Tìm hiểu thêm về BWEN

Thông tin giá BWEN

Website chính thức BWEN

Tokenomics của BWEN

Dự báo giá BWEN

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Baby Wen (BWEN)/

Logo Baby Wen

Giá Baby Wen (BWEN)

Biểu đồ giá Baby Wen (BWEN) theo thời gian thực

$0.00409841
$0.00409841$0.00409841
-3.70%1D
USD
Tổng quan
BWEN là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Baby Wen (BWEN) hôm nay

Baby Wen (BWEN) hiện đang giao dịch ở mức 0.00408498 USD với vốn hoá thị trường là $ 410.19K USD. Giá từ BWEN sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Baby Wen:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.11%
Biến động giá trong 24 giờ của Baby Wen
99.98M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BWEN/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BWEN chính xác.

Hiệu suất giá Baby Wen (BWEN) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Baby Wen/USD là $ -0.00017530090750249.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Baby Wen/USD là $ -0.0006154929.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Baby Wen/USD là $ -0.0012786571.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Baby Wen/USD là $ -0.007703580939492619.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00017530090750249-4.11%
30 ngày$ -0.0006154929-15.06%
60 ngày$ -0.0012786571-31.30%
90 ngày$ -0.007703580939492619-65.34%

Phân tích giá Baby Wen (BWEN)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Baby Wen: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00407007
$ 0.00407007$ 0.00407007

$ 0.00429136
$ 0.00429136$ 0.00429136

$ 0.218904
$ 0.218904$ 0.218904

+0.06%

-4.11%

-0.06%

Thông tin thị trường Baby Wen (BWEN)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 410.19K
$ 410.19K$ 410.19K

--
----

99.98M
99.98M 99.98M

Baby Wen (BWEN) là gì

Discover BabyWen, the son of Wen In the world of WEB3, traditional influencers are still stuck in old WEB2 models that don’t fit with the new community-driven vibe That’s where BabyWen comes in! Saved by the BabyWen CTO team, he's heading to be the first-ever community-managed influencer, he’s not just another one who's trying to take profit from his followers, he’s leading the memecoin revolution, powered and governed by his own community. By embodying the decentralized spirit of web3, BabyWen wants to shake up the world of influence, giving power back to the people with a transparent, DAO-driven model. Join BabyWen and be part of the revolution!

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Baby Wen (BWEN)

Website chính thức

Tokenomics của Baby Wen (BWEN)

Hiểu rõ tokenomics của Baby Wen (BWEN) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BWEN ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Baby Wen (BWEN)

Giá của Baby Wen (BWEN) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Baby Wen (BWEN) theo thời gian thực là 0.00408498 USD.
Vốn hoá thị trường của Baby Wen (BWEN) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Baby Wen là $ 410.19K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BWEN với giá 0.00408498 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Baby Wen (BWEN) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Baby Wen (BWEN) là 99.98M USD.
Giá thấp nhất của Baby Wen (BWEN) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Baby Wen (BWEN) là 0.00358908 USD.
Giá cao nhất của Baby Wen (BWEN) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Baby Wen (BWEN) là 0.218904 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Baby Wen (BWEN) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Baby Wen (BWEN) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BWEN/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BWEN/VND
₫107.4962487
1 BWEN/AUD
A$0.0062091696
1 BWEN/GBP
£0.0029820354
1 BWEN/EUR
€0.0034313832
1 BWEN/USD
$0.00408498
1 BWEN/MYR
RM0.0172386156
1 BWEN/TRY
₺0.1627047534
1 BWEN/JPY
¥0.58823712
1 BWEN/RUB
₽0.321079428
1 BWEN/INR
₹0.3497559876
1 BWEN/IDR
Rp65.8867649694
1 BWEN/KRW
₩5.5653359022
1 BWEN/PHP
₱0.2308422198
1 BWEN/EGP
£E.0.201185265
1 BWEN/BRL
R$0.0221405916
1 BWEN/CAD
C$0.0055555728
1 BWEN/BDT
৳0.5009410974
1 BWEN/NGN
₦6.246138669
1 BWEN/UAH
₴0.1703028162
1 BWEN/VES
Bs0.44526282
1 BWEN/CLP
$3.7990314
1 BWEN/PKR
Rs1.1591539248
1 BWEN/KZT
₸2.1209624658
1 BWEN/THB
฿0.1319040042
1 BWEN/TWD
NT$0.1181376216
1 BWEN/AED
د.إ0.0149918766
1 BWEN/CHF
Fr0.0032271342
1 BWEN/HKD
HK$0.0320262432
1 BWEN/MAD
.د.م0.0366422706
1 BWEN/MXN
$0.0761031774
1 BWEN/PLN
zł0.014705928
1 BWEN/RON
лв0.0175245642
1 BWEN/SEK
kr0.0390524088
1 BWEN/BGN
лв0.0067810668
1 BWEN/HUF
Ft1.3842363228
1 BWEN/CZK
Kč0.0854577816
1 BWEN/KWD
د.ك0.0012459189
1 BWEN/ILS
₪0.0136438332