Tìm hiểu thêm về BUD

Thông tin giá BUD

Website chính thức BUD

Tokenomics của BUD

Dự báo giá BUD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. BOOKUSD (BUD)/

Logo BOOKUSD

Giá BOOKUSD (BUD)

Biểu đồ giá BOOKUSD (BUD) theo thời gian thực

$1.21
$1.21$1.21
+11.40%1D
USD
Tổng quan
BUD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của BOOKUSD (BUD) hôm nay

BOOKUSD (BUD) hiện đang giao dịch ở mức 1.21 USD với vốn hoá thị trường là $ 73.67K USD. Giá từ BUD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của BOOKUSD:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+11.48%
Biến động giá trong 24 giờ của BOOKUSD
60.82K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BUD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BUD chính xác.

Hiệu suất giá BOOKUSD (BUD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của BOOKUSD/USD là $ +0.124754.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của BOOKUSD/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của BOOKUSD/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của BOOKUSD/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.124754+11.48%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá BOOKUSD (BUD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của BOOKUSD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.059
$ 1.059$ 1.059

$ 1.29
$ 1.29$ 1.29

$ 1.61
$ 1.61$ 1.61

-0.00%

+11.48%

+23.41%

Thông tin thị trường BOOKUSD (BUD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 73.67K
$ 73.67K$ 73.67K

--
----

60.82K
60.82K 60.82K

BOOKUSD (BUD) là gì

BUD is a decentralized stablecoin designed to maintain a soft peg to the US Dollar. It is the native stablecoin of the BOOKUSD protocol, a borrowing platform deployed on the BNB Chain. Users can mint BUD by depositing BOOK tokens as collateral, enabling access to on-chain liquidity without needing to sell their assets. The BOOKUSD protocol is a fork of Liquity V1, originally built on Ethereum, but modified to use BOOK—an asset native to the BNB Chain—instead of ETH as collateral. The protocol offers interest-free borrowing and operates with a liquidation mechanism based on collateral ratios and stability pools to maintain system health.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo BOOKUSD (BUD)

Website chính thức

Tokenomics của BOOKUSD (BUD)

Hiểu rõ tokenomics của BOOKUSD (BUD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BUD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về BOOKUSD (BUD)

Giá của BOOKUSD (BUD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá BOOKUSD (BUD) theo thời gian thực là 1.21 USD.
Vốn hoá thị trường của BOOKUSD (BUD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của BOOKUSD là $ 73.67K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BUD với giá 1.21 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của BOOKUSD (BUD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của BOOKUSD (BUD) là 60.82K USD.
Giá thấp nhất của BOOKUSD (BUD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của BOOKUSD (BUD) là 0.859142 USD.
Giá cao nhất của BOOKUSD (BUD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của BOOKUSD (BUD) là 1.61 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BOOKUSD (BUD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BOOKUSD (BUD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BUD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BUD/VND
₫31,841.15
1 BUD/AUD
A$1.8392
1 BUD/GBP
£0.8833
1 BUD/EUR
€1.0164
1 BUD/USD
$1.21
1 BUD/MYR
RM5.1062
1 BUD/TRY
₺48.1943
1 BUD/JPY
¥174.24
1 BUD/RUB
₽95.106
1 BUD/INR
₹103.6002
1 BUD/IDR
Rp19,516.1263
1 BUD/KRW
₩1,648.4919
1 BUD/PHP
₱68.3771
1 BUD/EGP
£E.59.5925
1 BUD/BRL
R$6.5582
1 BUD/CAD
C$1.6456
1 BUD/BDT
৳148.3823
1 BUD/NGN
₦1,850.1505
1 BUD/UAH
₴50.4449
1 BUD/VES
Bs131.89
1 BUD/CLP
$1,125.3
1 BUD/PKR
Rs343.3496
1 BUD/KZT
₸628.2441
1 BUD/THB
฿39.0709
1 BUD/TWD
NT$34.9932
1 BUD/AED
د.إ4.4407
1 BUD/CHF
Fr0.9559
1 BUD/HKD
HK$9.4864
1 BUD/MAD
.د.م10.8537
1 BUD/MXN
$22.5423
1 BUD/PLN
zł4.356
1 BUD/RON
лв5.1909
1 BUD/SEK
kr11.5676
1 BUD/BGN
лв2.0086
1 BUD/HUF
Ft410.0206
1 BUD/CZK
Kč25.3132
1 BUD/KWD
د.ك0.36905
1 BUD/ILS
₪4.0414