(XRP) hiện đang giao dịch ở mức 92.71 UAH, phản ánh mức thay đổi
92.71 UAH
Giá theo thời gian thực
3.86B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
5.48T UAH
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của XRP sang UAH
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 XRP sang UAH là 92.71 UAH.
Mua 5 XRP sẽ có giá là 463.55 UAH và 10 XRP có giá là 927.11 UAH.
1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.01078 XRP.
50 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.5393 XRP, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 XRP sang UAH đã thay đổi +6.53% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.46%, đạt mức cao nhất là 95.14058420195536 UAH và thấp nhất là 91.5311854233645 UAH.
Một tháng qua, giá trị của 1 XRP là 92.73570764855245 UAH, tương ứng với mức thay đổi -0.03% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, XRP đã thay đổi 4.401299203454894 UAH, dẫn đến mức thay đổi +4.98% về giá trị.
Giới thiệu (XRP)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (XRP), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của XRP từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch XRP khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
XRP đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của XRP phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá XRP hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 92.71 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá XRP tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của XRP có thể đạt ₴ 92.80 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Ukrainian Hryvnia
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của XRP sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 XRP, 2 XRP, 5 XRP hay thậm chí 10,000 XRP sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của XRP sang UAH và tự tin giao dịch!
Bảng tính XRP sang UAH
- 1 XRP92.71 UAH
- 2 XRP185.42 UAH
- 3 XRP278.13 UAH
- 4 XRP370.84 UAH
- 5 XRP463.55 UAH
- 6 XRP556.26 UAH
- 7 XRP648.97 UAH
- 8 XRP741.69 UAH
- 9 XRP834.40 UAH
- 10 XRP927.11 UAH
- 50 XRP4,635.54 UAH
- 100 XRP9,271.07 UAH
- 1,000 XRP92,710.70 UAH
- 5,000 XRP463,553.50 UAH
- 10,000 XRP927,107.00 UAH
Bảng tính UAH sang XRP
- 1 UAH0.01078 XRP
- 2 UAH0.02157 XRP
- 3 UAH0.03235 XRP
- 4 UAH0.04314 XRP
- 5 UAH0.05393 XRP
- 6 UAH0.06471 XRP
- 7 UAH0.07550 XRP
- 8 UAH0.08628 XRP
- 9 UAH0.09707 XRP
- 10 UAH0.1078 XRP
- 50 UAH0.5393 XRP
- 100 UAH1.0786 XRP
- 1,000 UAH10.78 XRP
- 5,000 UAH53.93 XRP
- 10,000 UAH107.8 XRP
Tính toán 1 XRP phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 XRP sang UAH sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 XRP sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang UAH
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo UAH.