Tìm hiểu thêm về BRK

Thông tin giá BRK

Website chính thức BRK

Tokenomics của BRK

Dự báo giá BRK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. BRK690k (BRK)/

Logo BRK690k

Giá BRK690k (BRK)

Biểu đồ giá BRK690k (BRK) theo thời gian thực

$486.42
$486.42$486.42
0.00%1D
USD
Tổng quan
BRK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của BRK690k (BRK) hôm nay

BRK690k (BRK) hiện đang giao dịch ở mức 486.42 USD với vốn hoá thị trường là $ 48.64K USD. Giá từ BRK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của BRK690k:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của BRK690k
100.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BRK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BRK chính xác.

Hiệu suất giá BRK690k (BRK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của BRK690k/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của BRK690k/USD là $ -44.0500979160.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của BRK690k/USD là $ +261.6822372780.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của BRK690k/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -44.0500979160-9.05%
60 ngày$ +261.6822372780+53.80%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá BRK690k (BRK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của BRK690k: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 4,970.1
$ 4,970.1$ 4,970.1

--

--

-6.24%

Thông tin thị trường BRK690k (BRK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 48.64K
$ 48.64K$ 48.64K

--
----

100.00
100.00 100.00

BRK690k (BRK) là gì

BRK690k is a memecoin experiment inspired by the legendary growth of Berkshire Hathaway Class A stock ($BRK.A), which rose from $250 to $690k over four decades. Created by the fictional character Barren Wuffett, the project embraces humor, creativity, and innovation through its Price-Patterned Tokenomics™, exploring whether a stock-to-meme narrative can achieve similar growth. BRK690k is both a satirical commentary on traditional finance and a community-driven effort to blend memecoins and stock-inspired value trajectories.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo BRK690k (BRK)

Website chính thức

Tokenomics của BRK690k (BRK)

Hiểu rõ tokenomics của BRK690k (BRK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BRK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về BRK690k (BRK)

Giá của BRK690k (BRK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá BRK690k (BRK) theo thời gian thực là 486.42 USD.
Vốn hoá thị trường của BRK690k (BRK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của BRK690k là $ 48.64K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BRK với giá 486.42 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của BRK690k (BRK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của BRK690k (BRK) là 100.00 USD.
Giá thấp nhất của BRK690k (BRK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của BRK690k (BRK) là 248.38 USD.
Giá cao nhất của BRK690k (BRK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của BRK690k (BRK) là 4,970.1 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BRK690k (BRK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BRK690k (BRK) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BRK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BRK/VND
₫12,800,142.3
1 BRK/AUD
A$739.3584
1 BRK/GBP
£355.0866
1 BRK/EUR
€408.5928
1 BRK/USD
$486.42
1 BRK/MYR
RM2,052.6924
1 BRK/TRY
₺19,374.1086
1 BRK/JPY
¥70,044.48
1 BRK/RUB
₽38,232.612
1 BRK/INR
₹41,734.836
1 BRK/IDR
Rp7,845,482.7726
1 BRK/KRW
₩662,693.7438
1 BRK/PHP
₱27,487.5942
1 BRK/EGP
£E.23,956.185
1 BRK/BRL
R$2,636.3964
1 BRK/CAD
C$661.5312
1 BRK/BDT
৳59,649.6846
1 BRK/NGN
₦743,760.501
1 BRK/UAH
₴20,278.8498
1 BRK/VES
Bs53,019.78
1 BRK/CLP
$452,370.6
1 BRK/PKR
Rs138,026.5392
1 BRK/KZT
₸252,554.1282
1 BRK/THB
฿15,706.5018
1 BRK/TWD
NT$14,067.2664
1 BRK/AED
د.إ1,785.1614
1 BRK/CHF
Fr384.2718
1 BRK/HKD
HK$3,813.5328
1 BRK/MAD
.د.م4,363.1874
1 BRK/MXN
$9,062.0046
1 BRK/PLN
zł1,751.112
1 BRK/RON
лв2,086.7418
1 BRK/SEK
kr4,650.1752
1 BRK/BGN
лв807.4572
1 BRK/HUF
Ft164,828.2812
1 BRK/CZK
Kč10,175.9064
1 BRK/KWD
د.ك148.3581
1 BRK/ILS
₪1,624.6428