(SUI) hiện đang giao dịch ở mức 2.42 EUR, phản ánh mức thay đổi
2.42 EUR
Giá theo thời gian thực
42.66M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
8.37B EUR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của SUI sang EUR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 SUI sang EUR là 2.42 EUR.
Mua 5 SUI sẽ có giá là 12.11 EUR và 10 SUI có giá là 24.23 EUR.
1 EUR có thể được chuyển đổi sang 0.4127 SUI.
50 EUR có thể được chuyển đổi sang 20.63 SUI, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 SUI sang EUR đã thay đổi +3.02% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.39%, đạt mức cao nhất là 2.6177615375387386 EUR và thấp nhất là 2.3958511516545036 EUR.
Một tháng qua, giá trị của 1 SUI là 2.7383096431070677 EUR, tương ứng với mức thay đổi -11.54% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, SUI đã thay đổi 0.555030643806858 EUR, dẫn đến mức thay đổi +29.72% về giá trị.
Giới thiệu (SUI)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (SUI), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của SUI từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch SUI khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
SUI đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của SUI phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá SUI hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá € 2.42 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá SUI tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của SUI có thể đạt € 2.42 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Euro
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của SUI sang EUR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 SUI, 2 SUI, 5 SUI hay thậm chí 10,000 SUI sang EUR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EUR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của SUI sang EUR và tự tin giao dịch!
Bảng tính SUI sang EUR
- 1 SUI2.42 EUR
- 2 SUI4.85 EUR
- 3 SUI7.27 EUR
- 4 SUI9.69 EUR
- 5 SUI12.11 EUR
- 6 SUI14.54 EUR
- 7 SUI16.96 EUR
- 8 SUI19.38 EUR
- 9 SUI21.80 EUR
- 10 SUI24.23 EUR
- 50 SUI121.13 EUR
- 100 SUI242.26 EUR
- 1,000 SUI2,422.59 EUR
- 5,000 SUI12,112.96 EUR
- 10,000 SUI24,225.92 EUR
Bảng tính EUR sang SUI
- 1 EUR0.4127 SUI
- 2 EUR0.8255 SUI
- 3 EUR1.238 SUI
- 4 EUR1.651 SUI
- 5 EUR2.0639 SUI
- 6 EUR2.476 SUI
- 7 EUR2.889 SUI
- 8 EUR3.302 SUI
- 9 EUR3.715 SUI
- 10 EUR4.127 SUI
- 50 EUR20.63 SUI
- 100 EUR41.27 SUI
- 1,000 EUR412.7 SUI
- 5,000 EUR2,063 SUI
- 10,000 EUR4,127 SUI
Tính toán 1 SUI phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 SUI sang EUR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 SUI sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EUR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EUR.