₹0.1407087642
1 CHEESE/IDR
Rp26.5066091923
1 CHEESE/KRW
₩2.2389653499
1 CHEESE/PHP
₱0.0928690991
1 CHEESE/EGP
£E.0.0809379425
1 CHEESE/BRL
R$0.0089072822
1 CHEESE/CAD
C$0.0022350376
1 CHEESE/BDT
৳0.2015313683
1 CHEESE/NGN
₦2.5128560605
1 CHEESE/UAH
₴0.0685137629
1 CHEESE/VES
Bs0.17913169
1 CHEESE/CLP
$1.5283713
1 CHEESE/PKR
Rs0.4663340216
1 CHEESE/KZT
₸0.8532749061
1 CHEESE/THB
฿0.0530657089
1 CHEESE/TWD
NT$0.0475274172
1 CHEESE/AED
د.إ0.0060313147
1 CHEESE/CHF
Fr0.0012982939
1 CHEESE/HKD
HK$0.0128843344
1 CHEESE/MAD
.د.م0.0147413877
1 CHEESE/MXN
$0.0306167283
1 CHEESE/PLN
zł0.005916276
1 CHEESE/RON
лв0.0070502289
1 CHEESE/SEK
kr0.0157109996
1 CHEESE/BGN
лв0.0027280606
1 CHEESE/HUF
Ft0.5568859126
1 CHEESE/CZK
Kč0.0343801372
1 CHEESE/KWD
د.ك0.00050124005
1 CHEESE/ILS
₪0.0054889894