Tìm hiểu thêm về BOG

Thông tin giá BOG

Website chính thức BOG

Tokenomics của BOG

Dự báo giá BOG

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Brotherhood (BOG)/

Logo Brotherhood

Giá Brotherhood (BOG)

Biểu đồ giá Brotherhood (BOG) theo thời gian thực

$0.00210734
$0.00210734$0.00210734
-9.10%1D
USD
Tổng quan
BOG là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Brotherhood (BOG) hôm nay

Brotherhood (BOG) hiện đang giao dịch ở mức 0.002108 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.12M USD. Giá từ BOG sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Brotherhood:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-9.16%
Biến động giá trong 24 giờ của Brotherhood
1000.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BOG/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BOG chính xác.

Hiệu suất giá Brotherhood (BOG) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Brotherhood/USD là $ -0.000212624586177486.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Brotherhood/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Brotherhood/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Brotherhood/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000212624586177486-9.16%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Brotherhood (BOG)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Brotherhood: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00205427
$ 0.00205427$ 0.00205427

$ 0.00234806
$ 0.00234806$ 0.00234806

$ 0.00474994
$ 0.00474994$ 0.00474994

-0.36%

-9.16%

-19.20%

Thông tin thị trường Brotherhood (BOG)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.12M
$ 2.12M$ 2.12M

--
----

1000.00M
1000.00M 1000.00M

Brotherhood (BOG) là gì

The family will forever support crypto and the meme community. A tribute to both brothers - a symbol of unity, legacy, and brotherhood! A memecoin inspired by the legendary Bogdanoff twins, the unseen architects of the crypto-world and beyond. From an undisclosed location, they continue to control the markets and shape our future. The plan is in motion... The only official Bogdanoff memecoin. BOGDANOFF is a meme community on Solana, The project was fair-launched on Pump.fun, This is a purely community-driven project.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Brotherhood (BOG)

Website chính thức

Tokenomics của Brotherhood (BOG)

Hiểu rõ tokenomics của Brotherhood (BOG) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BOG ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Brotherhood (BOG)

Giá của Brotherhood (BOG) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Brotherhood (BOG) theo thời gian thực là 0.002108 USD.
Vốn hoá thị trường của Brotherhood (BOG) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Brotherhood là $ 2.12M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BOG với giá 0.002108 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Brotherhood (BOG) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Brotherhood (BOG) là 1000.00M USD.
Giá thấp nhất của Brotherhood (BOG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Brotherhood (BOG) là 0.00205427 USD.
Giá cao nhất của Brotherhood (BOG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Brotherhood (BOG) là 0.00474994 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Brotherhood (BOG) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Brotherhood (BOG) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BOG/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BOG/VND
₫55.47202
1 BOG/AUD
A$0.00320416
1 BOG/GBP
£0.00153884
1 BOG/EUR
€0.00177072
1 BOG/USD
$0.002108
1 BOG/MYR
RM0.00889576
1 BOG/TRY
₺0.08396164
1 BOG/JPY
¥0.303552
1 BOG/RUB
₽0.1656888
1 BOG/INR
₹0.18048696
1 BOG/IDR
Rp33.99999524
1 BOG/KRW
₩2.87191812
1 BOG/PHP
₱0.11912308
1 BOG/EGP
£E.0.103819
1 BOG/BRL
R$0.01142536
1 BOG/CAD
C$0.00286688
1 BOG/BDT
৳0.25850404
1 BOG/NGN
₦3.2232374
1 BOG/UAH
₴0.08788252
1 BOG/VES
Bs0.229772
1 BOG/CLP
$1.96044
1 BOG/PKR
Rs0.59816608
1 BOG/KZT
₸1.09449468
1 BOG/THB
฿0.06806732
1 BOG/TWD
NT$0.06096336
1 BOG/AED
د.إ0.00773636
1 BOG/CHF
Fr0.00166532
1 BOG/HKD
HK$0.01652672
1 BOG/MAD
.د.م0.01890876
1 BOG/MXN
$0.03927204
1 BOG/PLN
zł0.0075888
1 BOG/RON
лв0.00904332
1 BOG/SEK
kr0.02015248
1 BOG/BGN
лв0.00349928
1 BOG/HUF
Ft0.71431688
1 BOG/CZK
Kč0.04409936
1 BOG/KWD
د.ك0.00064294
1 BOG/ILS
₪0.00704072