Tìm hiểu thêm về BLND

Thông tin giá BLND

Whitepaper BLND

Website chính thức BLND

Tokenomics của BLND

Dự báo giá BLND

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Blend (BLND)/

Logo Blend

Giá Blend (BLND)

Biểu đồ giá Blend (BLND) theo thời gian thực

$0.04559777
$0.04559777$0.04559777
-0.20%1D
USD
Tổng quan
BLND là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Blend (BLND) hôm nay

Blend (BLND) hiện đang giao dịch ở mức 0.04559777 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.61M USD. Giá từ BLND sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Blend:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.27%
Biến động giá trong 24 giờ của Blend
35.27M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BLND/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BLND chính xác.

Hiệu suất giá Blend (BLND) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Blend/USD là $ -0.00012499766297626.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Blend/USD là $ -0.0023660819.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Blend/USD là $ -0.0039945424.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Blend/USD là $ -0.00811358458906423.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00012499766297626-0.27%
30 ngày$ -0.0023660819-5.18%
60 ngày$ -0.0039945424-8.76%
90 ngày$ -0.00811358458906423-15.10%

Phân tích giá Blend (BLND)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Blend: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.04524975
$ 0.04524975$ 0.04524975

$ 0.04583716
$ 0.04583716$ 0.04583716

$ 0.124556
$ 0.124556$ 0.124556

-0.06%

-0.27%

+4.85%

Thông tin thị trường Blend (BLND)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.61M
$ 1.61M$ 1.61M

--
----

35.27M
35.27M 35.27M

Blend (BLND) là gì

Blend is a DeFi protocol that allows any entity to create or utilize an immutable lending market that fits its needs. It's similar to Morpho, but significantly more flexible with less governance dependance. It's built on the Stellar blockchain using their Soroban Smart Contract engine. Currently there are 3 lending pools that were created with Blend, an immutable Fixed USDC:XLM lending pool that allows users to lend or borrow USDC and XLM while using the other assets as collateral, a dao-managed lending pool that supports lending and borrowing USDC, EURC, XLM, and AQUA - this pool supports cross-collateralization, and finally a fixed-forex pool which supports a CDP protocol on Stellar.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Blend (BLND)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Blend (BLND)

Hiểu rõ tokenomics của Blend (BLND) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BLND ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Blend (BLND)

Giá của Blend (BLND) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Blend (BLND) theo thời gian thực là 0.04559777 USD.
Vốn hoá thị trường của Blend (BLND) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Blend là $ 1.61M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BLND với giá 0.04559777 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Blend (BLND) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Blend (BLND) là 35.27M USD.
Giá thấp nhất của Blend (BLND) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Blend (BLND) là 0.04237846 USD.
Giá cao nhất của Blend (BLND) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Blend (BLND) là 0.124556 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Blend (BLND) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Blend (BLND) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BLND/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BLND/VND
₫1,199.90531755
1 BLND/AUD
A$0.0693086104
1 BLND/GBP
£0.0332863721
1 BLND/EUR
€0.0383021268
1 BLND/USD
$0.04559777
1 BLND/MYR
RM0.1924225894
1 BLND/TRY
₺1.8161591791
1 BLND/JPY
¥6.56607888
1 BLND/RUB
₽3.583984722
1 BLND/INR
₹3.912288666
1 BLND/IDR
Rp735.4478002631
1 BLND/KRW
₩62.1219458703
1 BLND/PHP
₱2.5767299827
1 BLND/EGP
£E.2.2456901725
1 BLND/BRL
R$0.2471399134
1 BLND/CAD
C$0.0620129672
1 BLND/BDT
৳5.5916545351
1 BLND/NGN
₦69.7212702185
1 BLND/UAH
₴1.9009710313
1 BLND/VES
Bs4.97015693
1 BLND/CLP
$42.4059261
1 BLND/PKR
Rs12.9388232152
1 BLND/KZT
₸23.6748181617
1 BLND/THB
฿1.4723519933
1 BLND/TWD
NT$1.3186875084
1 BLND/AED
د.إ0.1673438159
1 BLND/CHF
Fr0.0360222383
1 BLND/HKD
HK$0.3574865168
1 BLND/MAD
.د.م0.4090119969
1 BLND/MXN
$0.8494864551
1 BLND/PLN
zł0.164151972
1 BLND/RON
лв0.1956144333
1 BLND/SEK
kr0.4359146812
1 BLND/BGN
лв0.0756922982
1 BLND/HUF
Ft15.4512603422
1 BLND/CZK
Kč0.9539053484
1 BLND/KWD
د.ك0.01390731985
1 BLND/ILS
₪0.1522965518