Giá theo thời gian thực và thống kê của (USDC)

(USDC) hiện đang giao dịch ở mức 41.67 UAH, phản ánh mức thay đổi 0.01% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 3.48B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 2.59T UAH.

41.67 UAH

Giá theo thời gian thực

3.48B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

2.59T UAH

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của USDC sang UAH

1 USDC = 41.67 UAH1 UAH = 0.02399 USDC

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 USDC sang UAH là 41.67 UAH.

Mua 5 USDC sẽ có giá là 208.34 UAH và 10 USDC có giá là 416.67 UAH.

1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.02399 USDC.

50 UAH có thể được chuyển đổi sang 1.199 USDC, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 USDC sang UAH đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.01%, đạt mức cao nhất là 41.67146709847046 UAH và thấp nhất là 41.65896315755273 UAH.

Một tháng qua, giá trị của 1 USDC là 41.654795177246825 UAH, tương ứng với mức thay đổi +0.03% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, USDC đã thay đổi -0.02500788183544936 UAH, dẫn đến mức thay đổi -0.06% về giá trị.

Giới thiệu (USDC)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (USDC), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của USDC từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch USDC khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
USDC/BRL
USDC/BRL
5.445226.88
+0.20%Giao dịch
USDC/EUR
USDC/EUR
0.849735.40
+0.03%Giao dịch
USDC/USDT
USDC/USDT
0.999741.65
0.00%Giao dịch
MX/USDC
MX/USDC
2.396899.87
+1.10%Giao dịch
BTC/USDC
BTC/USDC
107,783.714,491,056.08
+0.13%Giao dịch
ETH/USDC
ETH/USDC
2,489.53103,731.99
-0.50%Giao dịch
ADA/USDC
ADA/USDC
0.56785923.66
-0.71%Giao dịch
AVAX/USDC
AVAX/USDC
17.636734.84
-0.50%Giao dịch
SOL/USDC
SOL/USDC
146.00036,083.44
-0.44%Giao dịch
DOGE/USDC
DOGE/USDC
0.16240146.77
-0.64%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

USDC đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của USDC phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá USDC hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 41.67 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá USDC tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của USDC có thể đạt ₴ 41.71 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá USDC hôm nay

Bảng tính sang Ukrainian Hryvnia

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của USDC sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 USDC, 2 USDC, 5 USDC hay thậm chí 10,000 USDC sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của USDC sang UAH và tự tin giao dịch!

Bảng tính USDC sang UAH

  • 1 USDC
    41.67 UAH
  • 2 USDC
    83.33 UAH
  • 3 USDC
    125.00 UAH
  • 4 USDC
    166.67 UAH
  • 5 USDC
    208.34 UAH
  • 6 USDC
    250.00 UAH
  • 7 USDC
    291.67 UAH
  • 8 USDC
    333.34 UAH
  • 9 USDC
    375.01 UAH
  • 10 USDC
    416.67 UAH
  • 50 USDC
    2,083.36 UAH
  • 100 USDC
    4,166.73 UAH
  • 1,000 USDC
    41,667.30 UAH
  • 5,000 USDC
    208,336.50 UAH
  • 10,000 USDC
    416,672.99 UAH

Bảng tính UAH sang USDC

  • 1 UAH
    0.02399 USDC
  • 2 UAH
    0.04799 USDC
  • 3 UAH
    0.07199 USDC
  • 4 UAH
    0.09599 USDC
  • 5 UAH
    0.1199 USDC
  • 6 UAH
    0.1439 USDC
  • 7 UAH
    0.1679 USDC
  • 8 UAH
    0.1919 USDC
  • 9 UAH
    0.2159 USDC
  • 10 UAH
    0.2399 USDC
  • 50 UAH
    1.199 USDC
  • 100 UAH
    2.399 USDC
  • 1,000 UAH
    23.99 USDC
  • 5,000 UAH
    119.9 USDC
  • 10,000 UAH
    239.9 USDC

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi USDC không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị USDC theo đơn vị tiền tệ yêu thích.