Tìm hiểu thêm về C3

Thông tin giá C3

Whitepaper C3

Website chính thức C3

Tokenomics của C3

Dự báo giá C3

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Charli3 (C3)/

Logo Charli3

Giá Charli3 (C3)

Biểu đồ giá Charli3 (C3) theo thời gian thực

$0.03573937
$0.03573937$0.03573937
+1.80%1D
USD
Tổng quan
C3 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Charli3 (C3) hôm nay

Charli3 (C3) hiện đang giao dịch ở mức 0.0357393 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.27M USD. Giá từ C3 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Charli3:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.91%
Biến động giá trong 24 giờ của Charli3
35.67M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá C3/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá C3 chính xác.

Hiệu suất giá Charli3 (C3) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Charli3/USD là $ +0.00067118.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Charli3/USD là $ -0.0110762773.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Charli3/USD là $ -0.0157847443.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Charli3/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00067118+1.91%
30 ngày$ -0.0110762773-30.99%
60 ngày$ -0.0157847443-44.16%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Charli3 (C3)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Charli3: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.03452646
$ 0.03452646$ 0.03452646

$ 0.03604181
$ 0.03604181$ 0.03604181

$ 4.19
$ 4.19$ 4.19

+0.28%

+1.91%

+2.68%

Thông tin thị trường Charli3 (C3)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.27M
$ 1.27M$ 1.27M

--
----

35.67M
35.67M 35.67M

Charli3 (C3) là gì

Charli3 is the first decentralized oracle being built on Cardano. This allows Charli3 to have all the benefits of existing successful oracle protocols, while having the flexibility of a much more agile blockchain backbone. Charli3 finds a niche within the Cardano ecosystem. By being native to Cardano’s blockchain, it will have the lowest barrier to entry for functioning as the standard decentralized oracle of all Cardano based projects. The added benefit of being on Cardano’s blockchain includes agility of the network, and being in a low transaction fee environment. While these advantages may seem subtle, the growth of any decentralized oracle relies on it’s adoption. Charli3 will be the clear choice for any project building on the Cardano Blockchain.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Charli3 (C3)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Charli3 (C3)

Hiểu rõ tokenomics của Charli3 (C3) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token C3 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Charli3 (C3)

Giá của Charli3 (C3) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Charli3 (C3) theo thời gian thực là 0.0357393 USD.
Vốn hoá thị trường của Charli3 (C3) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Charli3 là $ 1.27M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của C3 với giá 0.0357393 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Charli3 (C3) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Charli3 (C3) là 35.67M USD.
Giá thấp nhất của Charli3 (C3) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Charli3 (C3) là 0 USD.
Giá cao nhất của Charli3 (C3) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Charli3 (C3) là 4.19 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Charli3 (C3) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Charli3 (C3) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

C3/Tiền tệ địa phương

 
 
1 C3/VND
₫940.4796795
1 C3/AUD
A$0.054323736
1 C3/GBP
£0.026089689
1 C3/EUR
€0.030021012
1 C3/USD
$0.0357393
1 C3/MYR
RM0.150819846
1 C3/TRY
₺1.423496319
1 C3/JPY
¥5.1464592
1 C3/RUB
₽2.80910898
1 C3/INR
₹3.06643194
1 C3/IDR
Rp576.440241879
1 C3/KRW
₩48.690864927
1 C3/PHP
₱2.019627843
1 C3/EGP
£E.1.760160525
1 C3/BRL
R$0.193707006
1 C3/CAD
C$0.048605448
1 C3/BDT
৳4.382710359
1 C3/NGN
₦54.647176665
1 C3/UAH
₴1.489971417
1 C3/VES
Bs3.8955837
1 C3/CLP
$33.237549
1 C3/PKR
Rs10.141383768
1 C3/KZT
₸18.556201953
1 C3/THB
฿1.154021997
1 C3/TWD
NT$1.033580556
1 C3/AED
د.إ0.131163231
1 C3/CHF
Fr0.028234047
1 C3/HKD
HK$0.280196112
1 C3/MAD
.د.م0.320581521
1 C3/MXN
$0.665823159
1 C3/PLN
zł0.12866148
1 C3/RON
лв0.153321597
1 C3/SEK
kr0.341667708
1 C3/BGN
лв0.059327238
1 C3/HUF
Ft12.110619198
1 C3/CZK
Kč0.747666156
1 C3/KWD
د.ك0.0109004865
1 C3/ILS
₪0.119369262