Tìm hiểu thêm về BPT

Thông tin giá BPT

Website chính thức BPT

Tokenomics của BPT

Dự báo giá BPT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. BlackPool (BPT)/

Logo BlackPool

Giá BlackPool (BPT)

Biểu đồ giá BlackPool (BPT) theo thời gian thực

$0.01604338
$0.01604338$0.01604338
-2.60%1D
USD
Tổng quan
BPT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của BlackPool (BPT) hôm nay

BlackPool (BPT) hiện đang giao dịch ở mức 0.01604338 USD với vốn hoá thị trường là $ 300.50K USD. Giá từ BPT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của BlackPool:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.64%
Biến động giá trong 24 giờ của BlackPool
18.73M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BPT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BPT chính xác.

Hiệu suất giá BlackPool (BPT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của BlackPool/USD là $ -0.0004366590719809.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của BlackPool/USD là $ -0.0007748054.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của BlackPool/USD là $ +0.0057879557.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của BlackPool/USD là $ +0.003362868531809767.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0004366590719809-2.64%
30 ngày$ -0.0007748054-4.82%
60 ngày$ +0.0057879557+36.08%
90 ngày$ +0.003362868531809767+26.52%

Phân tích giá BlackPool (BPT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của BlackPool: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01584334
$ 0.01584334$ 0.01584334

$ 0.01648154
$ 0.01648154$ 0.01648154

$ 19.73
$ 19.73$ 19.73

--

-2.64%

+2.71%

Thông tin thị trường BlackPool (BPT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 300.50K
$ 300.50K$ 300.50K

--
----

18.73M
18.73M 18.73M

BlackPool (BPT) là gì

The Blackpool Token (or BPT) is a governance token which allows users to vote and earn fees generated by the different verticals available on Blackpool. BlackPool is a new fund operating within the NFT industry: managing a range of assets from sports cards to game items to digital art. Token holders can stake their earned BPT to receive a share of the DAO fees.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo BlackPool (BPT)

Website chính thức

Tokenomics của BlackPool (BPT)

Hiểu rõ tokenomics của BlackPool (BPT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BPT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về BlackPool (BPT)

Giá của BlackPool (BPT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá BlackPool (BPT) theo thời gian thực là 0.01604338 USD.
Vốn hoá thị trường của BlackPool (BPT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của BlackPool là $ 300.50K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BPT với giá 0.01604338 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của BlackPool (BPT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của BlackPool (BPT) là 18.73M USD.
Giá thấp nhất của BlackPool (BPT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của BlackPool (BPT) là 0.00960459 USD.
Giá cao nhất của BlackPool (BPT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của BlackPool (BPT) là 19.73 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BlackPool (BPT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BlackPool (BPT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BPT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BPT/VND
₫422.1815447
1 BPT/AUD
A$0.0243859376
1 BPT/GBP
£0.0117116674
1 BPT/EUR
€0.0134764392
1 BPT/USD
$0.01604338
1 BPT/MYR
RM0.0677030636
1 BPT/TRY
₺0.6390078254
1 BPT/JPY
¥2.31024672
1 BPT/RUB
₽1.261009668
1 BPT/INR
₹1.3736341956
1 BPT/IDR
Rp258.7641573214
1 BPT/KRW
₩21.8573404782
1 BPT/PHP
₱0.9066114038
1 BPT/EGP
£E.0.790136465
1 BPT/BRL
R$0.0869551196
1 BPT/CAD
C$0.0218189968
1 BPT/BDT
৳1.9673996894
1 BPT/NGN
₦24.531130189
1 BPT/UAH
₴0.6688485122
1 BPT/VES
Bs1.74872842
1 BPT/CLP
$14.9203434
1 BPT/PKR
Rs4.5524695088
1 BPT/KZT
₸8.3298833298
1 BPT/THB
฿0.5180407402
1 BPT/TWD
NT$0.4639745496
1 BPT/AED
د.إ0.0588792046
1 BPT/CHF
Fr0.0126742702
1 BPT/HKD
HK$0.1257800992
1 BPT/MAD
.د.م0.1439091186
1 BPT/MXN
$0.2988881694
1 BPT/PLN
zł0.057756168
1 BPT/RON
лв0.0688261002
1 BPT/SEK
kr0.1533747128
1 BPT/BGN
лв0.0266320108
1 BPT/HUF
Ft5.4364597468
1 BPT/CZK
Kč0.3356275096
1 BPT/KWD
د.ك0.0048932309
1 BPT/ILS
₪0.0535848892