Tìm hiểu thêm về AURABAL

Thông tin giá AURABAL

Website chính thức AURABAL

Tokenomics của AURABAL

Dự báo giá AURABAL

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Aura BAL (AURABAL)/

Logo Aura BAL

Giá Aura BAL (AURABAL)

Biểu đồ giá Aura BAL (AURABAL) theo thời gian thực

$3.82
$3.82$3.82
-3.30%1D
USD
Tổng quan
AURABAL là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Aura BAL (AURABAL) hôm nay

Aura BAL (AURABAL) hiện đang giao dịch ở mức 3.82 USD với vốn hoá thị trường là $ 14.02M USD. Giá từ AURABAL sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Aura BAL:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.32%
Biến động giá trong 24 giờ của Aura BAL
3.67M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá AURABAL/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá AURABAL chính xác.

Hiệu suất giá Aura BAL (AURABAL) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Aura BAL/USD là $ -0.131532094621733.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Aura BAL/USD là $ -0.3982533360.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Aura BAL/USD là $ +0.3700582980.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Aura BAL/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.131532094621733-3.32%
30 ngày$ -0.3982533360-10.42%
60 ngày$ +0.3700582980+9.69%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Aura BAL (AURABAL)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Aura BAL: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 3.8
$ 3.8$ 3.8

$ 3.96
$ 3.96$ 3.96

$ 21.61
$ 21.61$ 21.61

--

-3.32%

+0.92%

Thông tin thị trường Aura BAL (AURABAL)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 14.02M
$ 14.02M$ 14.02M

--
----

3.67M
3.67M 3.67M

Aura BAL (AURABAL) là gì

auraBAL is a liquid wrapper for Balancer's veBAL. Aura allows users to deposit their 80/20 BAL/WETH BPT and receive liquid auraBAL, instead of the non-transferrable veBAL. Tokenised auraBAL is given to the user at a 1:1 rate for veBAL, and can be traded on Balancer or elsewhere. This BPT is then locked up by the Aura protocol for the maximum time in Balancer Voting Escrow where it will allow the Aura system to benefit from its voting power for boosting rewards & voting for gauges.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Aura BAL (AURABAL)

Website chính thức

Tokenomics của Aura BAL (AURABAL)

Hiểu rõ tokenomics của Aura BAL (AURABAL) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token AURABAL ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Aura BAL (AURABAL)

Giá của Aura BAL (AURABAL) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Aura BAL (AURABAL) theo thời gian thực là 3.82 USD.
Vốn hoá thị trường của Aura BAL (AURABAL) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Aura BAL là $ 14.02M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của AURABAL với giá 3.82 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Aura BAL (AURABAL) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Aura BAL (AURABAL) là 3.67M USD.
Giá thấp nhất của Aura BAL (AURABAL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Aura BAL (AURABAL) là 2.24 USD.
Giá cao nhất của Aura BAL (AURABAL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Aura BAL (AURABAL) là 21.61 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Aura BAL (AURABAL) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Aura BAL (AURABAL) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

AURABAL/Tiền tệ địa phương

 
 
1 AURABAL/VND
₫100,523.3
1 AURABAL/AUD
A$5.8064
1 AURABAL/GBP
£2.7886
1 AURABAL/EUR
€3.2088
1 AURABAL/USD
$3.82
1 AURABAL/MYR
RM16.1204
1 AURABAL/TRY
₺152.1506
1 AURABAL/JPY
¥550.08
1 AURABAL/RUB
₽300.252
1 AURABAL/INR
₹327.756
1 AURABAL/IDR
Rp61,612.8946
1 AURABAL/KRW
₩5,204.3298
1 AURABAL/PHP
₱215.8682
1 AURABAL/EGP
£E.188.135
1 AURABAL/BRL
R$20.7044
1 AURABAL/CAD
C$5.1952
1 AURABAL/BDT
৳468.4466
1 AURABAL/NGN
₦5,840.971
1 AURABAL/UAH
₴159.2558
1 AURABAL/VES
Bs416.38
1 AURABAL/CLP
$3,552.6
1 AURABAL/PKR
Rs1,083.9632
1 AURABAL/KZT
₸1,983.3822
1 AURABAL/THB
฿123.3478
1 AURABAL/TWD
NT$110.4744
1 AURABAL/AED
د.إ14.0194
1 AURABAL/CHF
Fr3.0178
1 AURABAL/HKD
HK$29.9488
1 AURABAL/MAD
.د.م34.2654
1 AURABAL/MXN
$71.1666
1 AURABAL/PLN
zł13.752
1 AURABAL/RON
лв16.3878
1 AURABAL/SEK
kr36.5192
1 AURABAL/BGN
лв6.3412
1 AURABAL/HUF
Ft1,294.4452
1 AURABAL/CZK
Kč79.9144
1 AURABAL/KWD
د.ك1.1651
1 AURABAL/ILS
₪12.7588