Tìm hiểu thêm về AX

Thông tin giá AX

Whitepaper AX

Website chính thức AX

Tokenomics của AX

Dự báo giá AX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. AurusX (AX)/

Logo AurusX

Giá AurusX (AX)

Biểu đồ giá AurusX (AX) theo thời gian thực

$0.01950974
$0.01950974$0.01950974
0.00%1D
USD
Tổng quan
AX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của AurusX (AX) hôm nay

AurusX (AX) hiện đang giao dịch ở mức 0.01950974 USD với vốn hoá thị trường là $ 194.19K USD. Giá từ AX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của AurusX:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của AurusX
9.95M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá AX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá AX chính xác.

Hiệu suất giá AurusX (AX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của AurusX/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của AurusX/USD là $ -0.0140500894.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của AurusX/USD là $ -0.0148316594.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của AurusX/USD là $ -0.04835651214325215.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0140500894-72.01%
60 ngày$ -0.0148316594-76.02%
90 ngày$ -0.04835651214325215-71.25%

Phân tích giá AurusX (AX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của AurusX: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 3.68
$ 3.68$ 3.68

--

--

0.00%

Thông tin thị trường AurusX (AX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 194.19K
$ 194.19K$ 194.19K

--
----

9.95M
9.95M 9.95M

AurusX (AX) là gì

AURUS is redefining gold's role in Web3. By leveraging tokenized precious metals. AURUS introduces groundbreaking use cases that bring unparalleled stability to decentralized finance (DeFi), secure digital collectibles and elevate gaming economies. We believe that these precious metals—renowned for their timeless value—can serve as the foundation for a more resilient and dependable Web3 ecosystem. AURUS is a founding member of the RWA Liquidity Alliance, a coalition of companies (Polytrade, Defactor, Condo, Xave, and SEMPSA JP Refinery) that collaborate to grow the RWA sector. Together they secure their treasuries and increase on-chain liquidity for GOLD while earning a yield on these assets too.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo AurusX (AX)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của AurusX (AX)

Hiểu rõ tokenomics của AurusX (AX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token AX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về AurusX (AX)

Giá của AurusX (AX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá AurusX (AX) theo thời gian thực là 0.01950974 USD.
Vốn hoá thị trường của AurusX (AX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của AurusX là $ 194.19K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của AX với giá 0.01950974 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của AurusX (AX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của AurusX (AX) là 9.95M USD.
Giá thấp nhất của AurusX (AX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của AurusX (AX) là 0.00799832 USD.
Giá cao nhất của AurusX (AX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của AurusX (AX) là 3.68 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của AurusX (AX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của AurusX (AX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

AX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 AX/VND
₫513.3988081
1 AX/AUD
A$0.0296548048
1 AX/GBP
£0.0142421102
1 AX/EUR
€0.0163881816
1 AX/USD
$0.01950974
1 AX/MYR
RM0.0823311028
1 AX/TRY
₺0.7770729442
1 AX/JPY
¥2.80940256
1 AX/RUB
₽1.533465564
1 AX/INR
₹1.673935692
1 AX/IDR
Rp314.6731817522
1 AX/KRW
₩26.5798746786
1 AX/PHP
₱1.1024954074
1 AX/EGP
£E.0.960854695
1 AX/BRL
R$0.1057427908
1 AX/CAD
C$0.0265332464
1 AX/BDT
৳2.3924794162
1 AX/NGN
₦29.831367947
1 AX/UAH
₴0.8133610606
1 AX/VES
Bs2.12656166
1 AX/CLP
$18.1440582
1 AX/PKR
Rs5.5360838224
1 AX/KZT
₸10.1296521054
1 AX/THB
฿0.6299695046
1 AX/TWD
NT$0.5642216808
1 AX/AED
د.إ0.0716007458
1 AX/CHF
Fr0.0154126946
1 AX/HKD
HK$0.1529563616
1 AX/MAD
.د.م0.1750023678
1 AX/MXN
$0.3634664562
1 AX/PLN
zł0.070235064
1 AX/RON
лв0.0836967846
1 AX/SEK
kr0.1865131144
1 AX/BGN
лв0.0323861684
1 AX/HUF
Ft6.6110704964
1 AX/CZK
Kč0.4081437608
1 AX/KWD
د.ك0.0059504707
1 AX/ILS
₪0.0651625316