Tìm hiểu thêm về BFHT

Thông tin giá BFHT

Whitepaper BFHT

Website chính thức BFHT

Tokenomics của BFHT

Dự báo giá BFHT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. BeFaster Holder Token (BFHT)/

Logo BeFaster Holder Token

Giá BeFaster Holder Token (BFHT)

Biểu đồ giá BeFaster Holder Token (BFHT) theo thời gian thực

$0.00324452
$0.00324452$0.00324452
-1.00%1D
USD
Tổng quan
BFHT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của BeFaster Holder Token (BFHT) hôm nay

BeFaster Holder Token (BFHT) hiện đang giao dịch ở mức 0.00324452 USD với vốn hoá thị trường là $ 965.90K USD. Giá từ BFHT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của BeFaster Holder Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.09%
Biến động giá trong 24 giờ của BeFaster Holder Token
297.70M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BFHT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BFHT chính xác.

Hiệu suất giá BeFaster Holder Token (BFHT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của BeFaster Holder Token/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của BeFaster Holder Token/USD là $ +0.0005725487.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của BeFaster Holder Token/USD là $ +0.0006467081.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của BeFaster Holder Token/USD là $ +0.0006146967279844078.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.09%
30 ngày$ +0.0005725487+17.65%
60 ngày$ +0.0006467081+19.93%
90 ngày$ +0.0006146967279844078+23.37%

Phân tích giá BeFaster Holder Token (BFHT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của BeFaster Holder Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00321578
$ 0.00321578$ 0.00321578

$ 0.00329544
$ 0.00329544$ 0.00329544

$ 0.03788546
$ 0.03788546$ 0.03788546

+0.04%

-1.09%

+6.62%

Thông tin thị trường BeFaster Holder Token (BFHT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 965.90K
$ 965.90K$ 965.90K

--
----

297.70M
297.70M 297.70M

BeFaster Holder Token (BFHT) là gì

BeFaster.fit is a decentralised fitness and lifestyle application that connects the sports world with the crypto world. The stated goal is to increase general crypto-positivity and to get the world's population moving and reward them for it. The sports app is designed as a game and offers a single-player mode where users can increase their own performance and health. In addition, it also offers a multiplayer mode where competitions with other users are possible in dual and multiple variants. The multiplayer mode is possible both in the national currencies and in cryptocurrency. However, the use of a cryptocurrency in challenges or tournaments is more lucrative for the user. In a simple and playful way, BeFaster.fit motivates its users to engage with the crypto world and thus be prepared for the future. BeFaster.fit has implemented two BEP-20 tokens. The PAID (Personal activity internal distribution) is the InApp token and the BFHT (BeFasterHoldertoken), which is considered as an investor token. According to the BeFaster.fit protocol, all BFHT holders can stake their BFHT and participate in the Staking Pool distribution. 50% of the companies revenue are transferred to the Staking Pool and distributed to the staked BFHT on a daily or monthly basis, depending on the source of revenue. Long term stakers receive additional Staking Rewards. Following the BeFaster.fit Multi Currency Option, each holder can decide in which cryptocurrency they would like to receive their personal payout. The distribution can be made in BFHT or other major coins. The name BeFaster.fit describes the principle of the Dapp. The algorhytms developed especially for the app, the anti-cheating and the self-learning mechanisms put the fairness and equality of sporting performance in the foreground. The DApp is available to the public since 14. August 2022.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo BeFaster Holder Token (BFHT)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của BeFaster Holder Token (BFHT)

Hiểu rõ tokenomics của BeFaster Holder Token (BFHT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BFHT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về BeFaster Holder Token (BFHT)

Giá của BeFaster Holder Token (BFHT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá BeFaster Holder Token (BFHT) theo thời gian thực là 0.00324452 USD.
Vốn hoá thị trường của BeFaster Holder Token (BFHT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của BeFaster Holder Token là $ 965.90K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BFHT với giá 0.00324452 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của BeFaster Holder Token (BFHT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của BeFaster Holder Token (BFHT) là 297.70M USD.
Giá thấp nhất của BeFaster Holder Token (BFHT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của BeFaster Holder Token (BFHT) là 0 USD.
Giá cao nhất của BeFaster Holder Token (BFHT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của BeFaster Holder Token (BFHT) là 0.03788546 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BeFaster Holder Token (BFHT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BeFaster Holder Token (BFHT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BFHT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BFHT/VND
₫85.3795438
1 BFHT/AUD
A$0.0049316704
1 BFHT/GBP
£0.0023684996
1 BFHT/EUR
€0.0027253968
1 BFHT/USD
$0.00324452
1 BFHT/MYR
RM0.0136918744
1 BFHT/TRY
₺0.1292292316
1 BFHT/JPY
¥0.46721088
1 BFHT/RUB
₽0.255019272
1 BFHT/INR
₹0.2777958024
1 BFHT/IDR
Rp52.3309604156
1 BFHT/KRW
₩4.4203016028
1 BFHT/PHP
₱0.1833478252
1 BFHT/EGP
£E.0.15979261
1 BFHT/BRL
R$0.0175852984
1 BFHT/CAD
C$0.0044125472
1 BFHT/BDT
৳0.3978754876
1 BFHT/NGN
₦4.961033306
1 BFHT/UAH
₴0.1352640388
1 BFHT/VES
Bs0.35365268
1 BFHT/CLP
$3.0174036
1 BFHT/PKR
Rs0.9206649952
1 BFHT/KZT
₸1.6845872292
1 BFHT/THB
฿0.1047655508
1 BFHT/TWD
NT$0.0938315184
1 BFHT/AED
د.إ0.0119073884
1 BFHT/CHF
Fr0.0025631708
1 BFHT/HKD
HK$0.0254370368
1 BFHT/MAD
.د.م0.0291033444
1 BFHT/MXN
$0.0604454076
1 BFHT/PLN
zł0.011680272
1 BFHT/RON
лв0.0139189908
1 BFHT/SEK
kr0.0310176112
1 BFHT/BGN
лв0.0053859032
1 BFHT/HUF
Ft1.0994380472
1 BFHT/CZK
Kč0.0678753584
1 BFHT/KWD
د.ك0.0009895786
1 BFHT/ILS
₪0.0108366968