Tìm hiểu thêm về AUSDC

Thông tin giá AUSDC

Website chính thức AUSDC

Tokenomics của AUSDC

Dự báo giá AUSDC

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Aave v2 USDC (AUSDC)/

Logo Aave v2 USDC

Giá Aave v2 USDC (AUSDC)

Biểu đồ giá Aave v2 USDC (AUSDC) theo thời gian thực

$1.002
$1.002$1.002
+0.40%1D
USD
Tổng quan
AUSDC là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Aave v2 USDC (AUSDC) hôm nay

Aave v2 USDC (AUSDC) hiện đang giao dịch ở mức 1.002 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ AUSDC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Aave v2 USDC:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.43%
Biến động giá trong 24 giờ của Aave v2 USDC
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá AUSDC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá AUSDC chính xác.

Hiệu suất giá Aave v2 USDC (AUSDC) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Aave v2 USDC/USD là $ +0.00426763.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Aave v2 USDC/USD là $ +0.0018541008.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Aave v2 USDC/USD là $ +0.0005292564.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Aave v2 USDC/USD là $ +0.0046068032131503.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00426763+0.43%
30 ngày$ +0.0018541008+0.19%
60 ngày$ +0.0005292564+0.05%
90 ngày$ +0.0046068032131503+0.46%

Phân tích giá Aave v2 USDC (AUSDC)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Aave v2 USDC: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.996689
$ 0.996689$ 0.996689

$ 1.003
$ 1.003$ 1.003

$ 1.16
$ 1.16$ 1.16

+0.06%

+0.43%

+0.16%

Thông tin thị trường Aave v2 USDC (AUSDC)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Aave v2 USDC (AUSDC) là gì

Aave USDC is an interest bearing token minted upon deposit and burned when redeemed. The aUSDC is pegged 1:1 to the value of the underlying USDC that is deposited in Aave protocol. aUSDC, can be freely stored, transferred, and traded. While the underlying asset is loaned out to borrowers, aUSDC accrue interest in real time, directly in your wallet !

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Aave v2 USDC (AUSDC)

Website chính thức

Tokenomics của Aave v2 USDC (AUSDC)

Hiểu rõ tokenomics của Aave v2 USDC (AUSDC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token AUSDC ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Aave v2 USDC (AUSDC)

Giá của Aave v2 USDC (AUSDC) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Aave v2 USDC (AUSDC) theo thời gian thực là 1.002 USD.
Vốn hoá thị trường của Aave v2 USDC (AUSDC) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Aave v2 USDC là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của AUSDC với giá 1.002 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Aave v2 USDC (AUSDC) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Aave v2 USDC (AUSDC) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Aave v2 USDC (AUSDC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Aave v2 USDC (AUSDC) là 0.658202 USD.
Giá cao nhất của Aave v2 USDC (AUSDC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Aave v2 USDC (AUSDC) là 1.16 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Aave v2 USDC (AUSDC) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Aave v2 USDC (AUSDC) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

AUSDC/Tiền tệ địa phương

 
 
1 AUSDC/VND
₫26,367.63
1 AUSDC/AUD
A$1.52304
1 AUSDC/GBP
£0.73146
1 AUSDC/EUR
€0.84168
1 AUSDC/USD
$1.002
1 AUSDC/MYR
RM4.22844
1 AUSDC/TRY
₺39.90966
1 AUSDC/JPY
¥144.288
1 AUSDC/RUB
₽78.7572
1 AUSDC/INR
₹85.9716
1 AUSDC/IDR
Rp16,161.28806
1 AUSDC/KRW
₩1,365.11478
1 AUSDC/PHP
₱56.62302
1 AUSDC/EGP
£E.49.3485
1 AUSDC/BRL
R$5.43084
1 AUSDC/CAD
C$1.36272
1 AUSDC/BDT
৳122.87526
1 AUSDC/NGN
₦1,532.1081
1 AUSDC/UAH
₴41.77338
1 AUSDC/VES
Bs109.218
1 AUSDC/CLP
$931.86
1 AUSDC/PKR
Rs284.32752
1 AUSDC/KZT
₸520.24842
1 AUSDC/THB
฿32.35458
1 AUSDC/TWD
NT$28.97784
1 AUSDC/AED
د.إ3.67734
1 AUSDC/CHF
Fr0.79158
1 AUSDC/HKD
HK$7.85568
1 AUSDC/MAD
.د.م8.98794
1 AUSDC/MXN
$18.66726
1 AUSDC/PLN
zł3.6072
1 AUSDC/RON
лв4.29858
1 AUSDC/SEK
kr9.57912
1 AUSDC/BGN
лв1.66332
1 AUSDC/HUF
Ft339.53772
1 AUSDC/CZK
Kč20.96184
1 AUSDC/KWD
د.ك0.30561
1 AUSDC/ILS
₪3.34668