Tìm hiểu thêm về DANA

Thông tin giá DANA

Website chính thức DANA

Tokenomics của DANA

Dự báo giá DANA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Ardana (DANA)/

Logo Ardana

Giá Ardana (DANA)

Biểu đồ giá Ardana (DANA) theo thời gian thực

$0.00018381
$0.00018381$0.00018381
-4.90%1D
USD
Tổng quan
DANA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Ardana (DANA) hôm nay

Ardana (DANA) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 8.62K USD. Giá từ DANA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Ardana:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.95%
Biến động giá trong 24 giờ của Ardana
46.91M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DANA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DANA chính xác.

Hiệu suất giá Ardana (DANA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Ardana/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Ardana/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Ardana/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Ardana/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-4.95%
30 ngày$ 0-80.52%
60 ngày$ 0-82.33%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Ardana (DANA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Ardana: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 11.27
$ 11.27$ 11.27

+0.20%

-4.95%

-73.05%

Thông tin thị trường Ardana (DANA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 8.62K
$ 8.62K$ 8.62K

--
----

46.91M
46.91M 46.91M

Ardana (DANA) là gì

Ardana is a decentralized stablecoin hub which will bring the necessary DeFi primitives needed to bootstrap & maintain any economy to Cardano. Ardana offers an on-chain asset-backed stablecoin and a decentralized stable-asset DEX. The Ardana token (DANA) is the utility and governance token of the Ardana ecosystem which provides stakers with access to a share of the fees from Ardana and allows those who hold it to vote on changes to the project’s parameters. Ardana is an on-chain asset-backed stablecoin protocol and decentralized exchange stable asset liquidity pool built on Cardano. The stablecoin is overcollateralized with on-chain Cardano native assets, facilitating borrowing. The decentralized exchange allows for highly capital-efficient trading between stablecoins and identical assets with low risk income for liquidity providers from fees. Users will be able to mint stablecoins of different currencies and swap between them on Danaswap, facilitating a rapid low cost international foreign exchange system accessible to all.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Ardana (DANA)

Website chính thức

Tokenomics của Ardana (DANA)

Hiểu rõ tokenomics của Ardana (DANA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DANA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Ardana (DANA)

Giá của Ardana (DANA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Ardana (DANA) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Ardana (DANA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Ardana là $ 8.62K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DANA với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Ardana (DANA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Ardana (DANA) là 46.91M USD.
Giá thấp nhất của Ardana (DANA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Ardana (DANA) là 0 USD.
Giá cao nhất của Ardana (DANA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Ardana (DANA) là 11.27 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ardana (DANA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ardana (DANA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DANA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DANA/VND
₫--
1 DANA/AUD
A$--
1 DANA/GBP
£--
1 DANA/EUR
€--
1 DANA/USD
$--
1 DANA/MYR
RM--
1 DANA/TRY
₺--
1 DANA/JPY
¥--
1 DANA/RUB
₽--
1 DANA/INR
₹--
1 DANA/IDR
Rp--
1 DANA/KRW
₩--
1 DANA/PHP
₱--
1 DANA/EGP
£E.--
1 DANA/BRL
R$--
1 DANA/CAD
C$--
1 DANA/BDT
৳--
1 DANA/NGN
₦--
1 DANA/UAH
₴--
1 DANA/VES
Bs--
1 DANA/CLP
$--
1 DANA/PKR
Rs--
1 DANA/KZT
₸--
1 DANA/THB
฿--
1 DANA/TWD
NT$--
1 DANA/AED
د.إ--
1 DANA/CHF
Fr--
1 DANA/HKD
HK$--
1 DANA/MAD
.د.م--
1 DANA/MXN
$--
1 DANA/PLN
zł--
1 DANA/RON
лв--
1 DANA/SEK
kr--
1 DANA/BGN
лв--
1 DANA/HUF
Ft--
1 DANA/CZK
Kč--
1 DANA/KWD
د.ك--
1 DANA/ILS
₪--