Tìm hiểu thêm về 1EX

Thông tin giá 1EX

Whitepaper 1EX

Website chính thức 1EX

Tokenomics của 1EX

Dự báo giá 1EX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. 1ex (1EX)/

Logo 1ex

Giá 1ex (1EX)

Biểu đồ giá 1ex (1EX) theo thời gian thực

--
----
-45.10%1D
USD
Tổng quan
1EX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của 1ex (1EX) hôm nay

1ex (1EX) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.13K USD. Giá từ 1EX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của 1ex:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-45.12%
Biến động giá trong 24 giờ của 1ex
472.46M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá 1EX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá 1EX chính xác.

Hiệu suất giá 1ex (1EX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của 1ex/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của 1ex/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của 1ex/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của 1ex/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-45.12%
30 ngày$ 0-55.01%
60 ngày$ 0-48.26%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá 1ex (1EX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của 1ex: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.349013
$ 0.349013$ 0.349013

--

-45.12%

-69.59%

Thông tin thị trường 1ex (1EX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.13K
$ 2.13K$ 2.13K

--
----

472.46M
472.46M 472.46M

1ex (1EX) là gì

1ex Trading Board - is your Co-Pilot in trading. The one-stop ecosystem for institutional traders. Specializing in software tailored for professional traders, 1ex offers a comprehensive suite featuring 1ex Algo, empowering professional market participants to create custom trading bots, 1ex AI News, a smart feed offering real-time news analysis. Currently in development are 1ex Smart DOM, a sophisticated tool for trading positions management & Risk Management that will facilitate professional trading companies with a robust system to control trading and operational risks. Beyond software, the 1ex token will serve a dual purpose, holding both investment appeal and practical utility. 1ex token holders will be able to enjoy access to the main functions of the Trading Board, the ability to reduce trading commissions by using 1EX tokens, an opportunity to stake 1EX tokens for rewards, access to the 1ex academy. The utility will become available as products are released. In summary, 1ex stands as a reliable ally for professional traders, offering practical solutions and tools to enhance their trading experience.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo 1ex (1EX)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của 1ex (1EX)

Hiểu rõ tokenomics của 1ex (1EX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token 1EX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về 1ex (1EX)

Giá của 1ex (1EX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá 1ex (1EX) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của 1ex (1EX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của 1ex là $ 2.13K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của 1EX với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của 1ex (1EX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của 1ex (1EX) là 472.46M USD.
Giá thấp nhất của 1ex (1EX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của 1ex (1EX) là 0 USD.
Giá cao nhất của 1ex (1EX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của 1ex (1EX) là 0.349013 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của 1ex (1EX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của 1ex (1EX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

1EX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 1EX/VND
₫--
1 1EX/AUD
A$--
1 1EX/GBP
£--
1 1EX/EUR
€--
1 1EX/USD
$--
1 1EX/MYR
RM--
1 1EX/TRY
₺--
1 1EX/JPY
¥--
1 1EX/RUB
₽--
1 1EX/INR
₹--
1 1EX/IDR
Rp--
1 1EX/KRW
₩--
1 1EX/PHP
₱--
1 1EX/EGP
£E.--
1 1EX/BRL
R$--
1 1EX/CAD
C$--
1 1EX/BDT
৳--
1 1EX/NGN
₦--
1 1EX/UAH
₴--
1 1EX/VES
Bs--
1 1EX/CLP
$--
1 1EX/PKR
Rs--
1 1EX/KZT
₸--
1 1EX/THB
฿--
1 1EX/TWD
NT$--
1 1EX/AED
د.إ--
1 1EX/CHF
Fr--
1 1EX/HKD
HK$--
1 1EX/MAD
.د.م--
1 1EX/MXN
$--
1 1EX/PLN
zł--
1 1EX/RON
лв--
1 1EX/SEK
kr--
1 1EX/BGN
лв--
1 1EX/HUF
Ft--
1 1EX/CZK
Kč--
1 1EX/KWD
د.ك--
1 1EX/ILS
₪--