Tìm hiểu thêm về ASNX

Thông tin giá ASNX

Website chính thức ASNX

Tokenomics của ASNX

Dự báo giá ASNX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Aave SNX (ASNX)/

Logo Aave SNX

Giá Aave SNX (ASNX)

Biểu đồ giá Aave SNX (ASNX) theo thời gian thực

$0.558482
$0.558482$0.558482
-3.10%1D
USD
Tổng quan
ASNX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Aave SNX (ASNX) hôm nay

Aave SNX (ASNX) hiện đang giao dịch ở mức 0.55841 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ ASNX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Aave SNX:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.18%
Biến động giá trong 24 giờ của Aave SNX
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ASNX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ASNX chính xác.

Hiệu suất giá Aave SNX (ASNX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Aave SNX/USD là $ -0.0183959221314114.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Aave SNX/USD là $ -0.0956090616.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Aave SNX/USD là $ -0.0772105130.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Aave SNX/USD là $ -0.1188861421578213.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0183959221314114-3.18%
30 ngày$ -0.0956090616-17.12%
60 ngày$ -0.0772105130-13.82%
90 ngày$ -0.1188861421578213-17.55%

Phân tích giá Aave SNX (ASNX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Aave SNX: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.549146
$ 0.549146$ 0.549146

$ 0.577773
$ 0.577773$ 0.577773

$ 25.59
$ 25.59$ 25.59

+0.32%

-3.18%

-2.98%

Thông tin thị trường Aave SNX (ASNX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Aave SNX (ASNX) là gì

Aave SNX is an interest bearing token minted upon deposit and burned when redeemed. The aSNX is pegged 1:1 to the value of the underlying SNX that is deposited in Aave protocol. aSNX, can be freely stored, transferred, and traded. While the underlying asset is loaned out to borrowers, aSNX accrue interest in real time, directly in your wallet!

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Aave SNX (ASNX)

Website chính thức

Tokenomics của Aave SNX (ASNX)

Hiểu rõ tokenomics của Aave SNX (ASNX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ASNX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Aave SNX (ASNX)

Giá của Aave SNX (ASNX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Aave SNX (ASNX) theo thời gian thực là 0.55841 USD.
Vốn hoá thị trường của Aave SNX (ASNX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Aave SNX là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ASNX với giá 0.55841 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Aave SNX (ASNX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Aave SNX (ASNX) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Aave SNX (ASNX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Aave SNX (ASNX) là 0.484764 USD.
Giá cao nhất của Aave SNX (ASNX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Aave SNX (ASNX) là 25.59 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Aave SNX (ASNX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Aave SNX (ASNX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ASNX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ASNX/VND
₫14,694.55915
1 ASNX/AUD
A$0.8487832
1 ASNX/GBP
£0.4076393
1 ASNX/EUR
€0.4690644
1 ASNX/USD
$0.55841
1 ASNX/MYR
RM2.3564902
1 ASNX/TRY
₺22.2414703
1 ASNX/JPY
¥80.41104
1 ASNX/RUB
₽43.891026
1 ASNX/INR
₹47.911578
1 ASNX/IDR
Rp9,006.6116423
1 ASNX/KRW
₩760.7721999
1 ASNX/PHP
₱31.5557491
1 ASNX/EGP
£E.27.5016925
1 ASNX/BRL
R$3.0265822
1 ASNX/CAD
C$0.7594376
1 ASNX/BDT
৳68.4778183
1 ASNX/NGN
₦853.8368105
1 ASNX/UAH
₴23.2801129
1 ASNX/VES
Bs60.86669
1 ASNX/CLP
$519.3213
1 ASNX/PKR
Rs158.4544216
1 ASNX/KZT
₸289.9320561
1 ASNX/THB
฿18.0310589
1 ASNX/TWD
NT$16.1492172
1 ASNX/AED
د.إ2.0493647
1 ASNX/CHF
Fr0.4411439
1 ASNX/HKD
HK$4.3779344
1 ASNX/MAD
.د.م5.0089377
1 ASNX/MXN
$10.4031783
1 ASNX/PLN
zł2.010276
1 ASNX/RON
лв2.3955789
1 ASNX/SEK
kr5.3383996
1 ASNX/BGN
лв0.9269606
1 ASNX/HUF
Ft189.2228126
1 ASNX/CZK
Kč11.6819372
1 ASNX/KWD
د.ك0.17031505
1 ASNX/ILS
₪1.8650894