Giá theo thời gian thực và thống kê của (WIF)

(WIF) hiện đang giao dịch ở mức 13,450.83 IDR, phản ánh mức thay đổi -0.47% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 598.78B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 13.40T IDR.

13,450.83 IDR

Giá theo thời gian thực

598.78B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

13.40T IDR

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của WIF sang IDR

1 WIF = 13,450.83 IDR1 IDR = 0.0{4}7434 WIF

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 WIF sang IDR là 13,450.83 IDR.

Mua 5 WIF sẽ có giá là 67,254.17 IDR và 10 WIF có giá là 134,508.34 IDR.

1 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.0{4}7434 WIF.

50 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.003717 WIF, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 WIF sang IDR đã thay đổi +6.41% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.47%, đạt mức cao nhất là 15,231.329871246351 IDR và thấp nhất là 13,288.971120396656 IDR.

Một tháng qua, giá trị của 1 WIF là 15,409.379423407574 IDR, tương ứng với mức thay đổi -12.74% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, WIF đã thay đổi 7,283.845315686353 IDR, dẫn đến mức thay đổi +118.73% về giá trị.

Giới thiệu (WIF)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (WIF), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của WIF từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch WIF khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
WIF/EUR
WIF/EUR
0.7048Rp9,480.15
-0.63%Giao dịch
WIF/USDT
WIF/USDT
0.831Rp11,177.64
-0.59%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

WIF đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của WIF phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá WIF hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Rp 13,450.83 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá WIF tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của WIF có thể đạt Rp 13,463.73 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá WIF hôm nay

Bảng tính sang Indonesian Rupiah

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của WIF sang IDR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 WIF, 2 WIF, 5 WIF hay thậm chí 10,000 WIF sang IDR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo IDR ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của WIF sang IDR và tự tin giao dịch!

Bảng tính WIF sang IDR

  • 1 WIF
    13,450.83 IDR
  • 2 WIF
    26,901.67 IDR
  • 3 WIF
    40,352.50 IDR
  • 4 WIF
    53,803.34 IDR
  • 5 WIF
    67,254.17 IDR
  • 6 WIF
    80,705.01 IDR
  • 7 WIF
    94,155.84 IDR
  • 8 WIF
    107,606.67 IDR
  • 9 WIF
    121,057.51 IDR
  • 10 WIF
    134,508.34 IDR
  • 50 WIF
    672,541.72 IDR
  • 100 WIF
    1,345,083.43 IDR
  • 1,000 WIF
    13,450,834.35 IDR
  • 5,000 WIF
    67,254,171.75 IDR
  • 10,000 WIF
    134,508,343.50 IDR

Bảng tính IDR sang WIF

  • 1 IDR
    0.0{4}7434 WIF
  • 2 IDR
    0.0001486 WIF
  • 3 IDR
    0.0002230 WIF
  • 4 IDR
    0.0002973 WIF
  • 5 IDR
    0.0003717 WIF
  • 6 IDR
    0.0004460 WIF
  • 7 IDR
    0.0005204 WIF
  • 8 IDR
    0.0005947 WIF
  • 9 IDR
    0.0006691 WIF
  • 10 IDR
    0.0007434 WIF
  • 50 IDR
    0.003717 WIF
  • 100 IDR
    0.007434 WIF
  • 1,000 IDR
    0.07434 WIF
  • 5,000 IDR
    0.3717 WIF
  • 10,000 IDR
    0.7434 WIF

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi WIF không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị WIF theo đơn vị tiền tệ yêu thích.