Tìm hiểu thêm về ABCPHAR

Thông tin giá ABCPHAR

Whitepaper ABCPHAR

Website chính thức ABCPHAR

Tokenomics của ABCPHAR

Dự báo giá ABCPHAR

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. abcPHAR (ABCPHAR)/

Logo abcPHAR

Giá abcPHAR (ABCPHAR)

Biểu đồ giá abcPHAR (ABCPHAR) theo thời gian thực

$262.65
$262.65$262.65
-13.90%1D
USD
Tổng quan
ABCPHAR là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của abcPHAR (ABCPHAR) hôm nay

abcPHAR (ABCPHAR) hiện đang giao dịch ở mức 262.65 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ ABCPHAR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của abcPHAR:

$ 42.68K USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-13.92%
Biến động giá trong 24 giờ của abcPHAR
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ABCPHAR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ABCPHAR chính xác.

Hiệu suất giá abcPHAR (ABCPHAR) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của abcPHAR/USD là $ -42.5073268650314.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của abcPHAR/USD là $ +41.0734696500.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của abcPHAR/USD là $ +30.3907587300.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của abcPHAR/USD là $ -18.042544438599.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -42.5073268650314-13.92%
30 ngày$ +41.0734696500+15.64%
60 ngày$ +30.3907587300+11.57%
90 ngày$ -18.042544438599-6.42%

Phân tích giá abcPHAR (ABCPHAR)

Khám phá phân tích giá mới nhất của abcPHAR: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 256.01
$ 256.01$ 256.01

$ 307.53
$ 307.53$ 307.53

$ 564.73
$ 564.73$ 564.73

+0.94%

-13.92%

-21.33%

Thông tin thị trường abcPHAR (ABCPHAR)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 42.68K
$ 42.68K$ 42.68K

0.00
0.00 0.00

abcPHAR (ABCPHAR) là gì

A liquid version of the tokenized vePHAR from Pharaoh Exchange on Avalanche. abcPHAR enables holders to receive yield based on Abacus's voting power on Pharaoh and provides means to access more yield either through the Fee Distributor or autocompounder. abcPHAR holders do not have to vote or otherwise participate in the underlying dex and still get access to rewards from Pharaoh Exchange at a beneficial rate.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo abcPHAR (ABCPHAR)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của abcPHAR (ABCPHAR)

Hiểu rõ tokenomics của abcPHAR (ABCPHAR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ABCPHAR ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về abcPHAR (ABCPHAR)

Giá của abcPHAR (ABCPHAR) hôm nay là bao nhiêu?
Giá abcPHAR (ABCPHAR) theo thời gian thực là 262.65 USD.
Vốn hoá thị trường của abcPHAR (ABCPHAR) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của abcPHAR là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ABCPHAR với giá 262.65 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của abcPHAR (ABCPHAR) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của abcPHAR (ABCPHAR) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của abcPHAR (ABCPHAR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của abcPHAR (ABCPHAR) là 20.43 USD.
Giá cao nhất của abcPHAR (ABCPHAR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của abcPHAR (ABCPHAR) là 564.73 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của abcPHAR (ABCPHAR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của abcPHAR (ABCPHAR) là $ 42.68K USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ABCPHAR/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ABCPHAR/VND
₫6,911,634.75
1 ABCPHAR/AUD
A$399.228
1 ABCPHAR/GBP
£191.7345
1 ABCPHAR/EUR
€220.626
1 ABCPHAR/USD
$262.65
1 ABCPHAR/MYR
RM1,108.383
1 ABCPHAR/TRY
₺10,461.3495
1 ABCPHAR/JPY
¥37,821.6
1 ABCPHAR/RUB
₽20,644.29
1 ABCPHAR/INR
₹22,488.093
1 ABCPHAR/IDR
Rp4,236,289.7295
1 ABCPHAR/KRW
₩357,831.7335
1 ABCPHAR/PHP
₱14,842.3515
1 ABCPHAR/EGP
£E.12,935.5125
1 ABCPHAR/BRL
R$1,423.563
1 ABCPHAR/CAD
C$357.204
1 ABCPHAR/BDT
৳32,208.7695
1 ABCPHAR/NGN
₦401,604.9825
1 ABCPHAR/UAH
₴10,949.8785
1 ABCPHAR/VES
Bs28,628.85
1 ABCPHAR/CLP
$244,264.5
1 ABCPHAR/PKR
Rs74,529.564
1 ABCPHAR/KZT
₸136,370.5065
1 ABCPHAR/THB
฿8,480.9685
1 ABCPHAR/TWD
NT$7,595.838
1 ABCPHAR/AED
د.إ963.9255
1 ABCPHAR/CHF
Fr207.4935
1 ABCPHAR/HKD
HK$2,059.176
1 ABCPHAR/MAD
.د.م2,355.9705
1 ABCPHAR/MXN
$4,893.1695
1 ABCPHAR/PLN
zł945.54
1 ABCPHAR/RON
лв1,126.7685
1 ABCPHAR/SEK
kr2,510.934
1 ABCPHAR/BGN
лв435.999
1 ABCPHAR/HUF
Ft89,001.579
1 ABCPHAR/CZK
Kč5,494.638
1 ABCPHAR/KWD
د.ك80.10825
1 ABCPHAR/ILS
₪877.251