(VET) hiện đang giao dịch ở mức 0.02 USD, phản ánh mức thay đổi
0.02 USD
Giá theo thời gian thực
1.10M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.79B USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của VET sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 VET sang USD là 0.02 USD.
Mua 5 VET sẽ có giá là 0.10 USD và 10 VET có giá là 0.21 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 48.15 VET.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 2,407 VET, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 VET sang USD đã thay đổi +2.06% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.022124468882779302 USD và thấp nhất là 0.020594851287178202 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 VET là 0.023794051487128216 USD, tương ứng với mức thay đổi -12.73% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, VET đã thay đổi -0.0008197950512371906 USD, dẫn đến mức thay đổi -3.80% về giá trị.
Giới thiệu (VET)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (VET), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của VET từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch VET khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
VET đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của VET phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá VET hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 0.02 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá VET tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của VET có thể đạt $ 0.02 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của VET sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 VET, 2 VET, 5 VET hay thậm chí 10,000 VET sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của VET sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính VET sang USD
- 1 VET0.02 USD
- 2 VET0.04 USD
- 3 VET0.06 USD
- 4 VET0.08 USD
- 5 VET0.10 USD
- 6 VET0.12 USD
- 7 VET0.15 USD
- 8 VET0.17 USD
- 9 VET0.19 USD
- 10 VET0.21 USD
- 50 VET1.04 USD
- 100 VET2.08 USD
- 1,000 VET20.76 USD
- 5,000 VET103.82 USD
- 10,000 VET207.65 USD
Bảng tính USD sang VET
- 1 USD48.15 VET
- 2 USD96.31 VET
- 3 USD144.4 VET
- 4 USD192.6 VET
- 5 USD240.7 VET
- 6 USD288.9 VET
- 7 USD337.1 VET
- 8 USD385.2 VET
- 9 USD433.4 VET
- 10 USD481.5 VET
- 50 USD2,407 VET
- 100 USD4,815 VET
- 1,000 USD48,158 VET
- 5,000 USD240,792 VET
- 10,000 USD481,584 VET
Tính toán 1 VET phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 VET sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 VET sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.