Tìm hiểu thêm về CHEEKS

Thông tin giá CHEEKS

Website chính thức CHEEKS

Tokenomics của CHEEKS

Dự báo giá CHEEKS

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. CHEEKS (CHEEKS)/

Logo CHEEKS

Giá CHEEKS (CHEEKS)

Biểu đồ giá CHEEKS (CHEEKS) theo thời gian thực

--
----
-1.80%1D
USD
Tổng quan
CHEEKS là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của CHEEKS (CHEEKS) hôm nay

CHEEKS (CHEEKS) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 17.77K USD. Giá từ CHEEKS sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của CHEEKS:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.84%
Biến động giá trong 24 giờ của CHEEKS
949.84M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CHEEKS/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CHEEKS chính xác.

Hiệu suất giá CHEEKS (CHEEKS) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của CHEEKS/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của CHEEKS/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của CHEEKS/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của CHEEKS/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.84%
30 ngày$ 0-16.89%
60 ngày$ 0-20.58%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá CHEEKS (CHEEKS)

Khám phá phân tích giá mới nhất của CHEEKS: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.01631627
$ 0.01631627$ 0.01631627

--

-1.84%

+0.71%

Thông tin thị trường CHEEKS (CHEEKS)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 17.77K
$ 17.77K$ 17.77K

--
----

949.84M
949.84M 949.84M

CHEEKS (CHEEKS) là gì

Meet Cheeks, Ponke's best friend and the undisputed banana aficionado of the Solana ecosystem. Cheeks is not just another monkey; he's a symbol of community, camaraderie, and crypto fun. With an insatiable appetite for bananas, Cheeks is always on the hunt for the next big thing in the Solana jungle. As a key figure in the growing community of Chad Monkeys, Cheeks embodies the playful yet determined spirit of this vibrant group. He brings together enthusiasts, traders, and innovators, all united by their love for memes, bananas, and the boundless possibilities of the Solana blockchain. Whether he's munching on his favorite fruit or leading the charge in new crypto adventures, Cheeks is always at the heart of the action, inspiring others to join the fun and embrace the future of digital assets.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo CHEEKS (CHEEKS)

Website chính thức

Tokenomics của CHEEKS (CHEEKS)

Hiểu rõ tokenomics của CHEEKS (CHEEKS) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CHEEKS ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về CHEEKS (CHEEKS)

Giá của CHEEKS (CHEEKS) hôm nay là bao nhiêu?
Giá CHEEKS (CHEEKS) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của CHEEKS (CHEEKS) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của CHEEKS là $ 17.77K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CHEEKS với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của CHEEKS (CHEEKS) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của CHEEKS (CHEEKS) là 949.84M USD.
Giá thấp nhất của CHEEKS (CHEEKS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của CHEEKS (CHEEKS) là 0 USD.
Giá cao nhất của CHEEKS (CHEEKS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của CHEEKS (CHEEKS) là 0.01631627 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của CHEEKS (CHEEKS) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của CHEEKS (CHEEKS) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CHEEKS/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CHEEKS/VND
₫--
1 CHEEKS/AUD
A$--
1 CHEEKS/GBP
£--
1 CHEEKS/EUR
€--
1 CHEEKS/USD
$--
1 CHEEKS/MYR
RM--
1 CHEEKS/TRY
₺--
1 CHEEKS/JPY
¥--
1 CHEEKS/RUB
₽--
1 CHEEKS/INR
₹--
1 CHEEKS/IDR
Rp--
1 CHEEKS/KRW
₩--
1 CHEEKS/PHP
₱--
1 CHEEKS/EGP
£E.--
1 CHEEKS/BRL
R$--
1 CHEEKS/CAD
C$--
1 CHEEKS/BDT
৳--
1 CHEEKS/NGN
₦--
1 CHEEKS/UAH
₴--
1 CHEEKS/VES
Bs--
1 CHEEKS/CLP
$--
1 CHEEKS/PKR
Rs--
1 CHEEKS/KZT
₸--
1 CHEEKS/THB
฿--
1 CHEEKS/TWD
NT$--
1 CHEEKS/AED
د.إ--
1 CHEEKS/CHF
Fr--
1 CHEEKS/HKD
HK$--
1 CHEEKS/MAD
.د.م--
1 CHEEKS/MXN
$--
1 CHEEKS/PLN
zł--
1 CHEEKS/RON
лв--
1 CHEEKS/SEK
kr--
1 CHEEKS/BGN
лв--
1 CHEEKS/HUF
Ft--
1 CHEEKS/CZK
Kč--
1 CHEEKS/KWD
د.ك--
1 CHEEKS/ILS
₪--