Giá theo thời gian thực và thống kê của (USDC)

(USDC) hiện đang giao dịch ở mức 1,361.92 KRW, phản ánh mức thay đổi 0.01% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 114.06B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 84.68T KRW.

1,361.92 KRW

Giá theo thời gian thực

114.06B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

84.68T KRW

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của USDC sang KRW

1 USDC = 1,361.92 KRW1 KRW = 0.0007342 USDC

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 USDC sang KRW là 1,361.92 KRW.

Mua 5 USDC sẽ có giá là 6,809.58 KRW và 10 USDC có giá là 13,619.16 KRW.

1 KRW có thể được chuyển đổi sang 0.0007342 USDC.

50 KRW có thể được chuyển đổi sang 0.03671 USDC, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 USDC sang KRW đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.01%, đạt mức cao nhất là 1,362.0519742916265 KRW và thấp nhất là 1,361.6432769598728 KRW.

Một tháng qua, giá trị của 1 USDC là 1,361.5070445159547 KRW, tương ứng với mức thay đổi +0.03% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, USDC đã thay đổi -0.9536271074256236 KRW, dẫn đến mức thay đổi -0.07% về giá trị.

Giới thiệu (USDC)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (USDC), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của USDC từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch USDC khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
USDC/BRL
USDC/BRL
5.4537,426.53
+0.34%Giao dịch
USDC/EUR
USDC/EUR
0.84941,156.81
0.00%Giao dịch
USDC/USDT
USDC/USDT
0.99971,361.51
0.00%Giao dịch
MX/USDC
MX/USDC
2.39733,264.92
+1.12%Giao dịch
BTC/USDC
BTC/USDC
107,789.01146,799,549.52
+0.13%Giao dịch
ETH/USDC
ETH/USDC
2,487.413,387,642.84
-0.59%Giao dịch
ADA/USDC
ADA/USDC
0.570538777.02
-0.24%Giao dịch
AVAX/USDC
AVAX/USDC
17.65524,044.62
-0.39%Giao dịch
SOL/USDC
SOL/USDC
146.3626199,333.53
-0.20%Giao dịch
DOGE/USDC
DOGE/USDC
0.1621636220.85
-0.79%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

USDC đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của USDC phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá USDC hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₩ 1,361.92 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá USDC tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của USDC có thể đạt ₩ 1,363.22 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá USDC hôm nay

Bảng tính sang South Korean Won

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của USDC sang KRW và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 USDC, 2 USDC, 5 USDC hay thậm chí 10,000 USDC sang KRW, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KRW ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của USDC sang KRW và tự tin giao dịch!

Bảng tính USDC sang KRW

  • 1 USDC
    1,361.92 KRW
  • 2 USDC
    2,723.83 KRW
  • 3 USDC
    4,085.75 KRW
  • 4 USDC
    5,447.66 KRW
  • 5 USDC
    6,809.58 KRW
  • 6 USDC
    8,171.49 KRW
  • 7 USDC
    9,533.41 KRW
  • 8 USDC
    10,895.33 KRW
  • 9 USDC
    12,257.24 KRW
  • 10 USDC
    13,619.16 KRW
  • 50 USDC
    68,095.79 KRW
  • 100 USDC
    136,191.57 KRW
  • 1,000 USDC
    1,361,915.74 KRW
  • 5,000 USDC
    6,809,578.71 KRW
  • 10,000 USDC
    13,619,157.42 KRW

Bảng tính KRW sang USDC

  • 1 KRW
    0.0007342 USDC
  • 2 KRW
    0.001468 USDC
  • 3 KRW
    0.002202 USDC
  • 4 KRW
    0.002937 USDC
  • 5 KRW
    0.003671 USDC
  • 6 KRW
    0.004405 USDC
  • 7 KRW
    0.005139 USDC
  • 8 KRW
    0.005874 USDC
  • 9 KRW
    0.006608 USDC
  • 10 KRW
    0.007342 USDC
  • 50 KRW
    0.03671 USDC
  • 100 KRW
    0.07342 USDC
  • 1,000 KRW
    0.7342 USDC
  • 5,000 KRW
    3.671 USDC
  • 10,000 KRW
    7.342 USDC

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi USDC không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị USDC theo đơn vị tiền tệ yêu thích.