Tìm hiểu thêm về BNKR

Thông tin giá BNKR

Website chính thức BNKR

Tokenomics của BNKR

Dự báo giá BNKR

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. BankrCoin (BNKR)/

Logo BankrCoin

Giá BankrCoin (BNKR)

Biểu đồ giá BankrCoin (BNKR) theo thời gian thực

$0.00036568
$0.00036568$0.00036568
-5.50%1D
USD
Tổng quan
BNKR là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của BankrCoin (BNKR) hôm nay

BankrCoin (BNKR) hiện đang giao dịch ở mức 0.00036568 USD với vốn hoá thị trường là $ 36.57M USD. Giá từ BNKR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của BankrCoin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.59%
Biến động giá trong 24 giờ của BankrCoin
100.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BNKR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BNKR chính xác.

Hiệu suất giá BankrCoin (BNKR) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của BankrCoin/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của BankrCoin/USD là $ +0.0001097629.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của BankrCoin/USD là $ +0.0004181124.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của BankrCoin/USD là $ +0.0002085505620670787.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-5.59%
30 ngày$ +0.0001097629+30.02%
60 ngày$ +0.0004181124+114.34%
90 ngày$ +0.0002085505620670787+132.73%

Phân tích giá BankrCoin (BNKR)

Khám phá phân tích giá mới nhất của BankrCoin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00036532
$ 0.00036532$ 0.00036532

$ 0.00038734
$ 0.00038734$ 0.00038734

$ 0.0004418
$ 0.0004418$ 0.0004418

-0.87%

-5.59%

+9.33%

Thông tin thị trường BankrCoin (BNKR)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 36.57M
$ 36.57M$ 36.57M

--
----

100.00B
100.00B 100.00B

BankrCoin (BNKR) là gì

Bankr is an advanced AI agent focused on simplifying the process of buying and selling digital assets. Bankr was the first AI agent on Farcaster to help you quickly buy all your favorites coins directly in the social. BankrCoin is the official coin of the agent and was deployed by Bankr itself directly in the Farcaster social feed. Fees from swaps go to support BankrCoin. Bankr is available on Farcaster and will soon be launching a private terminal, token recs, and limit orders on Base.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo BankrCoin (BNKR)

Website chính thức

Tokenomics của BankrCoin (BNKR)

Hiểu rõ tokenomics của BankrCoin (BNKR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BNKR ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về BankrCoin (BNKR)

Giá của BankrCoin (BNKR) hôm nay là bao nhiêu?
Giá BankrCoin (BNKR) theo thời gian thực là 0.00036568 USD.
Vốn hoá thị trường của BankrCoin (BNKR) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của BankrCoin là $ 36.57M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BNKR với giá 0.00036568 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của BankrCoin (BNKR) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của BankrCoin (BNKR) là 100.00B USD.
Giá thấp nhất của BankrCoin (BNKR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của BankrCoin (BNKR) là 0.00000781 USD.
Giá cao nhất của BankrCoin (BNKR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của BankrCoin (BNKR) là 0.0004418 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BankrCoin (BNKR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BankrCoin (BNKR) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BNKR/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BNKR/VND
₫9.6228692
1 BNKR/AUD
A$0.0005558336
1 BNKR/GBP
£0.0002669464
1 BNKR/EUR
€0.0003071712
1 BNKR/USD
$0.00036568
1 BNKR/MYR
RM0.0015431696
1 BNKR/TRY
₺0.0145650344
1 BNKR/JPY
¥0.05265792
1 BNKR/RUB
₽0.028742448
1 BNKR/INR
₹0.0313095216
1 BNKR/IDR
Rp5.8980636904
1 BNKR/KRW
₩0.4981987752
1 BNKR/PHP
₱0.0206645768
1 BNKR/EGP
£E.0.01800974
1 BNKR/BRL
R$0.0019819856
1 BNKR/CAD
C$0.0004973248
1 BNKR/BDT
৳0.0448433384
1 BNKR/NGN
₦0.559143004
1 BNKR/UAH
₴0.0152451992
1 BNKR/VES
Bs0.03985912
1 BNKR/CLP
$0.3400824
1 BNKR/PKR
Rs0.1037653568
1 BNKR/KZT
₸0.1898647128
1 BNKR/THB
฿0.0118078072
1 BNKR/TWD
NT$0.0105754656
1 BNKR/AED
د.إ0.0013420456
1 BNKR/CHF
Fr0.0002888872
1 BNKR/HKD
HK$0.0028669312
1 BNKR/MAD
.د.م0.0032801496
1 BNKR/MXN
$0.0068126184
1 BNKR/PLN
zł0.001316448
1 BNKR/RON
лв0.0015687672
1 BNKR/SEK
kr0.0034959008
1 BNKR/BGN
лв0.0006070288
1 BNKR/HUF
Ft0.1239143248
1 BNKR/CZK
Kč0.0076500256
1 BNKR/KWD
د.ك0.0001115324
1 BNKR/ILS
₪0.0012213712