Tìm hiểu thêm về 000

Thông tin giá 000

Website chính thức 000

Tokenomics của 000

Dự báo giá 000

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. 000 Capital (000)/

Logo 000 Capital

Giá 000 Capital (000)

Biểu đồ giá 000 Capital (000) theo thời gian thực

$0.00019585
$0.00019585$0.00019585
0.00%1D
USD
Tổng quan
000 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của 000 Capital (000) hôm nay

000 Capital (000) hiện đang giao dịch ở mức 0.00019585 USD với vốn hoá thị trường là $ 195.85K USD. Giá từ 000 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của 000 Capital:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của 000 Capital
1.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá 000/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá 000 chính xác.

Hiệu suất giá 000 Capital (000) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của 000 Capital/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của 000 Capital/USD là $ -0.0001382506.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của 000 Capital/USD là $ -0.0001631866.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của 000 Capital/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0001382506-70.59%
60 ngày$ -0.0001631866-83.32%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá 000 Capital (000)

Khám phá phân tích giá mới nhất của 000 Capital: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00244654
$ 0.00244654$ 0.00244654

--

--

-3.14%

Thông tin thị trường 000 Capital (000)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 195.85K
$ 195.85K$ 195.85K

--
----

1.00B
1.00B 1.00B

000 Capital (000) là gì

000 Capital is utilizing the Aixbt terminal to provide hand-picked alpha and an edge in the crypto market. We provide users with access to a holder-only TG channel and are actively working on other revenue streams that will be shared with holders. Some of the revenue streams are: Trading, LPing, Refs, RWAs etc. We also have a deal flow for private deals coming soon. The capital will be managed by the core group of 000, while every holder will be rewarded. Currently we are actively and successfully trading and farming already while the RWA partnerships and projects are close to being finished

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo 000 Capital (000)

Website chính thức

Tokenomics của 000 Capital (000)

Hiểu rõ tokenomics của 000 Capital (000) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token 000 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về 000 Capital (000)

Giá của 000 Capital (000) hôm nay là bao nhiêu?
Giá 000 Capital (000) theo thời gian thực là 0.00019585 USD.
Vốn hoá thị trường của 000 Capital (000) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của 000 Capital là $ 195.85K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của 000 với giá 0.00019585 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của 000 Capital (000) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của 000 Capital (000) là 1.00B USD.
Giá thấp nhất của 000 Capital (000) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của 000 Capital (000) là 0.00015666 USD.
Giá cao nhất của 000 Capital (000) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của 000 Capital (000) là 0.00244654 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của 000 Capital (000) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của 000 Capital (000) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

000/Tiền tệ địa phương

 
 
1 000/VND
₫5.15379275
1 000/AUD
A$0.000297692
1 000/GBP
£0.0001429705
1 000/EUR
€0.000164514
1 000/USD
$0.00019585
1 000/MYR
RM0.000826487
1 000/TRY
₺0.0078007055
1 000/JPY
¥0.0282024
1 000/RUB
₽0.01539381
1 000/INR
₹0.016768677
1 000/IDR
Rp3.1588705255
1 000/KRW
₩0.2668240815
1 000/PHP
₱0.0110674835
1 000/EGP
£E.0.0096456125
1 000/BRL
R$0.001061507
1 000/CAD
C$0.000266356
1 000/BDT
৳0.0240170855
1 000/NGN
₦0.2994644425
1 000/UAH
₴0.0081649865
1 000/VES
Bs0.02134765
1 000/CLP
$0.1821405
1 000/PKR
Rs0.055574396
1 000/KZT
₸0.1016872785
1 000/THB
฿0.0063239965
1 000/TWD
NT$0.005663982
1 000/AED
د.إ0.0007187695
1 000/CHF
Fr0.0001547215
1 000/HKD
HK$0.001535464
1 000/MAD
.د.م0.0017567745
1 000/MXN
$0.0036486855
1 000/PLN
zł0.00070506
1 000/RON
лв0.0008401965
1 000/SEK
kr0.001872326
1 000/BGN
лв0.000325111
1 000/HUF
Ft0.066365731
1 000/CZK
Kč0.004097182
1 000/KWD
د.ك0.00005973425
1 000/ILS
₪0.000654139