Tìm hiểu thêm về CBP

Thông tin giá CBP

Website chính thức CBP

Tokenomics của CBP

Dự báo giá CBP

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. CashBackPro (CBP)/

Logo CashBackPro

Giá CashBackPro (CBP)

Biểu đồ giá CashBackPro (CBP) theo thời gian thực

$0.02080899
$0.02080899$0.02080899
0.00%1D
USD
Tổng quan
CBP là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của CashBackPro (CBP) hôm nay

CashBackPro (CBP) hiện đang giao dịch ở mức 0.02080899 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ CBP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của CashBackPro:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.04%
Biến động giá trong 24 giờ của CashBackPro
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CBP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CBP chính xác.

Hiệu suất giá CashBackPro (CBP) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của CashBackPro/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của CashBackPro/USD là $ -0.0000117695.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của CashBackPro/USD là $ +0.0027398489.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của CashBackPro/USD là $ -0.00845338810226191.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.04%
30 ngày$ -0.0000117695-0.05%
60 ngày$ +0.0027398489+13.17%
90 ngày$ -0.00845338810226191-28.88%

Phân tích giá CashBackPro (CBP)

Khám phá phân tích giá mới nhất của CashBackPro: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01965693
$ 0.01965693$ 0.01965693

$ 0.0221852
$ 0.0221852$ 0.0221852

$ 21.22
$ 21.22$ 21.22

+0.11%

-0.04%

+0.61%

Thông tin thị trường CashBackPro (CBP)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

CashBackPro (CBP) là gì

CBP is the cryptocurrency applied in Cashbackpro. This solution aims to help businesses to sell goods in the fastest, best, safest, and most convenient way. It also aims to help businesses to access and retain potential customers by converting walk-in customers into loyal customers through the CBP reward mechanism. Business organizations and online Shops can post the products and services on the [website](https://bbamarket.vn/ now). The Cashbackpro project is sponsored and developed by BBA GLOBAL.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo CashBackPro (CBP)

Website chính thức

Tokenomics của CashBackPro (CBP)

Hiểu rõ tokenomics của CashBackPro (CBP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CBP ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về CashBackPro (CBP)

Giá của CashBackPro (CBP) hôm nay là bao nhiêu?
Giá CashBackPro (CBP) theo thời gian thực là 0.02080899 USD.
Vốn hoá thị trường của CashBackPro (CBP) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của CashBackPro là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CBP với giá 0.02080899 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của CashBackPro (CBP) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của CashBackPro (CBP) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của CashBackPro (CBP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của CashBackPro (CBP) là 0.0012794 USD.
Giá cao nhất của CashBackPro (CBP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của CashBackPro (CBP) là 21.22 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của CashBackPro (CBP) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của CashBackPro (CBP) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CBP/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CBP/VND
₫547.58857185
1 CBP/AUD
A$0.0316296648
1 CBP/GBP
£0.0151905627
1 CBP/EUR
€0.0174795516
1 CBP/USD
$0.02080899
1 CBP/MYR
RM0.0878139378
1 CBP/TRY
₺0.8288220717
1 CBP/JPY
¥2.99649456
1 CBP/RUB
₽1.635586614
1 CBP/INR
₹1.7816657238
1 CBP/IDR
Rp335.6288239797
1 CBP/KRW
₩28.3499598861
1 CBP/PHP
₱1.1759160249
1 CBP/EGP
£E.1.0248427575
1 CBP/BRL
R$0.1127847258
1 CBP/CAD
C$0.0283002264
1 CBP/BDT
৳2.5518064437
1 CBP/NGN
₦31.8179861595
1 CBP/UAH
₴0.8675267931
1 CBP/VES
Bs2.26817991
1 CBP/CLP
$19.3523607
1 CBP/PKR
Rs5.9047590024
1 CBP/KZT
₸10.8042356979
1 CBP/THB
฿0.6719222871
1 CBP/TWD
NT$0.6017959908
1 CBP/AED
د.إ0.0763689933
1 CBP/CHF
Fr0.0164391021
1 CBP/HKD
HK$0.1631424816
1 CBP/MAD
.د.م0.1866566403
1 CBP/MXN
$0.3876714837
1 CBP/PLN
zł0.074912364
1 CBP/RON
лв0.0892705671
1 CBP/SEK
kr0.1989339444
1 CBP/BGN
лв0.0345429234
1 CBP/HUF
Ft7.0513343514
1 CBP/CZK
Kč0.4353240708
1 CBP/KWD
د.ك0.00634674195
1 CBP/ILS
₪0.0695020266